Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2023
Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM điểm chuẩn 2023 - VNUHCM - UIT điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM (VNUHCM - UIT)
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | 7480201_N | A00, A01, D01, D07 | 25.9 | Tốt nghiệp THPT |
2 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | 7480102 | A00, A01, D01, D07 | 25.4 | Đại học Công nghệ Thông tin |
3 | Hệ thống thông tin | Hệ thống thông tin | 7480104_TT | A00, A01, D01, D07 | 25.4 | Tốt nghiệp THPT; Chương trình tiên tiến |
4 | Thương mại điện tử | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, D01, D07 | 25.8 | Tốt nghiệp THPT |
5 | Kỹ thuật phần mềm | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00, A01, D01, D07 | 26.9 | Tốt nghiệp THPT |
6 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D07 | 26.9 | Tốt nghiệp THPT |
7 | Kỹ thuật máy tính | Kỹ thuật máy tính | 7480106 | A00, A01, D01, D07 | 25.6 | Tốt nghiệp THPT |
8 | Hệ thống thông tin | Hệ thống thông tin | 7480104 | A00, A01, D01, D07 | 26.1 | Tốt nghiệp THPT |
9 | An toàn thông tin | An toàn thông tin | 7480202 | A00, A01, D01, D07 | 26.3 | Tốt nghiệp THPT |
10 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | 7480102 | DGNLHCM | 845 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
11 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | 7480201_N | DGNLHCM | 845 | Việt - Nhật; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
12 | Hệ thống thông tin | Hệ thống thông tin | 7480104_TT | DGNLHCM | 825 | Hệ tiên tiến; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
13 | Thương mại điện tử | Thương mại điện tử | 7340122 | DGNLHCM | 860 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
14 | Kỹ thuật phần mềm | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | DGNLHCM | 925 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
15 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNLHCM | 920 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
16 | Kỹ thuật máy tính | Kỹ thuật máy tính | 7480106 | DGNLHCM | 870 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
17 | Hệ thống thông tin | Hệ thống thông tin | 7480104 | DGNLHCM | 855 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
18 | Khoa học dữ liệu | Khoa học dữ liệu | 7480108 | DGNLHCM | 915 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
19 | An toàn thông tin | An toàn thông tin | 7480202 | DGNLHCM | 890 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
20 | Khoa học máy tính | Khoa học máy tính | 7480101 | A00, A01, D01, D07 | 26.9 | Đại học Công nghệ Thông tin |
21 | Kỹ thuật máy tính | Kỹ thuật máy tính | 7480106_IOT | A00, A01, D01, D07 | 25.6 | Tốt nghiệp THPT; Hệ thống nhúng và IOT |
22 | Kỹ thuật máy tính | Kỹ thuật máy tính | 7480106_TKVM | DGNLHCM | 810 | Chuyên ngành thiết kế vi mạch; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
23 | Khoa học máy tính | Khoa học máy tính | 7480101 | DGNLHCM | 915 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
24 | Kỹ thuật máy tính | Kỹ thuật máy tính | 7480106_IOT | DGNLHCM | 870 | Chuyên ngành hệ thống nhúng và IoT; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
25 | Trí tuệ nhân tạo | 7480107 | DGNLHCM | 970 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
26 | Khoa học dữ liệu | 7460108 | A00, A01, D01, D07 | 27.1 | Tốt nghiệp THPT | |
27 | Kỹ thuật máy tính | 7480106_IOT | A00, A01, D01, D07 | 25.4 | Tốt nghiệp THPT; Chuyên ngành thiết kế vi mạch |