Điểm chuẩn ngành Sư phạm Mỹ thuật năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 7140222A | H01 | 18.3 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 2 | |
2 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 7140222B | H02 | 19.94 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 2 | |
3 | Đại Học Sài Gòn | 7140222 | H00 | 21.26 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Đồng Tháp | 7140222 | N00, N01, XDHB | 22 | Học bạ |