Điểm chuẩn Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM năm 2023
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM điểm chuẩn 2023 - UT-HCMC điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | A00, A01, D01, D07 | 25 | Tốt nghiệp THPT; Chuyên ngành Tự động hóa Công nghiệp | |
2 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | A00, A01, D01, D07 | 24.75 | Tốt nghiệp THPT; Chuyên ngành Điện tử viễn thông | |
3 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103 | A00, A01, D01, D07 | 24.75 | Tốt nghiệp THPT; Chuyên ngành Quản lý và khai thác máy xếp dỡ - Xây dựng, Cơ khí tự động, Công nghệ kỹ thuật Logistics | |
4 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | 7480102 | A00, A01, D01, D07 | 24.75 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Kỹ thuật môi trường | 7520320 | A00, B00, A01, D01 | 20.75 | Tốt nghiệp THPT; Chuyên ngành Kỹ thuật môi trường, Quản lý an toàn và môi trường | |
6 | Kỹ thuật tàu thuỷ | 7520122 | A00, A01, D01, D07 | 19.5 | Tốt nghiệp THPT; Chuyên ngành Kỹ thuật tàu thủy, công trình nổi và quản lý hệ thống công nghiệp | |
7 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, D01, D07 | 24.25 | Tốt nghiệp THPT; Chuyên ngành Kỹ thuật xây dựng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm, Thiết kế nội thất | |
8 | Công nghệ thông tin | 748020101 | A00, A01, D01, D07 | 25.65 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Kỹ thuật điện | 7520201 | A00, A01, D01, D07 | 24.5 | Tốt nghiệp THPT; Chuyên ngành Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông, Năng lượng tái tạo | |
10 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | Học bạ | |
11 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19.25 | Học bạ | |
12 | Kỹ thuật cơ khí | 752010304H | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19.5 | CN: Cơ khí tự động; Chương trình chất lượng cao; Học bạ | |
13 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216H | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18.5 | Chương trình chất lượng cao; Học bạ | |
14 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | 7480102 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19.5 | Học bạ | |
15 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207H | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18.5 | Chương trình chất lượng cao; Học bạ | |
16 | Kỹ thuật môi trường | 7520320 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 18 | CN: Kỹ thuật môi trường; Quản lý an toàn và môi trường; Học bạ | |
17 | Kỹ thuật tàu thuỷ | 7520122 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | CN: Kỹ thuật tàu thủy, công trình nổi và quản lý hệ thống công nghiệp; Học bạ | |
18 | Kỹ thuật xây dựng | 758020104H | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | CN: Thiết kế nội thất; Chương trình chất lượng cao; Học bạ | |
19 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 21 | Học bạ | |
20 | Công nghệ thông tin | 7480201H | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | Học bạ; Chương trình chất lượng cao | |
21 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 21 | CN: Cơ khí tự động; Quản lý và khai thác Máy xếp dỡ - Xây dựng; Công nghệ kỹ thuật logistics - Học bạ | |
22 | Kỹ thuật điện | 752020102H | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18.5 | CN: Điện công nghiệp; Chương trình chất lượng cao; Học bạ | |
23 | Kỹ thuật xây dựng | 758020101H | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | CN: Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Chương trình chất lượng cao; Học bạ | |
24 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 751060502H | A00, A01, D01, D07, XDHB | 22 | CN: Logistics và quản lý chuỗi cung ứng; Chương trình chất lượng cao; Học bạ | |
25 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 751060501E | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | CN: Quản trị logistics và vận tải đa phương thức; Chương trình học hoàn toàn bằng tiếng Anh; Học bạ | |
26 | Kỹ thuật ô tô | 752013002 | A00, A01, D01, D07 | 25.5 | Tốt nghiệp THPT; Chuyên ngành Cơ điện tử Ô tô | |
27 | Kỹ thuật ô tô | 752013001 | A00, A01, D01, D07 | 25.5 | Tốt nghiệp THPT; Chuyên ngành Cơ khí ôtô | |
28 | Kỹ thuật ô tô | 752013002H | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19.5 | CN: Cơ điện tử ô tô; Chương trình chất lượng cao; Học bạ | |
