Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | March 27, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2023

Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM điểm chuẩn 2023 - VNUHCM - UEL điểm chuẩn 2023

Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM (VNUHCM - UEL)
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Toán kinh tế Toán kinh tế 7310108_413 A00, A01, D01 25.47 Tốt nghiệp THPT
2 Luật thương mại quốc tế Luật 7380107_502 A00, A01, D01 26.2 Tốt nghiệp THPT
3 Quản trị du lịch và lữ hành Quản trị kinh doanh 7340101_415 A00, A01, D01 24.56 Tốt nghiệp THPT
4 Kinh tế đối ngoại Kinh tế 7310106_402 A00, A01, D01 26.41 Tốt nghiệp THPT
5 Kinh tế và Quản lý công Kinh tế 7310101_403 A00, A01, D01 24.93 Tốt nghiệp THPT
6 Luật Tài chính – Ngân hàng Luật 7380101_504 A00, A01, D01 24.38 Tốt nghiệp THPT
7 Luật kinh doanh Luật 7380107_501 A00, A01, D01 26 Tốt nghiệp THPT
8 Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 7340405_406 A00, A01, D01 27.06 Tốt nghiệp THPT
9 Kinh tế học Kinh tế 7310101_401 A00, A01, D01 25.75 Tốt nghiệp THPT
10 Luật dân sự Luật 7380101_503 A00, A01, D01 24.24 Tốt nghiệp THPT
11 Tài chính - Ngân hàng Tài chính - Ngân hàng 7340201_404 A00, A01, D01 25.59 Tốt nghiệp THPT
12 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101_407 A00, A01, D01 26.09 Tốt nghiệp THPT
13 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 7340120_408 A00, A01, D01 26.52 Tốt nghiệp THPT
14 Kế toán Kế toán 7340301_405 A00, A01, D01 25.28 Tốt nghiệp THPT
15 Marketing Marketing 7340115_410 A00, A01, D01 26.64 Tốt nghiệp THPT
16 Luật Tài chính – Ngân hàng Luật 7380101_504 DGNLHCM 745 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
17 Luật thương mại quốc tế Luật 7380107_502 DGNLHCM 804 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
18 Tài chính - Ngân hàng Tài chính - Ngân hàng 7340201_404 DGNLHCM 834 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
19 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101_407 DGNLHCM 854 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
20 Quản trị du lịch và lữ hành Quản trị kinh doanh 7340101_415 DGNLHCM 766 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
21 Luật kinh doanh Luật 7380107_501 DGNLHCM 807 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
22 Hệ thống thông tin quản lý 7340405_416 DGNLHCM 807 Chuyên ngành Kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
23 Luật thương mại quốc tế Luật 7380107_502E DGNLHCM 780 tiếng Anh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
24 Kế toán Kế toán 7340301_405E DGNLHCM 777 tiếng Anh; tích hợp chứng chỉ Quốc tế ICAEW; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
25 Thương mại điện tử Thương mại điện tử 7340122_411E DGNLHCM 799 tiếng Anh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
26 Kinh tế đối ngoại Kinh tế 7310106_402 DGNLHCM 884 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
27 Luật dân sự Luật 7380101_503 DGNLHCM 758 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
28 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101_407E DGNLHCM 800 tiếng Anh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
29 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 7340120_408E DGNLHCM 851 tiếng Anh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
30 Kinh tế và Quản lý công Kinh tế 7310101_403 DGNLHCM 762 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
31 Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 7340405_406 DGNLHCM 842 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
32 Marketing Marketing 7340115_410E DGNLHCM 818 tiếng Anh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
33 Kinh tế học Kinh tế 7310101_401 DGNLHCM 815 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
34 Thương mại điện tử Thương mại điện tử 7340122_411 DGNLHCM 892 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
35 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 7340120_408 DGNLHCM 894 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
36 Kế toán Kế toán 7340301_405 DGNLHCM 827 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
37 Marketing Marketing 7340115_410 DGNLHCM 865 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
38 Toán kinh tế Toán kinh tế 7310108_413 DGNLHCM 762 Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
39 Toán kinh tế Toán kinh tế 7310108_413E DGNLHCM 736 Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính (tiếng Anh); Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
40 Marketing Marketing 7340115_417 DGNLHCM 866 Digital Marketing; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
41 Kiểm toán Kiểm toán 7340302_409 A00, A01, D01, D07 26.17 Tốt nghiệp THPT
42 Kiểm toán Kiểm toán 7340302_409 DGNLHCM 849 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
43 Công nghệ tài chính Công nghệ tài chính 7340208_414 A00, A01, D01 26.23 Tốt nghiệp THPT
44 Công nghệ tài chính Công nghệ tài chính 7340208_414 DGNLHCM 806 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
45 Luật 7380101_505 DGNLHCM 731 Chuyên ngành Luật và Chính sách công; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
46 Luật 7380101_505 A00, A01, D01 24.2 Tốt nghiệp THPT
47 Toán kinh tế 7310108_413E A00, A01, D01 24.06 Tốt nghiệp THPT
48 Quản trị kinh doanh 7340101_407E A00, A01, D01 25.1 Tốt nghiệp THPT
49 Marketing 7340115_410E A00, A01, D01 25.1 Tốt nghiệp THPT
50 Kinh doanh quốc tế 7340120_408E A00, A01, D01 25.89 Tốt nghiệp THPT
51 Kế toán 7340301_405E A00, A01, D01 24.06 Tốt nghiệp THPT
52 Hệ thống thông tin quản lý 7340405_416 A00, A01, D01 26.38 Tốt nghiệp THPT

Tin tức mới nhất