Điểm chuẩn ngành Răng - Hàm - Mặt năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7720501 | A00, B00, D07, D08 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Phenikaa | DEN1 | A00, B00, B08, D07 | 22.5 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7720501 | A00, B00, D90, A16 | 22.5 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7720501 | A00, B00, D90, D07 | 22.5 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 7720501 | A00, B00, B08, A02 | 23.5 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Y Dược – Đại Học Huế | 7720501_02 | B00 | 23.8 | Xét điểm thi TN THPT 2023 kết hợp với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế | |
7 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7720501 | A00, B00, D08, A02, XDHB | 24 | Học bạ; Học lực lớp 12: Giỏi; Điểm xét tốt nghiệp THPT >= 8 | |
8 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7720501 | A00, B00, D90, D07, XDHB | 24 | Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn; Chương trình tiếng Anh | |
9 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7720501 | A00, B00, D90, D07, XDHB | 24 | Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn | |
10 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7720501 | A00, B00, D07, D08, XDHB | 24 | Xét học bạ |