Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | April 18, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn ngành Sư phạm Lịch sử Địa lý năm 2023

STT Tên trường Chuyên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 7140249 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGNLSPHN 18.55 Đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội, Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM, Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội
2 Đại Học Quy Nhơn 7140249 DGNLSPHN 20 Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội
3 Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế 7140249 DGNLSPHN, DGNLSPHCM 20
4 Đại Học Quy Nhơn 7140249 C00, C19, C20, XDHB 23 Học bạ
5 Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng 7140249 C00, C19, C20, D78, XDHB 23.75 Học bạ; Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi
6 Đại Học Đồng Tháp 7140249 C00, D14, D15, A07, XDHB 24 Học bạ
7 Đại Học Sài Gòn 7140249 C00 24.21 Đào tạo giáo viên THCS; Tốt nghiệp THPT
8 Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng 7140249 C00, C19, C20 25.8 Tốt nghiệp THPT
9 Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế 7140249 C00, C19, C20, D78 26 Tốt nghiệp THPT
10 Đại Học Sư Phạm TPHCM 7140249 C00, C19, C20, D78 26.03 Tốt nghiệp THPT

Tin tức mới nhất