Điểm chuẩn ngành Vật lý học năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Đà Lạt | 7440102 | DGNL | 0 | ||
2 | Đại Học Đà Lạt | 7440102 | A00, A01, D90, A12, XDHB | 0 | ||
3 | Đại Học Đà Lạt | 7440102 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 15 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
4 | Đại Học Đà Lạt | 7440102 | A00, A01, D90, A12 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Đà Lạt | 7440102 | A00, A01, D90, A12, XDHB | 18 | Học bạ | |
6 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 7440102 | A00, A01, A02, C05, XDHB | 18 | Học bạ; Công nghệ vật liệu tiên tiến và điện tử | |
7 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 7440102_VH | A00, A01, A02, C05, XDHB | 19 | Học bạ; Giảng dạy Vật lý - Hóa học bằng tiếng Anh | |
8 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Vật lý học | 7440102_NN | A00, A01, D90, A02 | 22 | Nhóm ngành Vật lý học, Công nghệ Vật lý điện tử và tin học; Tốt nghiệp THPT |
9 | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 7440102 | A00, A01, D90 | 22.55 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Vật lý học | QHT03 | A00, A01, B00, C01 | 24.2 | Điểm thi TN THPT |