Điểm chuẩn ngành Sư phạm công nghệ năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140246 | A00, D90, A02 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140246 | DGNLSPHN, DGNLSPHCM | 19 | ||
3 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7140246D | A00, A01, D01, D90 | 19.7 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7140246D | DGNLHCM | 20 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
5 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140246 | A00, D90, A02, XDHB | 20 | Xét học bạ | |
6 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Sư phạm Công nghệ | 7140246C | C01 | 20.15 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 |
7 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7140246D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 20.25 | Học bạ | |
8 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Sư phạm Công nghệ | 7140246A | A00 | 21.15 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 7 |
9 | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 7140246 | A00, B00, D90, A02 | 22.4 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại Học Đồng Tháp | 7140246 | A00, A01, A02, A04, XDHB | 24 | Học bạ |