Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | March 28, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại học Kiên Giang năm 2023

Đại học Kiên Giang điểm chuẩn 2023 - KGU điểm chuẩn 2023

Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại học Kiên Giang
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 A00, B00, A01, D07 14 Tốt nghiệp THPT
2 Công nghệ kỹ thuật môi trường 7510406 A00, B00, A01, D07 14 Tốt nghiệp THPT
3 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 7510103 A00, A01, D07 15 Tốt nghiệp THPT
4 Nuôi trồng thuỷ sản 7620301 A00, B00, A01, D07 14 Tốt nghiệp THPT
5 Công nghệ thực phẩm 7540101 A00, B00, A01, D07 15 Tốt nghiệp THPT
6 Khoa học cây trồng 7620110 A00, B00, A01, D07 14 Tốt nghiệp THPT
7 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D07 15 Tốt nghiệp THPT
8 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, D07 17.5 Tốt nghiệp THPT
9 Công nghệ sinh học 7420201 A00, B00, A01, D07 14 Tốt nghiệp THPT
10 Sư phạm Toán học 7140209 A00, A01, D01, D07 24.44 Tốt nghiệp THPT
11 Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D14, D15 15 Tốt nghiệp THPT
12 Chăn nuôi 7620105 A00, B00, A01, D07 14 Tốt nghiệp THPT
13 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D07 15 Tốt nghiệp THPT
14 Luật 7380101 A00, D01, C00, D14 15 Tốt nghiệp THPT
15 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực TPHCM
16 Công nghệ kỹ thuật môi trường 7510406 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực TPHCM
17 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 7510103 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực TPHCM
18 Nuôi trồng thuỷ sản 7620301 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực TPHCM
19 Công nghệ thực phẩm 7540101 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực TPHCM
20 Khoa học cây trồng 7620110 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực TPHCM
21 Quản trị kinh doanh 7340101 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực TPHCM
22 Công nghệ thông tin 7480201 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực TPHCM
23 Công nghệ sinh học 7420201 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực TPHCM
24 Sư phạm Toán học 7140209 DGNLHCM 710 Đánh giá năng lực TPHCM; Học lực cả năm lớp 12 đạt loại giỏi trở lên
25 Ngôn ngữ Anh 7220201 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực TPHCM
26 Chăn nuôi 7620105 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực TPHCM
27 Kế toán 7340301 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực TPHCM
28 Luật 7380101 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực TPHCM
29 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 D15, C20, B04, A09, XDHB 16 Xét học bạ
30 Công nghệ kỹ thuật môi trường 7510406 C04, A09, C14, A07, XDHB 15 Xét học bạ
31 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 7510103 A00, A01, D01, D07, XDHB 16 Xét học bạ
32 Nuôi trồng thuỷ sản 7620301 A00, B00, B02, C08, XDHB 15 Xét học bạ
33 Công nghệ thực phẩm 7540101 A00, B00, A01, D07, XDHB 16 Xét học bạ
34 Khoa học cây trồng 7620110 A00, A02, B04, C13, XDHB 15 Xét học bạ
35 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D07, XDHB 16 Xét học bạ
36 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, D07, XDHB 16 Xét học bạ
37 Công nghệ sinh học 7420201 B04, C13, B02, A11, XDHB 15 Xét học bạ
38 Sư phạm Toán học 7140209 A00, A01, D01, D07, XDHB 24 Học lực cả năm lớp 12 đạt loại giỏi trở lên; Xét học bạ
39 Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D14, D15, D09, XDHB 16 Xét học bạ
40 Chăn nuôi 7620105 A00, B00, B02, C08, XDHB 15 Xét học bạ
41 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D07, XDHB 16 Xét học bạ
42 Luật 7380101 A00, D01, C00, D14, XDHB 16 Xét học bạ
43 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, C01 15 Tốt nghiệp THPT
44 Tài chính - Ngân hàng 7340201 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực TPHCM
45 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, C01, XDHB 16 Xét học bạ
46 Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam 7220101 D01, C00, D14, D15 15 Tốt nghiệp THPT
47 Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam 7220101 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực TPHCM
48 Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam 7220101 D01, C00, D14, D15, XDHB 16 Xét học bạ
49 Du lịch 7810101 D01, D14, D15, C20 15 Tốt nghiệp THPT
50 Du lịch 7810101 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực TPHCM
51 Du lịch 7810101 D01, D14, D15, C20, XDHB 16 Xét học bạ
52 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7520216 A00, A01, D01, C01 15 Tốt nghiệp THPT
53 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7520216 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực TPHCM
54 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7520216 A00, A01, D01, C01, XDHB 16 Xét học bạ
55 Giáo dục Tiểu học 7140202 A00, D01, C20, C02, XDHB 24 Học lực cả năm lớp 12 đạt loại giỏi trở lên; Xét học bạ
56 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 A00, A01, D01, C01, XDHB 16 Xét học bạ
57 Giáo dục Tiểu học 7140202 DGNLHCM 710 Đánh giá năng lực TPHCM; Học lực cả năm lớp 12 đạt loại giỏi trở lên
58 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực TPHCM
59 Giáo dục Tiểu học 7140202 A00, A01, D02, D20 26.04 Tốt nghiệp THPT
60 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 A00, A01, D01, C01 15 Tốt nghiệp THPT
61 Kinh doanh quốc tế 7340120 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực TPHCM
62 Kinh doanh nông nghiệp 7520114 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực TPHCM
63 Kinh doanh quốc tế 7340120 A00, A01, D01, D07, XDHB 16 Xét học bạ
64 Kinh doanh nông nghiệp 7520114 A00, B03, D01, C02, XDHB 15 Xét học bạ
65 Kinh doanh quốc tế 7340120 A00, A01, D01, D07 15 Tốt nghiệp THPT
66 Kinh doanh nông nghiệp 7520114 A00, B03, D01, C02 14 Tốt nghiệp THPT

Tin tức mới nhất