Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | March 28, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn ngành Trung Quốc học năm 2023

STT Tên trường Chuyên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Đại Học Đà Lạt 7310612 D01, D96, C20, D78, XDHB 0
2 Đại Học Đà Lạt 7310612 DGNLHCM, DGNLQGHN 15 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
3 Đại Học Đà Lạt 7310612 D01, D96 16 Tốt nghiệp THPT
4 Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên 7310612 D01, C00, D66, D04, XDHB 22.5 Học bạ
5 Đại Học Đà Lạt 7310612 C00, D14, D15, C20, XDHB 23 Học bạ
6 Đại Học Công Nghiệp Hà Nội 7310612 D01, D04 23.77 TTNV<=6; Tốt nghiệp THPT
7 Học Viện Ngoại Giao HQT08-04 D04 25.92 Tốt nghiệp THPT; Điểm môn tiêu chí phụ: >=9.2
8 Đại Học Công Nghiệp Hà Nội 7310612 D01, D04, XDHB 26.27 Học bạ
9 Học Viện Ngoại Giao HQT08-04 A00, D03, D04, D06, XDHB 26.51 Xét học bạ
10 Học Viện Ngoại Giao HQT08-04 A01, D01, D07 26.92 Tốt nghiệp THPT; Điểm môn tiêu chí phụ: >9.2

Tin tức mới nhất