Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | April 18, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại Học Đà Lạt năm 2023

Đại Học Đà Lạt điểm chuẩn 2023 - DLU điểm chuẩn 2023

Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Đà Lạt
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 7510302 DGNL 0
2 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 DGNL 0
3 Công nghệ sau thu hoạch 7540104 DGNL 0
4 Kỹ thuật hạt nhân 7520402 DGNL 0
5 Công nghệ thông tin 7480201 DGNL 0
6 Công nghệ sinh học 7420201 DGNL 0
7 Quản trị kinh doanh 7340101 DGNL 0
8 Sư phạm Lịch sử 7140218 DGNL 0
9 Sư phạm Tiếng Anh 7140231 DGNL 0
10 Sư phạm Sinh học 7140213 DGNL 0
11 Sư phạm Ngữ văn 7140217 DGNL 0
12 Đông phương học 7310608 DGNL 0
13 Sư phạm Hóa học 7140212 DGNL 0
14 Sư phạm Vật lý 7140211 DGNL 0
15 Sư phạm Tin học 7140210 DGNL 0
16 Công tác xã hội 7760101 DGNL 0
17 Quốc tế học 7310601 DGNL 0
18 Việt Nam học 7310630 DGNL 0
19 Xã hội học 7310301 DGNL 0
20 Ngôn ngữ Anh 7220201 DGNL 0
21 Vật lý học 7440102 DGNL 0
22 Lịch sử 7229010 DGNL 0
23 Toán học 7460101 DGNL 0
24 Nông học 7620109 DGNL 0
25 Kế toán 7340301 DGNL 0
26 Văn học 7229030 DGNL 0
27 Sinh học 7420101 DGNL 0
28 Hoá học 7440112 DGNL 0
29 Luật 7380101 DGNL 0
30 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 7510302 A00, A01, D90, A12 0
31 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 D01, C00, C20, D78, XDHB 0
32 Công nghệ sau thu hoạch 7540104 A00, B00, D90, D08, XDHB 0
33 Kỹ thuật hạt nhân 7520402 A00, A01, D01, D90, XDHB 0
34 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D90, D07, XDHB 0
35 Công nghệ sinh học 7420201 A00, B00, B08, D90 16 Tốt nghiệp THPT
36 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D96, XDHB 0
37 Sư phạm Lịch sử 7140218 C00, D14, C19, C20, XDHB 0
38 Sư phạm Tiếng Anh 7140231 D01, D96, D72 27 Tốt nghiệp THPT
39 Sư phạm Toán học 7140209 A00, A01, D90, D07, XDHB 0
40 Sư phạm Sinh học 7140213 A00, B00, B08, D90, XDHB 0
41 Sư phạm Ngữ văn 7140217 C00, D14, D15, C20, XDHB 0
42 Đông phương học 7310608 D01, D96, C00, D78, XDHB 0
43 Sư phạm Vật lý 7140211 A00, A01, D90, A12, XDHB 0
44 Sư phạm Tin học 7140210 A00, A01, D90, D07, XDHB 0
45 Công tác xã hội 7760101 D01, C00, D78, C14, XDHB 0
46 Quốc tế học 7310601 D01, C00, C20, D78, XDHB 0
47 Việt Nam học 7310630 C00, D14, D15, D78, XDHB 0
48 Xã hội học 7310301 D01, C00, D78, C14, XDHB 0
49 Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D96, D72, XDHB 0
50 Vật lý học 7440102 A00, A01, D90, A12, XDHB 0
51 Lịch sử 7229010 C00, D14, C19, D78, XDHB 0
52 Toán học 7460101 A00, A01, D90, D07, XDHB 0
53 Nông học 7620109 B00, D90, D07, D08, XDHB 0
54 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D96, XDHB 0
55 Văn học 7229030 C00, D14, D15, C20 16 Tốt nghiệp THPT
56 Sinh học 7420101 A00, B00, D90, D08, XDHB 0
57 Hoá học 7440112 A00, B00, D90, D07, XDHB 0
58 Luật 7380101 A00, D01, C00, C20 18 Tốt nghiệp THPT
59 Sư phạm Toán học 7140209 DGNL 0
60 Luật 7380101 DGNL 0
61 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 7510302 A00, A01, D90, A12 16 Tốt nghiệp THPT
62 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 D01, C00, C20, D78 18 Tốt nghiệp THPT
63 Công nghệ sau thu hoạch 7540104 A00, B00, D90, D08 16 Tốt nghiệp THPT
64 Kỹ thuật hạt nhân 7520402 A00, A01, D01, D90 16 Tốt nghiệp THPT
65 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D90, D07 16 Tốt nghiệp THPT
66 Công nghệ sinh học 7420201 A00, D90 0
67 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D96 18 Tốt nghiệp THPT
