Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | April 25, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Quốc Dân năm 2023

Đại Học Kinh Tế Quốc Dân điểm chuẩn 2023 - NEU điểm chuẩn 2023

 Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh EP01 A01, D01, D07, D09 36.1 Tốt nghiệp THPT; Tiếng Anh x2
2 Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 7810201 A01, D01, D09, D10 26.75 Tốt nghiệp THPT
3 Kế toán Kế toán EP04 A00, A01, D01, D07 26.9 Tốt nghiệp THPT
4 Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro EP02 A00, A01, D01, D07 26.45 Tốt nghiệp THPT
5 Khoa học dữ liệu EP03 A00, A01, D01, D07 26.85 Tốt nghiệp THPT
6 Đầu tư tài chính EP10 A01, D01, D07, D10 36.5 Tốt nghiệp THPT; Tiếng Anh x2
7 Quản trị chất lượng và Đổi mới EP08 A01, D01, D07, D10 26.6 Tốt nghiệp THPT
8 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 A00, A01, D01, D07 26.75 Tốt nghiệp THPT
9 Quản trị điều hành thông minh EP07 A01, D01, D07, D10 26.65 Tốt nghiệp THPT
10 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00, A01, D01, D07 27.4 Tốt nghiệp THPT
11 Quản lý tài nguyên và môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 A00, A01, D01, D07 26.4 Tốt nghiệp THPT
12 Quản lý công và Chính sách EPMP A00, A01, D01, D07 26.1 Tốt nghiệp THPT
13 Kinh tế học Kinh tế 7310101_1 A00, A01, D01, D07 27.1 Tốt nghiệp THPT
14 Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 7340405 A00, A01, D01, D07 36.15 Tốt nghiệp THPT; Điểm toán x2
15 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh EBBA A00, A01, D01, D07 27.1 Tốt nghiệp THPT
16 Công nghệ tài chính EP09 A00, B00, A01, D07 26.75 Tốt nghiệp THPT
17 Phân tích kinh doanh EP06 A00, A01, D01, D07 27.15 Tốt nghiệp THPT
18 Thương mại điện tử Thương mại điện tử 7340122 A00, A01, D01, D07 27.65 Tốt nghiệp THPT
19 Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 7340121 A00, A01, D01, D07 27.35 Tốt nghiệp THPT
20 Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 7340404 A00, A01, D01, D07 27.1 Tốt nghiệp THPT
21 Kinh doanh số EP05 A00, A01, D01, D07 26.85 Tốt nghiệp THPT
22 Kinh tế phát triển Kinh tế 7310105 A00, A01, D01, D07 27.35 Tốt nghiệp THPT
23 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, D07 35.3 Tốt nghiệp THPT
24 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D07 27.25 Tốt nghiệp THPT
25 Quản lý đất đai Quản lý đất đai 7850103 A00, A01, D01, D07 26.55 Tốt nghiệp THPT
26 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 7340120 A00, A01, D01, D07 27.5 Tốt nghiệp THPT
27 Quan hệ công chúng Quan hệ công chúng 7320108 A01, D01, C04, C03 27.2 Tốt nghiệp THPT
28 Thống kê kinh tế Thống kê kinh tế 7310107 A00, A01, D01, D07 36.2 Tốt nghiệp THPT, môn Toán hệ số 2
29 Khoa học quản lý Khoa học quản lý 7340401 A00, A01, D01, D07 27.05 Tốt nghiệp THPT
30 Kinh tế quốc tế Kinh tế 7310106 A00, A01, D01, D07 27.35 Tốt nghiệp THPT
31 Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 7310104 A00, B00, A01, D01 27.5 Tốt nghiệp THPT
32 Quản lý dự án Quản lý dự án 7340409 A00, B00, A01, D01 27.15 Tốt nghiệp THPT
33 Bất động sản Bất động sản 7340116 A00, A01, D01, D07 26.4 Tốt nghiệp THPT
34 Luật kinh tế Luật 7380107 A00, A01, D01, D07 26.85 Tốt nghiệp THPT
35 Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh 7220201 A01, D01, D09, D10 26.5 Tốt nghiệp THPT, Tiếng Anh hệ số 2
36 Toán kinh tế Toán kinh tế 7310108 A00, A01, D01, D07 35.95 Tốt nghiệp THPT; Điểm toán x2
37 Marketing Marketing 7340115 A00, A01, D01, D07 27.55 Tốt nghiệp THPT
38 Luật Luật 7380101 A00, A01, D01, D07 26.6 Tốt nghiệp THPT
39 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, D07 27.1 Tốt nghiệp THPT
40 Kế toán Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D07 27.05 Tốt nghiệp THPT
41 Kinh doanh số EP05 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 19.65 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
42 Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh EP01 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 18 BBAE; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
43 Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 7810201 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 20.45 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
44 Kế toán Kế toán 7340301 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 21.15 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
45 Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro EP02 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 18 Actuary; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
46 Khoa học dữ liệu EP03 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 20.05 Khoa học dữ liệu trong KD&KT; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
47 Đầu tư tài chính EP10 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 18.2 Tài chính và đầu tư; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
48 Quản trị chất lượng và Đổi mới EP08 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 18 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
49 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 19.45 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
50 Quản trị điều hành thông minh EP07 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 18.05 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
51 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 24 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
52 Quản lý tài nguyên và môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 18.05 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
53 Quản lý công và Chính sách EPMP DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 18.05 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
54 Kinh tế học Kinh tế 7310101_1 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 20.6 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
55 Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 7340405 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 21.25 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
56 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 21.45 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
57 Công nghệ tài chính EP09 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 19.4 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
58 Phân tích kinh doanh EP06 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 19.85 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
59 Thương mại điện tử Thương mại điện tử 7340122 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 23.28 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
60 Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn EP11 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 18.05 Quản trị khách sạn Quốc tế; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
61 Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 7340121 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 22.43 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
62 Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 7340404 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 21.25 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
63 Kinh tế phát triển Kinh tế 7310105 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 20.45 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
64 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 7480201 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 21.05 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