29 | Kỹ thuật ô tô | 752013002 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19.25 | CN: Cơ điện tử ô tô; Học bạ | |
30 | Kỹ thuật ô tô | 752013001 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 21 | CN: Cơ khí ô tô; Học bạ | |
31 | Kỹ thuật ô tô | 752013001H | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18.75 | CN: Cơ khí ô tô; Chương trình chất lượng cao; Học bạ | |
32 | Xây dựng công trình thủy | 7580202 | A00, A01, D01, D07 | 17 | Tốt nghiệp THPT; Chuyên ngành xây dựng và quản lý cảng - công trình giao thông thủy | |
33 | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | A00, A01, D01, D07 | 21.75 | Tốt nghiệp THPT; Chuyên ngành Xây dựng cầu đường, Xây dựng đường bộ, Xây dựng công trình giao thông đô thị, Quy hoạch và quản lý giao thông, Logistics và hạ tầng giao thông | |
34 | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 758020511H | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | CN: Logistics và hạ tầng giao thông; Chương trình chất lượng cao; Học bạ | |
35 | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 758020501H | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | CN: Xây dựng cầu đường; Chương trình chất lượng cao; Học bạ | |
36 | Kinh tế | 784010401 | A00, A01, D01, D07 | 25 | Tốt nghiệp THPT; Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển | |
37 | Kinh tế | 784010402 | A00, A01, D01, D07 | 24.75 | Tốt nghiệp THPT; Chuyên ngành Kinh tế vận tải hàng không | |
38 | Kinh tế | 784010401 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 21 | Kinh tế vận tải; CN: Kinh tế vận tải biển; Học bạ | |
39 | Kinh tế | 784010401H | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | Kinh tế vận tải; CN: Kinh tế vận tải biển; Chương trình chất lượng cao; Học bạ | |
40 | Kinh tế | 784010402 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | Kinh tế vận tải; CN: Kinh tế vận tải hàng không; Học bạ | |
41 | Kinh tế | 784010402H | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18.5 | Kinh tế vận tải; CN: Kinh tế vận tải hàng không; Chương trình chất lượng cao; Học bạ | |
42 | Kinh tế | 758030103 | A00, A01, D01, D07 | 23.5 | Tốt nghiệp THPT; Chuyên ngành Kinh tế và quản lý bất động sản | |
43 | Kinh tế | 758030103 | A00, A01, D01, XDHB | 0 | ||
44 | Kinh tế | 758030101 | A00, A01, D01, D07 | 24.5 | Tốt nghiệp THPT; Chuyên ngành Kinh tế xây dựng | |
45 | Kinh tế | 758030103 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | Kinh tế xây dựng; CN: Kinh tế và quản lý bất động sản; Học bạ | |
46 | Kinh tế | 758030103H | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18.5 | Kinh tế xây dựng; CN: Kinh tế và quản lý bất động sản; Chương trình chất lượng cao; Học bạ | |
47 | Kinh tế | 758030101 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 21 | Kinh tế xây dựng; CN: Kinh tế xây dựng; Học bạ | |
48 | Kinh tế | 758030101H | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18.5 | Kinh tế xây dựng; CN: Kinh tế xây dựng; Chương trình chất lượng cao; Học bạ | |
49 | Khoa học hàng hải | 784010606 | A00, A01, D01, D07 | 21.25 | Tốt nghiệp THPT; Chuyên ngành Điều khiển và quản lý tàu biển | |
50 | Khoa học hàng hải | 784010611 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | CN: Cơ điện tử; Học bạ | |
51 | Khoa học hàng hải | 784010611H | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | CN: Cơ điện tử; Chương trình chất lượng cao; Học bạ | |
52 | Khoa học hàng hải | 784010606 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | CN: Điều khiển và quản lý tàu biển; Học bạ | |
53 | Khoa học hàng hải | 784010606H | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | CN: Điều khiển và quản lý tàu biển; Chương trình chất lượng cao; Học bạ | |
54 | Khoa học hàng hải | 784010607 | A00, A01, D01, D07 | 20 | Tốt nghiệp THPT; Chuyên ngành Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật | |
55 | Khoa học hàng hải | 784010608 | A00, A01, D01, D07 | 17.5 | Tốt nghiệp THPT; Chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử và điều khiển | |
56 | Khoa học hàng hải | 784010607 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | CN: Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật; Học bạ | |
57 | Khoa học hàng hải | 784010607H | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | CN: Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật; Chương trình chất lượn cao; Học bạ | |