68 Sư phạm Lịch sử 7140218 C00, D14, C19, C20 26.75 Tốt nghiệp THPT
69 Sư phạm Tiếng Anh 7140231 D01, D96, D72 0
70 Sư phạm Toán học 7140209 A00, A01, D90, D07 26.5 Tốt nghiệp THPT
71 Sư phạm Sinh học 7140213 A00, B00, B08, D90 20.25 Tốt nghiệp THPT
72 Sư phạm Ngữ văn 7140217 C00, D14, D15, C20 26 Tốt nghiệp THPT
73 Đông phương học 7310608 D01, D96, C00, D78 16.5 Hàn Quốc học; Nhật Bản học; Tốt nghiệp THPT
74 Sư phạm Vật lý 7140211 A00, A01, D90, A12 24 Tốt nghiệp THPT
75 Sư phạm Tin học 7140210 A00, A01, D90, D07 19 Tốt nghiệp THPT
76 Công tác xã hội 7760101 D01, C00, C20, C14 16 Tốt nghiệp THPT
77 Quốc tế học 7310601 D01, C00, C20, D78 16 Tốt nghiệp THPT
78 Việt Nam học 7310630 C00, D14, D15, C20 16 Tốt nghiệp THPT
79 Xã hội học 7310301 D01, C00, C20, C14 16 Tốt nghiệp THPT
80 Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D96, D72 16.5 Tốt nghiệp THPT
81 Vật lý học 7440102 A00, A01, D90, A12 16 Tốt nghiệp THPT
82 Lịch sử 7229010 C00, D14, C19, D78 0
83 Toán học 7460101 A00, A01, D90, D07 16 Tốt nghiệp THPT
84 Nông học 7620109 B00, D90, D07, D08 16 Tốt nghiệp THPT
85 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D96 16 Tốt nghiệp THPT
86 Văn học 7229030 C00, D14, D15, D78 0
87 Sinh học 7420101 A00, B00, D90, D08 16 Tốt nghiệp THPT
88 Hoá học 7440112 A00, B00, D90, D07 16 Tốt nghiệp THPT
89 Luật 7380101 A00, D01, C00, C20, XDHB 0
90 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 7510302 DGNLHCM, DGNLQGHN 15 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
91 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 DGNLHCM, DGNLQGHN 15 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
92 Công nghệ sau thu hoạch 7540104 DGNLHCM, DGNLQGHN 15 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
93 Kỹ thuật hạt nhân 7520402 DGNLHCM, DGNLQGHN 15 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
94 Công nghệ thông tin 7480201 DGNLHCM, DGNLQGHN 15 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
95 Công nghệ sinh học 7420201 DGNLHCM, DGNLQGHN 15 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
96 Quản trị kinh doanh 7340101 DGNLHCM, DGNLQGHN 15 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
97 Sư phạm Lịch sử 7140218 DGNLHCM, DGNLQGHN 20 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
98 Sư phạm Tiếng Anh 7140231 DGNLHCM, DGNLQGHN 20 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
99 Sư phạm Sinh học 7140213 DGNLHCM, DGNLQGHN 20 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
100 Sư phạm Ngữ văn 7140217 DGNLHCM, DGNLQGHN 20 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
101 Đông phương học 7310608 DGNLHCM, DGNLQGHN 15 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
102 Sư phạm Hóa học 7140212 DGNLHCM, DGNLQGHN 20 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
103 Sư phạm Vật lý 7140211 DGNLHCM, DGNLQGHN 20 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
104 Sư phạm Tin học 7140210 DGNLHCM, DGNLQGHN 20 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
105 Công tác xã hội 7760101 DGNLHCM, DGNLQGHN 15 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
106 Quốc tế học 7310601 DGNLHCM, DGNLQGHN 15 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
107 Việt Nam học 7310630 DGNLHCM, DGNLQGHN 15 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
108 Xã hội học 7310301 DGNLHCM, DGNLQGHN 15 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
109 Ngôn ngữ Anh 7220201 DGNLHCM, DGNLQGHN 15 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
