Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | March 27, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội năm 2023

Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội điểm chuẩn 2023 - HUBT điểm chuẩn 2023

Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội (HUBT)
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 A00, A01, D01, A09 19 Tốt nghiệp THPT
2 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 A00, B00, D01, C00 19 Tốt nghiệp THPT
3 Quản lý Đô thị và Công trình 7580106 A00, A01, D01, C01 19 Tốt nghiệp THPT
4 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 A00, B03, A01, C01 21 Tốt nghiệp THPT
5 Thiết kế nội thất 7580108 H00, H01, H06, H08 19 Tốt nghiệp THPT
6 Thiết kế đồ họa 7210403 H00, H01, H06, H08 19 Tốt nghiệp THPT
7 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 A01, D01, D14, D15 22.5 Tốt nghiệp THPT
8 Quản lý nhà nước 7310205 D01, C00, C19, D66 19 Tốt nghiệp THPT
9 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, A08 22 Tốt nghiệp THPT
10 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, D08 22 Tốt nghiệp THPT
11 Kinh doanh quốc tế 7340120 A00, D01, A09, A04 21 Tốt nghiệp THPT
12 Răng - Hàm - Mặt 7720501 A00, B00, B08, A02 23.5 Tốt nghiệp THPT
13 Ngôn ngữ Anh 7220201 A01, D01, D09, D10 19 Tốt nghiệp THPT
14 Ngôn ngữ Nga 7220202 A01, D01, D09, D10 19 Tốt nghiệp THPT
15 Dược học 7720201 A00, B00, D07, A02 21 Tốt nghiệp THPT
16 Kiến trúc 7580101 V00, V01, V02, V06 19 Tốt nghiệp THPT
17 Y khoa 7720101 A00, B00, B08, A02 22.5 Tốt nghiệp THPT
18 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 A00, C00, D66, A07 19 Tốt nghiệp THPT
19 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203 A00, D01, A02, A09 19 Tốt nghiệp THPT
20 Công nghệ kỹ thuật môi trường 7510406 A00, B00, B03, C02 19 Tốt nghiệp THPT
21 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, A02, D10 20 Tốt nghiệp THPT
22 Luật 7380107 A00, D01, C00, C14 19 Tốt nghiệp THPT; Luật Kinh Tế
23 Điều dưỡng 7720301 A00, B00, D07, A02 19 Tốt nghiệp THPT
24 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, A08 20.5 Tốt nghiệp THPT
25 Kinh tế 7310101 A00, A01, D01, A08 19 Tốt nghiệp THPT
26 Kỹ thuật xây dựng 7580201 A00, B08, A01, C14 19 Tốt nghiệp THPT

Tin tức mới nhất