Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Tất Thành năm 2023
Đại Học Nguyễn Tất Thành điểm chuẩn 2023 - NTTU điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình | 7210234 | N05 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | 7210235 | N05 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, B00, A01, D90 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 7520118 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | 7220101 | D01, C00, D14, D15 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | A00, B00, A01, D90 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
11 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | A01, D01, C00, D15 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
12 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | A00, B00, D07, D08 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
13 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
14 | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
15 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, A01, D07 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
16 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
17 | Thiết kế nội thất | 7580108 | H00, V00, V01, H07 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
18 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | H00, H01, V00, V01 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
19 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, C00, D14, D15 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
20 | Quản trị nhân lực | 7340404 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
21 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
22 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
23 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, D07, D08 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
24 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
25 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
26 | Quan hệ công chúng | 7320108 | A01, D01, C00, D14 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
27 | Đông phương học | 7310608 | D01, C00, D14, D15 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
28 | Y học dự phòng | 7720110 | B00 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
29 | Kỹ thuật y sinh | 7520212 | A00, B00, A01, A02 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
30 | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Luật kinh tế; Tốt nghiệp THPT | |
31 | Việt Nam học | 7310630 | D01, C00, D14, D15 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
32 | Điều dưỡng | 7720301 | A00, B00, A01, D07 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
33 | Vật lý y khoa | 7520403 | A00, B00, A01, A02 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
34 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, C00, D14, D15 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
35 | Tâm lý học | 7310401 | B00, D01, C00, D14 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
36 | Dược học | 7720201 | A00, B00, A01, D07 | 21 | Tốt nghiệp THPT | |
37 | Thanh nhạc | 7210205 | N00 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
38 | Kiến trúc | 7580101 | H00, V00, V01, H07 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
39 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
40 | Quay phim | 7210236 | N05 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
41 | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
42 | Y khoa | 7720101 | B00 | 23 | Tốt nghiệp THPT | |
43 | Piano | 7210208 | N00 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
44 | Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình | 7210234 | DGNLQGHN | 70 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
45 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | DGNLQGHN | 70 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
46 | Kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | DGNLQGHN | 70 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
47 | Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | 7210235 | DGNLQGHN | 70 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
48 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | DGNLQGHN | 70 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
49 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | DGNLQGHN | 70 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
50 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | DGNLQGHN | 70 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
51 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 7520118 | DGNLQGHN | 70 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
52 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | 7220101 | DGNLQGHN | 70 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
53 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | DGNLQGHN | 70 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
54 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | DGNLQGHN | 70 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
55 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | DGNLQGHN | 70 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
56 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | DGNLQGHN | 70 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
57 | Thương mại điện tử | 7340122 | DGNLQGHN | 70 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
58 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | DGNLQGHN | 70 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
59 | Quản trị khách sạn | 7810201 | DGNLQGHN | 70 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
60 | Thiết kế nội thất | 7580108 | DGNLQGHN | 70 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
61 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | DGNLQGHN | 70 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
62 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | DGNLQGHN | 70 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
63 | Quản trị nhân lực | 7340404 | DGNLQGHN | 70 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
64 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | DGNLQGHN | 70 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
65 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNLQGHN | 70 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
66 | Công nghệ sinh học | 7420201 | DGNLQGHN | 70 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
67 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | DGNLQGHN | 70 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
68 | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNLQGHN | 70 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
69 | Quan hệ công chúng | 7320108 | DGNLQGHN | 70 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
70 | Đông phương học | 7310608 | DGNLQGHN | 70 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
71 | Y học dự phòng | 7720110 | DGNLQGHN | 70 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
72 | Kỹ thuật y sinh | 7520212 | DGNLQGHN | 70 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
73 | Việt Nam học | 7310630 | DGNLQGHN | 70 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
74 | Điều dưỡng | 7720301 | DGNLQGHN | 70 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
75 | Luật | 7380107 | DGNLQGHN | 70 | CN: Luật kinh tế. Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
76 | Vật lý y khoa | 7520403 | DGNLQGHN | 70 | Đánh gia năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
77 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLQGHN | 70 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
78 | Tâm lý học | 7310401 | DGNLQGHN | 70 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
79 | Dược học | 7720201 | DGNLQGHN | 70 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
80 | Thanh nhạc | 7210205 | DGNLQGHN | 70 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
81 | Kiến trúc | 7580101 | DGNLQGHN | 70 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
82 | Kế toán | 7340301 | DGNLQGHN | 70 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
83 | Quay phim | 7210236 | DGNLQGHN | 70 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
84 | Marketing | 7340115 | DGNLQGHN | 70 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
85 | Y khoa | 7720101 | DGNLQGHN | 85 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
86 | Piano | 7210208 | DGNLQGHN | 70 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
87 | Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình | 7210234 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
88 | Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình | 7210234 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
89 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
90 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
91 | Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | 7210235 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
