Điểm chuẩn Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế năm 2023
Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế điểm chuẩn 2023 - HU-CA điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế (HU-CA)
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thiết kế nội thất | 7580108 | H00 | 18.5 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Thiết kế thời trang | 7210404 | H00 | 18.5 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | H00 | 18 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Sư phạm Mỹ thuật | 7140222 | H00 | 24 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Điêu khắc | 7210105 | H00 | 22 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Hội hoạ | 7210103 | H00 | 18.5 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Thiết kế nội thất | 7580108 | H00, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
8 | Thiết kế thời trang | 7210404 | H00, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
9 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | H00, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
10 | Sư phạm Mỹ thuật | 7140222 | H00, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
11 | Điêu khắc | 7210105 | H00, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
12 | Hội hoạ | 7210103 | H00, XDHB | 18 | Xét học bạ |