Điểm chuẩn ngành Sư phạm Tiếng Pháp năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 7140233 | D01, D15, D03, D44, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
2 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 7140233 | D01, D15, D03, D44 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng | 7140233 | D01, D96, D78, D03 | 21.79 | TTNC<=1; Tổ hợp D01, D78, D96 điểm chuẩn cao hơn 0,5 điểm; Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Cần Thơ | 7140233 | D01, D14, D03, D64, XDHB | 22 | Học bạ | |
5 | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 7140233 | D01, D03 | 22.7 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Cần Thơ | 7140233 | D01, D14, D03, D64 | 23.1 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Sư phạm tiếng Pháp | 7140233C | D15, D42, D44 | 25.61 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 2 |
8 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Sư phạm tiếng Pháp | 7140233D | D01, D02, D03 | 25.73 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 2 |
9 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng | 7140233 | D01, D96, D78, D03, XDHB | 26.6 | Giỏi; Học bạ | |
10 | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 7140233 | D01, D03, XDHB | 27.46 | Học bạ |