Điểm chuẩn ngành Trung Quốc học năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Đà Lạt | 7310612 | D01, D96, C20, D78, XDHB | 0 | ||
2 | Đại Học Đà Lạt | 7310612 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 15 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
3 | Đại Học Đà Lạt | 7310612 | D01, D96 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 7310612 | D01, C00, D66, D04, XDHB | 22.5 | Học bạ | |
5 | Đại Học Đà Lạt | 7310612 | C00, D14, D15, C20, XDHB | 23 | Học bạ | |
6 | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 7310612 | D01, D04 | 23.77 | TTNV<=6; Tốt nghiệp THPT | |
7 | Học Viện Ngoại Giao | HQT08-04 | D04 | 25.92 | Tốt nghiệp THPT; Điểm môn tiêu chí phụ: >=9.2 | |
8 | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 7310612 | D01, D04, XDHB | 26.27 | Học bạ | |
9 | Học Viện Ngoại Giao | HQT08-04 | A00, D03, D04, D06, XDHB | 26.51 | Xét học bạ | |
10 | Học Viện Ngoại Giao | HQT08-04 | A01, D01, D07 | 26.92 | Tốt nghiệp THPT; Điểm môn tiêu chí phụ: >9.2 |