110 Vật lý học 7440102 DGNLHCM, DGNLQGHN 15 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
111 Lịch sử 7229010 DGNLHCM, DGNLQGHN 15 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
112 Toán học 7460101 DGNLHCM, DGNLQGHN 15 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
113 Nông học 7620109 DGNLHCM, DGNLQGHN 15 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
114 Kế toán 7340301 DGNLHCM, DGNLQGHN 15 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
115 Văn học 7229030 DGNLHCM, DGNLQGHN 15 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
116 Sinh học 7420101 DGNLHCM, DGNLQGHN 15 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
117 Hoá học 7440112 DGNLHCM, DGNLQGHN 15 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
118 Luật 7380104 DGNLHCM, DGNLQGHN 15 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Luật hình sự và tố tụng hình sự
119 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 7510302 A00, A01, D90, A12, XDHB 18 Học bạ
120 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 D01, C00, C20, D78, XDHB 23 Học bạ
121 Công nghệ sau thu hoạch 7540104 A00, B00, B08, D90, XDHB 18 Học bạ
122 Kỹ thuật hạt nhân 7520402 A00, A01, D01, D90, XDHB 18 Học bạ
123 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D90, D07, XDHB 21 Học bạ
124 Công nghệ sinh học 7420201 A00, B00, B08, D90, XDHB 18 Học bạ
125 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D96, XDHB 24 Học bạ
126 Sư phạm Lịch sử 7140218 C00, D14, C19, C20, XDHB 26 Học bạ
127 Sư phạm Tiếng Anh 7140231 D01, D96, D72, XDHB 29 Học bạ
128 Sư phạm Toán học 7140209 A00, A01, D90, D07, XDHB 29 Học bạ
129 Sư phạm Sinh học 7140213 A00, B00, B08, D90, XDHB 24 Học bạ
130 Sư phạm Ngữ văn 7140217 C00, D14, D15, C20, XDHB 28 Học bạ
131 Đông phương học 7310608 D01, D96, C00, D78, XDHB 23 Học bạ
132 Sư phạm Vật lý 7140211 A00, A01, D90, A12, XDHB 27 Học bạ
133 Sư phạm Tin học 7140210 A00, A01, D90, D07, XDHB 24 Học bạ
134 Công tác xã hội 7760101 D01, C00, D14, C20, XDHB 18 Học bạ
135 Quốc tế học 7310601 D01, C00, C20, D78, XDHB 18 Học bạ
136 Việt Nam học 7310630 C00, D14, D15, C20, XDHB 18 Học bạ
137 Xã hội học 7310301 D01, C00, D14, C20, XDHB 18 Học bạ
138 Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D96, D72, XDHB 22 Học bạ
139 Vật lý học 7440102 A00, A01, D90, A12, XDHB 18 Học bạ
140 Lịch sử 7229010 C00, D14, C19, C20, XDHB 18 Học bạ
141 Toán học 7460101 A00, A01, D90, D07, XDHB 18 Học bạ
142 Nông học 7620109 B00, B08, D90, D07, XDHB 18 Học bạ
143 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D96, XDHB 24 Học bạ
144 Văn học 7229030 C00, D14, D15, C20, XDHB 18 Học bạ
145 Sinh học 7420101 A00, B00, B08, D90, XDHB 20 Học bạ
146 Hoá học 7440112 A00, B00, D90, D07, XDHB 18 Học bạ
147 Sư phạm Toán học 7140209 DGNLHCM, DGNLQGHN 20 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
148 Luật 7380101 DGNLHCM, DGNLQGHN 15 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
149 Luật 7380101 A00, D01, C00, C20, XDHB 23 Học bạ
150 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, D96, XDHB 0
151 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, D96 16 Tốt nghiệp THPT
152 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, D96, XDHB 23 Học bạ
153 Sư phạm Hóa học 7140212 A00, B00, D90, D07, XDHB 0
154 Sư phạm Hóa học 7140212 A00, B00, D90, D07 24 Tốt nghiệp THPT
155 Sư phạm Hóa học 7140212 A00, B00, D90, D07, XDHB 28 Học bạ
156 Công nghệ thực phẩm 7540101 A00, B00, D07, A02, XDHB 0
