Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | March 28, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn ngành Quốc tế học năm 2023

STT Tên trường Chuyên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Đại Học Đà Lạt 7310601 DGNL 0
2 Đại Học Đà Lạt 7310601 D01, C00, C20, D78, XDHB 0
3 Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế 7310601 D01, D14, D15 15 Tốt nghiệp THPT
4 Đại Học Đà Lạt 7310601 DGNLHCM, DGNLQGHN 15 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
5 Đại Học Đà Lạt 7310601 D01, C00, C20, D78 16 Tốt nghiệp THPT
6 Đại Học Đà Lạt 7310601 D01, C00, C20, D78, XDHB 18 Học bạ
7 Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế 7310601 D01, D14, D15, XDHB 18 Xét học bạ
8 Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng 7310601 D01, D96, D09, D78 21.78 N1>=6.2; TTNV<=2; Tốt nghiệp THPT
9 Đại Học Sài Gòn 7310601 D01 22.77 Tốt nghiệp THPT
10 Đại Học Sư Phạm TPHCM 7310601 D01, D14, D78 23.5 Tốt nghiệp THPT

Tin tức mới nhất