58 | Khoa học hàng hải | 784010608 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | CN: Kỹ thuật điện, điện tử và điều khiển; Học bạ | |
59 | Khoa học hàng hải | 784010610 | A00, A01, D01, D07 | 23.5 | Tốt nghiệp THPT; Chuyên ngành Luật và chính sách hàng hải | |
60 | Khoa học hàng hải | 784010609 | A00, A01, D01, D07 | 25 | Tốt nghiệp THPT; Chuyên ngành Quản lý cảng và Logistics | |
61 | Khoa học hàng hải | 784010610 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | CN: Luật và chính sách hàng hải; Học bạ | |
62 | Khoa học hàng hải | 784010610H | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | CN: Luật và chính sách hàng hải; Chương trình chất lượng cao; Học bạ | |
63 | Khoa học hàng hải | 784010609 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 22 | CN: Quản lý cảng và logistics; Học bạ | |
64 | Khoa học hàng hải | 784010609H | A00, A01, D01, D07, XDHB | 20 | CN: Quản lý cảng và logistics; Chương trình chất lượng cao; Học bạ | |
65 | Khoa học hàng hải | 784010604 | A00, A01, XDHB | 0 | ||
66 | Khoa học hàng hải | 784010604 | A00, A01, D01, D07 | 24.5 | Tốt nghiệp THPT; Chuyên ngành Quản lý hàng hải | |
67 | Khoa học hàng hải | 784010604 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 21 | CN: Quản lý hàng hải; Học bạ | |
68 | Khoa học hàng hải | 784010604H | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | CN: Quản lý hàng hải; Chương trình chất lượng cao; Học bạ | |
69 | Khai thác vận tải | 7840101 | A00, A01, XDHB | 0 | ||
70 | Khai thác vận tải | 7840101 | A00, A01 | 0 | ||
71 | Khai thác vận tải | 784010102 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 21 | CN: Quản lý và kinh doanh vận tải; Học bạ | |
72 | Khai thác vận tải | 784010102H | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | CN: Quản lý và kinh doanh vận tải; Chương trình chất lượng cao; Học bạ | |
73 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A00, XDHB, A01 | 0 | ||
74 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D14, D15, XDHB | 19.5 | Học bạ | |
75 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A00, D01, D14, D15 | 24.5 | Tốt nghiệp THPT | |
76 | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 20 | Học bạ | |
77 | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405H | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18.5 | Học bạ; Chương trình chất lượng cao | |
78 | Khai thác vận tải | 784010101 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 22 | CN: Quản trị logistics và vận tải đa phương thức; Học bạ | |
79 | Khai thác vận tải | 784010101H | A00, A01, D01, D07, XDHB | 20 | CN: Quản trị logistics và vận tải đa phương thức; Chương trình chất lượng cao; Học bạ | |
80 | Khoa học dữ liệu | 7460108 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19.75 | Học bạ | |
81 | Khoa học dữ liệu | 7460108H | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18.5 | Chương trình chất lượng cao; Học bạ | |
82 | Kỹ thuật cơ khí | 752010307H | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18.5 | CN: Công nghệ kỹ thuật logistics; Chương trình chất lượng cao; Học bạ | |
83 | Kỹ thuật điện | 7520201 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | CN: Điện công nghiệp; Hệ thống điện giao thông; Năng lượng tái tạo - Học bạ | |
84 | Kỹ thuật ô tô | 752013003 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 21 | CN: Ô tô điện; Học bạ | |
85 | Kỹ thuật ô tô | 752013003H | A00, A01, D01, D07, XDHB | 20 | CN: Ô tô điện; Chương trình chất lượng cao; Học bạ | |
86 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | CN: Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kỹ thuật kết cấu công trình; Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm; Thiết kế nội thất - Học bạ | |
87 | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | CN: Xây dựng cầu đường; Xây dựng đường bộ; Xây dựng công trình giao thông đô thị; Quy hoạch và quản lý giao thông; Logistics và hạ tầng giao thông - Học bạ | |
88 | Kỹ thuật xây dựng | 7580202 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (chuyên ngành Xây dựng và quản lý cảng - công trình giao thông thủy); Học bạ | |
89 | Quản lý xây dựng | 7580302 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19.5 | Học bạ | |
90 | Quản lý xây dựng | 7580302H | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | Chương trình chất lượng cao; Học bạ | |
91 | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | A00, A01, D01, D07 | 24.5 | Tốt nghiệp THPT | |