157 Công nghệ thực phẩm 7540101 A00, B00, D07, A02 16 Tốt nghiệp THPT
158 Công nghệ thực phẩm 7540101 A00, B00, D07, A02, XDHB 18 Học bạ
159 Công nghệ kỹ thuật môi trường 7510406 A00, B00, D90, D07, XDHB 0
160 Công nghệ kỹ thuật môi trường 7510406 A00, B00, D90, D07 16 Tốt nghiệp THPT
161 Công nghệ kỹ thuật môi trường 7510406 A00, B00, D90, D07, XDHB 18 Học bạ
162 Khoa học dữ liệu 7480109 A00, A01, D90, D07, XDHB 0
163 Khoa học dữ liệu 7480109 A00, A01, D90, D07 0
164 Khoa học dữ liệu 7460108 A00, A01, D90, D07, XDHB 18 Học bạ
165 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7510303 A00, A01, D90, A12, XDHB 0
166 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7510303 A00, A01, D90, A12 16 Tốt nghiệp THPT
167 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7510303 A00, A01, D90, A12, XDHB 18 Học bạ
168 Văn hóa Du lịch 7810106 D01, D96, C20, D78, XDHB 0
169 Văn hóa Du lịch 7810106 D01, D96, C20 16 Tốt nghiệp THPT
170 Văn hóa Du lịch 7810106 C00, D14, D15, C20, XDHB 20 Học bạ
171 Dân số và phát triển 7760104 C00, C19, C20, D66, XDHB 0
172 Dân số và phát triển 7760104 D01, C00, D14, C20 16 Tốt nghiệp THPT
173 Dân số và phát triển 7760104 D01, C00, D14, C20, XDHB 18 Học bạ
174 Trung Quốc học 7310612 D01, D96, C20, D78, XDHB 0
175 Trung Quốc học 7310612 D01, D96 16 Tốt nghiệp THPT
176 Trung Quốc học 7310612 C00, D14, D15, C20, XDHB 23 Học bạ
177 Trung Quốc học 7310612 DGNLHCM, DGNLQGHN 15 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
178 Tài chính - Ngân hàng 7340201 DGNL 0
179 Tài chính - Ngân hàng 7340201 DGNLHCM, DGNLQGHN 15 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
180 Công nghệ thực phẩm 7540101 DGNL 0
181 Công nghệ thực phẩm 7540101 DGNLHCM, DGNLQGHN 15 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
182 Công nghệ kỹ thuật môi trường 7510406 DGNL 0
183 Công nghệ kỹ thuật môi trường 7510406 DGNLHCM, DGNLQGHN 15 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
184 Khoa học dữ liệu 7480109 DGNL 0
185 Khoa học dữ liệu 7460108 DGNLHCM, DGNLQGHN 15 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
186 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7510303 DGNL 0
187 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7510303 DGNLHCM, DGNLQGHN 15 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
188 Văn hóa Du lịch 7810106 DGNL 0
189 Văn hóa Du lịch 7810106 DGNLHCM, DGNLQGHN 15 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
190 Dân số và phát triển 7760104 DGNL 0
191 Dân số và phát triển 7760104 DGNLHCM, DGNLQGHN 15 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
192 Sư phạm tiểu học 7140202 DGNLHCM 0
193 Sư phạm tiểu học 7140202 D01, C15, A16, C14, XDHB 0
194 Sư phạm tiểu học 7140202 D01, C15, A16, C14 25.25 Giáo dục Tiểu học; Tốt nghiệp THPT
195 Hoá dược 7720203 DGNL 0
196 Hoá dược 7720203 DGNLHCM, DGNLQGHN 15 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
197 Hoá dược 7720203 A00, B00, D90, D07, XDHB 0
198 Hoá dược 7720203 A00, B00, D90, D07, XDHB 22 Học bạ
199 Hoá dược 7720203 A00, B00, D90, D07 16 Tốt nghiệp THPT
200 Luật 7380104 A00, D01, C00, C20 16 Luật hình sự và tố tụng hình sự; Tốt nghiệp THPT
201 Luật 7380104 A00, D01, C00, C20 0
202 Luật 7380104 A00, D01, C00, C20, XDHB 23 Luật hình sự và tố tụng hình sự; Học bạ
203 Giáo dục Tiểu học 7140202 D01, C15, A16, C14, XDHB 28 Học bạ
204 Giáo dục Tiểu học 7140202 DGNLHCM, DGNLQGHN 20 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
205 Khoa học dữ liệu 7460108 A00, A01, D90, D07 16 Tốt nghiệp THPT

Tin tức mới nhất