Điểm chuẩn ngành Y khoa năm 2023
+ Tham gia công tác giảng dạy tại các trường Đại học y...
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Phenikaa | MED1 | A00, B00, B08, D07, XDHB | 0 | ||
2 | Đại học Nam Cần Thơ | 7720101 | B00, D07, D08, A02, XDHB | 0 | ||
3 | Đại học Nam Cần Thơ | 7720101 | DGNLHCM | 0 | ||
4 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7720101 | XDHB | 8.3 | Điểm học bạ lớp 12 | |
5 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7720101 | A00, B00, D08, D12 | 22.5 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | ĐH Tân Tạo | 7720101 | B00, B03, B08, A02 | 22.5 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Phenikaa | MED1 | A00, B00, B08, D07 | 22.5 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7720101 | B00, D90, D08, A16 | 22.5 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Đại học Nam Cần Thơ | 7720101 | B00, D07, D08, A02 | 22.5 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7720101 | A00, B00, D90, D07 | 22.5 | Chương trình tiếng Anh; Tốt nghiệp THPT |