Điểm chuẩn ngành Thú y năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7640101 | A00, B00, B08, A16 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại học Công nghệ Miền Đông | 7640101 | A00, B00, D07, C08 | 15 | Bác sĩ thú y; Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai | 7640101 | A00, B00, D01, C15 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7640101G | A00, B00, D07, D08 | 16 | Phân hiệu Gia Lai; Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7640101N | A00, B00, D07, D08 | 16 | Phân hiệu Ninh Thuận; Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại học Kinh Tế Nghệ An | 7640101 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 16 | Học bạ; Bác sĩ Thú y | |
7 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 7640101 | A00, B00, D08, A02 | 18 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại học Công Nghệ TPHCM | Thú y | 7640101 | A00, B00, D07, C08 | 18 | TN THPT |
9 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7640101 | A00, B00, B08, A16, XDHB | 18 | Học bạ | |
10 | Đại học Công nghệ Miền Đông | 7640101 | A00, B00, D07, C08, XDHB | 18 | CN: Bác sĩ thú y; Xét học bạ |