Điểm chuẩn ngành Quốc tế học năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Đà Lạt | 7310601 | DGNL | 0 | ||
2 | Đại Học Đà Lạt | 7310601 | D01, C00, C20, D78, XDHB | 0 | ||
3 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 7310601 | D01, D14, D15 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Đà Lạt | 7310601 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 15 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
5 | Đại Học Đà Lạt | 7310601 | D01, C00, C20, D78 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Đà Lạt | 7310601 | D01, C00, C20, D78, XDHB | 18 | Học bạ | |
7 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 7310601 | D01, D14, D15, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
8 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng | 7310601 | D01, D96, D09, D78 | 21.78 | N1>=6.2; TTNV<=2; Tốt nghiệp THPT | |
9 | Đại Học Sài Gòn | 7310601 | D01 | 22.77 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 7310601 | D01, D14, D78 | 23.5 | Tốt nghiệp THPT |