92 | Khoa học dữ liệu | 7460108 | A00, A01, D01, D07 | 24.5 | Tốt nghiệp THPT | |
93 | Kỹ thuật ô tô | 752013003 | A00, A01, D01, D07 | 23.75 | Tốt nghiệp THPT; Chuyên ngành Ô tô điện | |
94 | Quản lý xây dựng | 7580302 | A00, A01, D01, D07 | 23.5 | Tốt nghiệp THPT | |
95 | Khai thác vận tải | 784010101 | A00, A01, D01, D07 | 25.65 | Tốt nghiệp THPT; Chuyên ngành Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức | |
96 | Khai thác vận tải | 784010102 | A00, A01, D01, D07 | 24.75 | Tốt nghiệp THPT; Chuyên ngành Quản lý và kinh doanh vận tải | |
97 | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405H | A00, A01, D01, D07 | 23.5 | Tốt nghiệp THPT; CLC | |
98 | Khoa học dữ liệu | 7460108H | A00, A01, D01, D07 | 23.5 | Tốt nghiệp THPT; CLC | |
99 | Công nghệ thông tin | 7480201H | A00, A01, D01, D07 | 23.5 | Tốt nghiệp THPT; CLC | |
100 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 751060502H | A00, A01, D01, D07 | 25.65 | Tốt nghiệp THPT; Chuyên ngành Logistics và quản lý chuỗi cung ứng; CLC | |
101 | Kỹ thuật cơ khí | 752010307H | A00, A01, D01, D07 | 23.25 | Tốt nghiệp THPT; Chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật logistics; Chương trình chất lượng cao; CLC | |
102 | Kỹ thuật ô tô | 752013001H | A00, A01, D01, D07 | 24 | Tốt nghiệp THPT; Chuyên ngành Cơ khí ô tô; CLC | |
103 | Kỹ thuật ô tô | 752013002H | A00, A01, D01, D07 | 24.5 | Tốt nghiệp THPT; Chuyên ngành Cơ điện tử ô tô; CLC | |
104 | Kỹ thuật ô tô | 752013003H | A00, A01, D01, D07 | 22.5 | Tốt nghiệp THPT; Chuyên ngành Ô tô điện; CLC | |
105 | Kỹ thuật điện | 752020102H | A00, A01, D01, D07 | 22 | Tốt nghiệp THPT; Chuyên ngành Điện công nghiệp; CLC | |
106 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207H | A00, A01, D01, D07 | 22 | Tốt nghiệp THPT; CLC | |
107 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216H | A00, A01, D01, D07 | 22.5 | Tốt nghiệp THPT; CLC | |
108 | Kỹ thuật xây dựng | 758020101H | A00, A01, D01, D07 | 21 | Tốt nghiệp THPT; Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp; CLC | |
109 | Kỹ thuật xây dựng | 758020104H | A00, A01, D01, D07 | 21 | Tốt nghiệp THPT; Chuyên ngành Thiết kế nội thất; CLC | |
110 | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 758020501H | A00, A01, D01, D07 | 17.5 | Tốt nghiệp THPT; Chuyên ngành Xây dựng cầu đường; CLC | |
111 | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 758020511H | A00, A01, D01, D07 | 17.5 | Tốt nghiệp THPT; Chuyên ngành Logistics và hạ tầng giao thông; CLC | |
112 | Kinh tế | 758030101H | A00, A01, D01, D07 | 22 | Tốt nghiệp THPT; Chuyên ngành Kinh tế xây dựng; CLC | |
113 | Kinh tế | 758030103H | A00, A01, D01, D07 | 21 | Tốt nghiệp THPT; CN: Kinh tế và quản lý bất động sản; CLC | |
114 | Quản lý xây dựng | 7580302H | A00, A01, D01, D07 | 21 | Tốt nghiệp THPT; CLC | |
115 | Khai thác vận tải | 784010101H | A00, A01, D01, D07 | 25 | Tốt nghiệp THPT; CN: Quản trị logistics và vận tải đa phương thức; CLC | |
116 | Khai thác vận tải | 784010102H | A00, A01, D01, D07 | 23 | Tốt nghiệp THPT; Quản lý và kinh doanh vận tải; CLC | |
117 | Kinh tế | 784010401H | A00, A01, D01, D07 | 23 | Tốt nghiệp THPT; CN: Kinh tế vận tải biển; Chương trình chất lượng cao; CLC | |
118 | Kinh tế | 784010402H | A00, A01, D01, D07 | 23 | Tốt nghiệp THPT; CN: Kinh tế vận tải hàng không; Chương trình chất lượng cao | |
119 | Khoa học hàng hải | 784010604H | A00, A01, D01, D07 | 21.25 | Tốt nghiệp THPT; CN: Quản lý hàng hải; CLC | |
120 | Khoa học hàng hải | 784010606H | A00, A01, D01, D07 | 18 | Tốt nghiệp THPT; CN: Điều khiển và quản lý tàu biển; CLC | |
121 | Khoa học hàng hải | 784010607H | A00, A01, D01, D07 | 17 | Tốt nghiệp THPT; CN: Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật; CLC | |
122 | Khoa học hàng hải | 784010609H | A00, A01, D01, D07 | 24 | Tốt nghiệp THPT; CN: Quản lý cảng và logistics; CLC | |
123 | Khoa học hàng hải | 784010610H | A00, A01, D01, D07 | 20 | Tốt nghiệp THPT; CN: Luật và chính sách hàng hải; Chương trình chất lượng cao | |
124 | Khoa học hàng hải | 784010611H | A00, A01, D01, D07 | 17 | Tốt nghiệp THPT; CN: Cơ điện tử; Chương trình chất lượng cao | |
125 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 751060501E | A00, A01, D01, D07 | 25.65 | Tốt nghiệp THPT; CN: Quản trị logistics và vận tải đa phương thức; Chương trình học hoàn toàn bằng tiếng Anh |