65 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh EBBA DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 18.8 E-BBA; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
66 Quản lý đất đai Quản lý đất đai 7850103 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 18 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
67 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 7340120 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 23.43 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
68 Quan hệ công chúng Quan hệ công chúng 7320108 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 22.3 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
69 Thống kê kinh tế Thống kê kinh tế 7310107 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 19.5 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
70 Khoa học quản lý Khoa học quản lý 7340401 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 18.2 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
71 Kinh tế quốc tế Kinh tế 7310106 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 22.8 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
72 Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 7310104 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 21 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
73 Quản lý dự án Quản lý dự án 7340409 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 19.4 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
74 Bất động sản Bất động sản 7340116 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 19.5 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
75 Luật kinh tế Luật 7380107 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 20.6 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
76 Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh 7220201 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 19.8 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
77 Toán kinh tế Toán kinh tế 7310108 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 20.3 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
78 Marketing Marketing 7340115 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 22.3 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
79 Luật Luật 7380101 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 20 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
80 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên 7850102 A00, B00, A01, D01 26.35 Tốt nghiệp THPT
81 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên 7850102 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 18.05 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
82 Kiểm toán Kiểm toán EP12 A00, A01, D01, D07 27.2 Tốt nghiệp THPT
83 Kiểm toán Kiểm toán 7340302 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 22.7 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
84 Kinh tế EP13 A00, A01, D01, D07 26.75 Tốt nghiệp THPT
85 Kinh tế EP13 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 18 Kinh tế học tài chính; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
86 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng EP14 A00, A01, D01, D07 36.4 Tốt nghiệp THPT; Tiếng Anh x2
87 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng EP14 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 20.95 Logistics và QLCCC tích hợp CCQT; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
88 Kinh tế nông nghiệp Kinh tế nông nghiệp 7620114 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 18.05 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
89 Kinh doanh nông nghiệp 7620114 A00, B00, A01, D01 26.6 Tốt nghiệp THPT
90 Kinh doanh nông nghiệp 7620114 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 18.05 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
91 Bảo hiểm Bảo hiểm 7340204 A00, A01, D01, D07 26.4 Tốt nghiệp THPT
92 Bảo hiểm Bảo hiểm 7340204 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 18.2 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
93 Kiểm toán Kiểm toán 7340302 A00, A01, D01, D07 27.2 Tốt nghiệp THPT
94 Kinh tế và quản lý đô thị Kinh tế 7310101_2 A00, A01, D01, D07 27.05 Tốt nghiệp THPT
95 Kinh tế và quản lý đô thị Kinh tế 7310101_2 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 18.4 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
96 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực Kinh tế 7310101_3 A00, A01, D01, D07 27.15 Tốt nghiệp THPT
97 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực Kinh tế 7310101_3 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 21.05 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
98 Khoa học máy tính Khoa học máy tính 7480101 A00, A01, D01, D07 35.35 Tốt nghiệp THPT; Toán x2
99 Khoa học máy tính Khoa học máy tính 7480101 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 21 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
100 Quản lý công Quản lý công 7340403 A00, A01, D01, D07 26.75 Tốt nghiệp THPT
101 Quản lý công Quản lý công 7340403 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 18 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
102 Tài chính - Ngân hàng 7340201 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 21 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
103 Kế toán EP04 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 19.3 Kế toán tích hợp CCQT; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
104 Kiểm toán EP12 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 20.6 Kiểm toán tích hợp CCQT; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
105 Quản trị khách sạn POHE1 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 18.4 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
106 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành POHE2 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 18.05 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
107 Marketing POHE3 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 20.85 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
108 Luật POHE4 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 18.8 Luật kinh doanh; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
109 Quản trị kinh doanh POHE5 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 20 Quản trị kinh doanh thương mại; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
110 Khoa học quản lý POHE6 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 18.3 Quản lý thị trường; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
111 Nghiên cứu phát triển POHE7 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 18 Thẩm định giá; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
112 Quản trị khách sạn EP11 A01, D01, D09, D10 35.75 Tốt nghiệp THPT; Tiếng Anh x2
113 Quản trị khách sạn POHE1 A00, A01, D01, D07 35.65 Tốt nghiệp THPT; Tiếng Anh x2
114 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành POHE2 A00, A01, D01, D07 35.65 Tốt nghiệp THPT; Tiếng Anh x2
115 Marketing POHE3 A01, D01, D07, D09 37.1 Truyền thông Marketing, Tốt nghiệp THPT; Tiếng Anh x2
116 Luật POHE4 A01, D01, D07, D09 36.2 Tốt nghiệp THPT; Tiếng Anh x2
117 Quản trị kinh doanh POHE5 A01, D01, D07, D09 36.85 Tốt nghiệp THPT; Tiếng Anh x2
118 Quản lý thị trường POHE6 A01, D01, D07, D09 35.65 Tốt nghiệp THPT, Tiếng Anh x2
119 Thẩm định giá POHE7 A01, D01, D07, D09 35.85 Tốt nghiệp THPT, tiếng Anh x2

Tin tức mới nhất