Điểm chuẩn Đại Học Luật TPHCM năm 2023
Đại Học Luật TPHCM điểm chuẩn 2023 - HCMUL điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Luật TPHCM
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A01 | 24.16 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Luật | 7380101 | A00 | 24.11 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Luật | 7380101 | A01 | 22.91 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00 | 24.16 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Quản trị - Luật | 7340102 | A00 | 25.85 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01 | 24.78 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Luật | 7380101 | C00 | 27.11 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Luật | 7380101 | D01, D03, D06 | 23.61 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | D01 | 24.16 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | D84 | 24.16 | Tốt nghiệp THPT | |
11 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D14 | 25.78 | Tốt nghiệp THPT | |
12 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D66 | 25.78 | Tốt nghiệp THPT | |
13 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D84 | 24.78 | Tốt nghiệp THPT | |
14 | Luật | 7380109 | D66 | 26.86 | Luật thương mại quốc tế; Tốt nghiệp THPT | |
15 | Luật | 7380109 | A01 | 26.86 | Luật thương mại quốc tế; Tốt nghiệp THPT | |
16 | Luật | 7380109 | D01 | 26.86 | Luật thương mại quốc tế; Tốt nghiệp THPT | |
17 | Luật | 7380109 | D84 | 26.86 | Luật thương mại quốc tế; Tốt nghiệp THPT | |
18 | Quản trị - Luật | 7340102 | D84 | 25.15 | Tốt nghiệp THPT | |
19 | Quản trị - Luật | 7340102 | A01 | 24.45 | Tốt nghiệp THPT | |
20 | Quản trị - Luật | 7340102 | D01 | 25.15 | Tốt nghiệp THPT |