Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | April 18, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại Học Kiến Trúc Hà Nội năm 2023

Đại Học Kiến Trúc Hà Nội điểm chuẩn 2023 - HAU điểm chuẩn 2023

 Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng 7510105 A00, A01, D01, D07 21.75 Tốt nghiệp THPT
2 Xây dựng công trình ngầm đô thị Kỹ thuật xây dựng 7580201_1 A00, A01, D01, D07 21.3 Tốt nghiệp THPT
3 Kỹ thuật môi trường đô thị Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 7580210_1 A00, B00, A01, D07 21.45 Tốt nghiệp THPT
4 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng 7510105 A00, A01, D01, D07, XDHB 19 Học bạ
5 Xây dựng công trình ngầm đô thị Kỹ thuật xây dựng 7580201_1 A00, A01, D01, D07, XDHB 19 Học bạ
6 Kỹ thuật hạ tầng đô thị Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 7580210 A00, A01, D01, D07, XDHB 20.5 Học bạ
7 Kỹ thuật cấp thoát nước Kỹ thuật cấp thoát nước 7580213 A00, A01, D01, D07, XDHB 20.5 Học bạ
8 Kỹ thuật môi trường đô thị Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 7580210_1 A00, A01, D01, D07, XDHB 20.5 Học bạ
9 Công nghệ cơ điện công trình Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 7580210_2 A00, B00, A01, D07 21.45 Tốt nghiệp THPT
10 Công nghệ cơ điện công trình Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 7580210_2 A00, A01, D01, D07, XDHB 20.5 Học bạ
11 Quản lý dự án xây dựng Kỹ thuật xây dựng 7580201_2 A00, A01, D01, D07, XDHB 24 Học bạ
12 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 7580205 A00, A01, D01, D07 21.45 Tốt nghiệp THPT
13 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 7580205 A00, A01, D01, D07, XDHB 20.5 Học bạ
14 Kiến trúc Kiến trúc 7580101 V00, V01, V02 28.8 Tốt nghiệp THPT; Điểm Vẽ mỹ thuật x2
15 Quy hoạch vùng và đô thị Quy hoạch vùng và đô thị 7580105 V00, V01, V02 28 Tốt nghiệp THPT; Điểm Vẽ mỹ thuật x2
16 Thiết kế đô thị Quy hoạch vùng và đô thị 7580105_1 V00, V01, V02 27.65 Tốt nghiệp THPT; Điểm Vẽ mỹ thuật x2
17 Kiến trúc cảnh quan Kiến trúc 7580102 V00, V01, V02 26.7 Tốt nghiệp THPT; Điểm Vẽ mỹ thuật x2
18 Kiến trúc Kiến trúc 7580101_1 V00, V01, V02 26.23 Tốt nghiệp THPT; Điểm Vẽ mỹ thuật x2; Chương trình tiên tiến
19 Thiết kế nội thất Thiết kế nội thất 7580108 H00, H02 23 Tốt nghiệp THPT
20 Điêu khắc Điêu khắc 7210105 H00, H02 23 Tốt nghiệp THPT
21 Kỹ thuật cấp thoát nước Kỹ thuật cấp thoát nước 7580213 A00, A01, D01, D07 21.45 Tốt nghiệp THPT
22 Kỹ thuật hạ tầng đô thị Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 7580210 A00, A01, D01, D07 21.45 Tốt nghiệp THPT
23 Thiết kế đồ họa Thiết kế đồ họa 7210403 H00, H02 24 Tốt nghiệp THPT
24 Thiết kế thời trang Thiết kế thời trang 7210404 H00, H02 22.99 Tốt nghiệp THPT
25 Xây dựng dân dụng và công nghiệp Kỹ thuật xây dựng 7580201 A00, A01, D01, D07 20.1 Tốt nghiệp THPT
26 Quản lý dự án xây dựng Kỹ thuật xây dựng 7580201_2 A00, A01, D01, D07 22.5 Tốt nghiệp THPT
27 Quản lý xây dựng 7580302_2 A00, A01, D01, C01 23.93 Tốt nghiệp THPT
28 Quản lý bất động sản Quản lý xây dựng 7580302_1 A00, A01, D01, C01 21.95 Tốt nghiệp THPT
29 Quản lý xây dựng 7580302_3 A00, A01, D01, C01 22.35 Tốt nghiệp THPT; Chuyên ngành Kinh tế phát triển
30 Kinh tế Xây dựng Kinh tế xây dựng 7580301 A00, A01, D01, C01 22.9 Tốt nghiệp THPT
31 Kinh tế xây dựng 7580301_1 A00, A01, D01, C01 22.8 Tốt nghiệp THPT
32 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, D07 23.56 Tốt nghiệp THPT
33 Công nghệ đa phương tiện Công nghệ thông tin 7480201_1 A00, A01, D01, D07 24.75 Tốt nghiệp THPT
34 Quản lý xây dựng 7580302 A00, A01, D01, C01 21.75 Tốt nghiệp THPT

Tin tức mới nhất