Điểm chuẩn Đại Học Kiến Trúc TPHCM năm 2023
Đại Học Kiến Trúc TPHCM điểm chuẩn 2023 - UAH điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 7580210 | A00, A01 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Quy hoạch vùng và đô thị | 7580105 | V00, V01 | 23.54 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Quy hoạch vùng và đô thị | 7580105CLC | V00, V01 | 22.37 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Thiết kế công nghiệp | 7210402 | H01, H02 | 24.57 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Thiết kế nội thất | 7580108CT | V00, V01 | 18.73 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Thiết kế nội thất | 7580108 | V00, V01 | 24.61 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Thiết kế thời trang | 7210404 | H01, H06 | 24.7 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Mỹ thuật đô thị | 7210110 | V00, V01 | 23.45 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201DL | A00, A01 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201CT | A00, A01 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
11 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201CLC | A00, A01 | 21.1 | Tốt nghiệp THPT | |
12 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01 | 20.95 | Tốt nghiệp THPT | |
13 | Kiến trúc | 7580102 | V00, V01 | 23.95 | Kiến trúc cảnh quan; Tốt nghiệp THPT | |
14 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | H01, H06 | 25.69 | Tốt nghiệp THPT | |
15 | Thiết kế đô thị | 7580199 | V00, V01 | 20.96 | CT tiên tiến; Tốt nghiệp THPT | |
16 | Quản lý xây dựng | 7580302 | A00, A01 | 21.2 | Tốt nghiệp THPT | |
17 | Kiến trúc | 7580101DL | V00, V01 | 21.94 | Tốt nghiệp THPT | |
18 | Kiến trúc | 7580101CT | V00, V01 | 22.19 | Tốt nghiệp THPT | |
19 | Kiến trúc | 7580101 | V00, V01 | 24.64 | Tốt nghiệp THPT | |
20 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 7580210 | DGNLHCM | 20.83 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
21 | Quy hoạch vùng và đô thị | 7580105 | DGNLHCM | 18.43 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
22 | Quy hoạch vùng và đô thị | 7580105CLC | DGNLHCM | 17.29 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chất lượng cao | |
23 | Thiết kế công nghiệp | 7210402 | DGNLHCM | 21.06 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
24 | Thiết kế nội thất | 7580108CT | DGNLHCM | 19.05 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
25 | Thiết kế nội thất | 7580108 | DGNLHCM | 21.59 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
26 | Thiết kế thời trang | 7210404 | DGNLHCM | 18.23 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
27 | Mỹ thuật đô thị | 7210110 | DGNLHCM | 20.06 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
28 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201CLC | DGNLHCM | 17.53 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chất lượng cao | |
29 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | DGNLHCM | 17.58 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
30 | Kiến trúc | 7580102 | DGNLHCM | 20.69 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Kiến trúc cảnh quan | |
31 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | DGNLHCM | 22.18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
32 | Thiết kế đô thị | 7580199 | DGNLHCM | 16.83 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình tiên tiến | |
33 | Quản lý xây dựng | 7580302 | DGNLHCM | 17.68 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
34 | Kiến trúc | 7580101DL | DGNLHCM | 18.08 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
35 | Kiến trúc | 7580101CT | DGNLHCM | 18.6 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
36 | Kiến trúc | 7580101CLC | DGNLHCM | 21.54 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chất lượng cao | |
37 | Kiến trúc | 7580101 | DGNLHCM | 21.47 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |