Điểm chuẩn ngành Thống kê năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7460201 | A00, A01 | 18 | Tốt nghiệp THPT; CN: Thống kê ứng dụng | |
2 | Đại Học Cần Thơ | 7460201 | A00, B00, A01, A02 | 22.4 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Cần Thơ | 7460201 | A00, B00, A01, A02, XDHB | 24.5 | Học bạ | |
4 | Đại Học Tôn Đức Thắng | Thống kê | 7460201 | A00 | 27.7 | Tốt nghiệp THPT |
5 | Đại Học Tôn Đức Thắng | Thống kê | 7460201 | A01, XDHB | 29 | Học bạ; Điểm Toán*2 |
6 | Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7460201 | DGNLHCM | 700 | Thống kê ứng dụng; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |