Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | April 17, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng năm 2023

Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng điểm chuẩn 2023 - UFLS điểm chuẩn 2023

Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng (UFLS)
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Ngôn ngữ Thái Lan 7220214 D01, D96, D15, D78 22.43 N1>=7.2; TTNV<=2; Tốt nghiệp THPT
2 Sư phạm Tiếng Trung Quốc 7140234 D01, D96, D78, D04 24.48 TTNV<=9; Tổ hợp D01, D78, D96 điểm chuẩn cao hơn 0,5 điểm; Tốt nghiệp THPT
3 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 D01, D78, D04, D83 24.78 TTNV<=1; Tổ hợp D01, D78 điểm chuẩn cao hơn 0,5 điểm; Tốt nghiệp THPT
4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 D01, D96, D78 25.14 TTNV<=1; Tốt nghiệp THPT
5 Sư phạm Tiếng Pháp 7140233 D01, D96, D78, D03 21.79 TTNC<=1; Tổ hợp D01, D78, D96 điểm chuẩn cao hơn 0,5 điểm; Tốt nghiệp THPT
6 Sư phạm Tiếng Anh 7140231 D01 27.17 N1>=9.6; TTNV<=4; Tốt nghiệp THPT
7 Ngôn ngữ Nhật 7220209 D01, D06 23.13 TTNV<=1; Tổ hợp D01 điểm chuẩn cao hơn 0,5 điểm; Tốt nghiệp THPT
8 Đông phương học 7310608 D01, D96, D78, D06 21.81 TTNV<=4; Tốt nghiệp THPT
9 Quốc tế học 7310601 D01, D96, D09, D78 21.78 N1>=6.2; TTNV<=2; Tốt nghiệp THPT
10 Ngôn ngữ Anh 7220201KT D01 15.07 Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum; N1>=3; TTNV<=6; Tốt nghiệp THPT
11 Ngôn ngữ Pháp 7220203 D01, D96, D78, D03 20.58 TTNV<=4; Tổ hợp D01, D78, D96 điểm chuẩn cao hơn 0, 5 điểm; Tốt nghiệp THPT
12 Ngôn ngữ Nga 7220202 D01, D96, D78, D02 15.04 TTNV<=5; Tổ hợp D01, D78, D96 điểm chuẩn cao hơn 0,5 điểm; Tốt nghiệp THPT
13 Ngôn ngữ Anh 7220201 D01 23.22 N1>=7.2;TTNV<=2; Tốt nghiệp THPT
14 Sư phạm Tiếng Trung Quốc 7140234 D01, D96, D78, D04, XDHB 27.34 Giỏi; Học bạ
15 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 D01, D78, D04, D83, XDHB 27.21 Học bạ
16 Sư phạm Tiếng Pháp 7140233 D01, D96, D78, D03, XDHB 26.6 Giỏi; Học bạ
17 Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 D01, D96, D78, D02, XDHB 27.21 Học bạ
18 Sư phạm Tiếng Anh 7140231 D01, XDHB 28.67 Tiếng Anh >= 9.60; Giỏi; Học bạ
19 Đông phương học 7310608 D01, D96, D78, D06, XDHB 25.63 Học bạ
20 Ngôn ngữ Anh 7220201 A01, D01, D96, D78, XDHB 26.79 Tiếng Anh >= 8.67; Học bạ
21 Ngôn ngữ Nhật 7220209 D01, D06, XDHB 26.44 Học bạ
22 Quốc tế học 7310601 D01, D96, D09, D78, XDHB 25.7 Tiếng Anh >= 9.13; Học bạ
23 Ngôn ngữ Pháp 7220203 D01, D96, D78, D03, XDHB 25.52 Học bạ
24 Ngôn ngữ Nga 7220202 D01, D96, D78, D02, XDHB 24.14 Học bạ
25 Ngôn ngữ Anh 7220201KT A01, D01, D96, D78, XDHB 22.16 Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum; Tiếng Anh >= 6.87; Học bạ
26 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 DGNLHCM 760 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
27 Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 DGNLHCM 792 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
28 Đông phương học 7310608 DGNLHCM 699 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
29 Ngôn ngữ Anh 7220201KT DGNLHCM 701 Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
30 Ngôn ngữ Nhật 7220209 DGNLHCM 761 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
31 Quốc tế học 7310601 DGNLHCM 648 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
32 Ngôn ngữ Pháp 7220203 DGNLHCM 643 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
33 Ngôn ngữ Nga 7220202 DGNLHCM 613 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
34 Ngôn ngữ Anh 7220201 DGNLHCM 724 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM

Tin tức mới nhất