92 | Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | 7210235 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
93 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
94 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
95 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
96 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
97 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 7520118 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
98 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 7520118 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
99 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | 7220101 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
100 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | 7220101 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
101 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
102 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
103 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
104 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
105 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | XDHB | 6.5 | Điểm học bạ lớp 12 | |
106 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
107 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
108 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | XDHB | 6.3 | Điểm học bạ lớp 12 | |
109 | Thương mại điện tử | 7340122 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
110 | Thương mại điện tử | 7340122 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
111 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
112 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
113 | Quản trị khách sạn | 7810201 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
114 | Thiết kế nội thất | 7580108 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
115 | Thiết kế nội thất | 7580108 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
116 | Quản trị khách sạn | 7810201 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
117 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
118 | Quản trị nhân lực | 7340404 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
119 | Quản trị nhân lực | 7340404 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
120 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
121 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
122 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
123 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
124 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
125 | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
126 | Công nghệ sinh học | 7420201 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
127 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
128 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
129 | Công nghệ thông tin | 7480201 | XDHB | 6.3 | Điểm học bạ lớp 12 | |
130 | Công nghệ sinh học | 7420201 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
131 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
132 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | XDHB | 6.3 | Điểm học bạ lớp 12 | |
133 | Quan hệ công chúng | 7320108 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
134 | Quan hệ công chúng | 7320108 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
135 | Đông phương học | 7310608 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
136 | Đông phương học | 7310608 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
137 | Y học dự phòng | 7720110 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
138 | Kỹ thuật y sinh | 7520212 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
139 | Y học dự phòng | 7720110 | XDHB | 6.5 | Điểm học bạ lớp 12 | |
140 | Kỹ thuật y sinh | 7520212 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
141 | Điều dưỡng | 7720301 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
142 | Vật lý y khoa | 7520403 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
143 | Luật | 7380107 | DGNLHCM | 550 | CN: Luật kinh tế. Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
144 | Việt Nam học | 7310630 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
145 | Điều dưỡng | 7720301 | XDHB | 6.5 | Điểm học bạ lớp 12 | |
146 | Vật lý y khoa | 7520403 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
147 | Luật | 7380107 | XDHB | 6 | CN: Luật kinh tế. Xét học bạ | |
148 | Việt Nam học | 7310630 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
149 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
150 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
151 | Tâm lý học | 7310401 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
152 | Tâm lý học | 7310401 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
153 | Dược học | 7720201 | DGNLHCM | 570 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
154 | Dược học | 7720201 | XDHB | 8 | Điểm học bạ lớp 12 | |
155 | Kiến trúc | 7580101 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
156 | Thanh nhạc | 7210205 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
157 | Kiến trúc | 7580101 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
158 | Thanh nhạc | 7210205 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
159 | Kế toán | 7340301 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
160 | Kế toán | 7340301 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
161 | Marketing | 7340115 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
162 | Quay phim | 7210236 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
163 | Marketing | 7340115 | XDHB | 6.3 | ĐIểm học bạ lớp 12 | |
164 | Quay phim | 7210236 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
165 | Y khoa | 7720101 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
166 | Piano | 7210208 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
167 | Piano | 7210208 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
168 | Du lịch | 7810103 | D01, C00, D14, D15 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
169 | Du lịch | 7810103 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
170 | Du lịch | 7810103 | DGNLQGHN | 70 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
171 | Du lịch | 7810103 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
172 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
173 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | DGNLQGHN | 70 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
174 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
175 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
176 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | 7480102 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
177 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | 7480102 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
178 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
179 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
180 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | 7480102 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
181 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | 7480102 | DGNLQGHN | 70 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
182 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
183 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | DGNLQGHN | 70 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
184 | Quan hệ quốc tế | 7310206 | A01, D01, D14, D15 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
185 | Quan hệ quốc tế | 7310206 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
186 | Quan hệ quốc tế | 7310206 | DGNLQGHN | 70 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
187 | Giáo dục Mầm non | 7210234 | DGNLHCM | 570 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
188 | Quản trị bệnh viện | 7720802 | B00, B03 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
189 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
190 | Y khoa | 7720101 | XDHB | 8.3 | Điểm học bạ lớp 12 | |
191 | Giáo dục Mầm non | 7210234 | XDHB | 8 | Điểm học bạ lớp 12 | |
192 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
193 | Giáo dục Mầm non | 7210234 | DGNLQGHN | 70 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
194 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | M00, M01, M07, M09 | 20 | Tốt nghiệp THPT | |
195 | Kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
196 | Kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
197 | Quan hệ quốc tế | 7310206 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
198 | Quản trị bệnh viện | 7210236 | XDHB | 6 | CN: Quản lý bệnh viện; Điểm học bạ lớp 12 | |
199 | Quản trị bệnh viện | 7210236 | DGNLHCM | 550 | CN: Quản lý bệnh viện; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
200 | Quản trị bệnh viện | 7210236 | DGNLQGHN | 70 | CN: Quản lý bệnh viện; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
201 | Kỹ thuật xây dựng | 7580205 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông; Tốt nghiệp THPT | |
202 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 7720603 | B00 | 19 | Tốt nghiệp THPT |