Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng năm 2023
Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng điểm chuẩn 2023 - HIU điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, D90 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 7720603 | A00, B00, D90, D07 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | A01, D01, C00, D78 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | A00, B00, D90, D07 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | H00, V00, V01, H02 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D90 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D90 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, C00 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
11 | Quan hệ quốc tế | 7310206 | A00, A01, D01, C00 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
12 | Điều dưỡng | 7720301 | A00, B00, D90, D07 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
13 | Luật | 7380107 | A00, D01, C00, A08 | 16 | Luật Kinh Tế; Tốt nghiệp THPT | |
14 | Việt Nam học | 7310630 | A01, D01, C00, D78 | 17 | Tốt nghiệp THPT | |
15 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D96, D14 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
16 | Dược học | 7720201 | A00, B00, D90, D07 | 21 | Tốt nghiệp THPT | |
17 | Kiến trúc | 7580101 | A00, D01, V00, V01 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
18 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D90 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
19 | Luật | 7380101 | A00, D01, C00, C14 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
20 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn | |
21 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 18 | Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn | |
22 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 7720603 | A00, B00, D90, D07, XDHB | 19.5 | Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn | |
23 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | A01, D01, C00, D78, XDHB | 18 | Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn | |
24 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | A00, B00, D90, D07, XDHB | 19.5 | Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn | |
25 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn | |
26 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | A00, A01, H00, H01 | 18 | Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn | |
27 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 18 | Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn | |
28 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 18 | Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn | |
29 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn | |
30 | Quan hệ quốc tế | 7310206 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn | |
31 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | M00, M01, M11, M09, XDHB | 24 | Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn | |
32 | Điều dưỡng | 7720301 | A00, B00, D90, D07, XDHB | 19.5 | Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn | |
33 | Luật | 7380101 | A00, D01, C00, C14, XDHB | 18 | Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn | |
34 | Việt Nam học | 7310630 | A01, D01, C00, D78, XDHB | 18 | Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn | |
35 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D96, D14, XDHB | 18 | Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn | |
36 | Dược học | 7720201 | A00, B00, D90, D07, XDHB | 24 | Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn; Chương trình tiếng Anh | |
37 | Kiến trúc | 7580101 | A00, D01, V00, V01, XDHB | 18 | Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn | |
38 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 18 | Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn | |
39 | Luật | 7380107 | A00, D01, C00, A08, XDHB | 18 | CN: Luật kinh tế; Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn | |
40 | Y khoa | 7720101 | A00, B00, D90, D07 | 22.5 | Tốt nghiệp THPT | |
41 | Y khoa | 7720101 | XDHB | 40 | Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ | |
42 | Digital Marketing | 7340114 | A00, A01, D01, C00 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
43 | Tâm lý học | 7310401 | B00, B03, D01, C00 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
44 | Tâm lý học | 7310401 | B00, B03, D01, C00, XDHB | 18 | Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn | |
45 | Quản trị sự kiện | 7340412 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
46 | Quản trị sự kiện | 7340412 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn | |
47 | Quan hệ công chúng | 7320108 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
48 | Quan hệ công chúng | 7320108 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn | |
49 | Quản lý giáo dục | 7140114 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
50 | Quản lý giáo dục | 7140114 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn | |
51 | Y khoa | 7720101 | A00, B00, D90, D07 | 22.5 | Chương trình tiếng Anh; Tốt nghiệp THPT | |
52 | Y khoa | 7720101 | XDHB | 40 | Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ; Chương trình tiếng Anh | |
53 | Răng - Hàm - Mặt | 7720501 | A00, B00, D90, D07 | 22.5 | Tốt nghiệp THPT | |
54 | Răng - Hàm - Mặt | 7720501 | XDHB | 40 | Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ | |
55 | Dược học | 7720201 | A00, B00, D90, D07 | 21 | Chương trình Tiếng Anh; Tốt nghiệp THPT | |
56 | Dược học | 7720201 | A00, B00, D90, D07, XDHB | 24 | Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn | |
57 | Hộ sinh | 7720302 | A00, B00, D90, D07 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
58 | Hộ sinh | 7720302 | A00, B00, D90, D07, XDHB | 19.5 | Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn | |
59 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | A00, A01, D01, M00, XDHB | 24 | Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn | |
60 | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
61 | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn | |
62 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01, D01, C00, D04 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
63 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01, D01, C00, D04, XDHB | 18 | Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn | |
64 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | A01, D01, C00, D06 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
65 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | A01, D01, C00, D06, XDHB | 18 | Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn | |
66 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | A01, D01, C00, D78 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
67 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | A01, D01, C00, D78, XDHB | 18 | Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn | |
68 | Y học cổ truyền | 7720115 | XDHB | 40 | Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ | |
69 | Răng - Hàm - Mặt | 7720501 | XDHB | 40 | Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ; Chương trình tiếng Anh | |
70 | Dược học | 7720201 | XDHB | 40 | Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ | |
71 | Dược học | 7720201 | XDHB | 40 | Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ; Chương trình tiếng Anh | |
72 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | XDHB | 40 | Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ | |
73 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | XDHB | 40 | Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ | |
74 | Điều dưỡng | 7720301 | XDHB | 32.5 | Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ | |
75 | Điều dưỡng | 7720301 | XDHB | 32.5 | Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ; Chương trình tiếng Anh | |
76 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | XDHB | 32.5 | Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ | |
77 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 7720603 | XDHB | 32.5 | Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ | |
78 | Hộ sinh | 7720302 | XDHB | 32.5 | Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ | |
79 | Dinh dưỡng | 7720401 | XDHB | 32.5 | Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ | |
80 | Y tế công cộng | 7720701 | XDHB | 32.5 | Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ | |
81 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | XDHB | 30 | Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ | |
82 | Digital Marketing | 7340114 | XDHB | 30 | Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ | |
83 | Digital Marketing | 7340114 | XDHB | 30 | Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ; Chương trình tiếng Anh | |
84 | Kế toán | 7340301 | XDHB | 30 | Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ | |
85 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | XDHB | 30 | Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ | |
86 | Quản trị sự kiện | 7340412 | XDHB | 30 | Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ | |
87 | Quản trị khách sạn | 7810201 | XDHB | 30 | Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ | |
88 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | XDHB | 30 | Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ | |
89 | Luật | 7380101 | XDHB | 30 | Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ | |
90 | Luật | 7380107 | XDHB | 30 | CN: Luật kinh tế; Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ | |
91 | Thương mại điện tử | 7340122 | XDHB | 30 | Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ | |
92 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | XDHB | 30 | Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ | |
93 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | XDHB | 30 | Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ | |
94 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | XDHB | 30 | Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ | |
95 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | XDHB | 30 | Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ | |
96 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | XDHB | 30 | Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ | |
97 | Quan hệ công chúng | 7320108 | XDHB | 30 | Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ | |
98 | Quan hệ quốc tế | 7310206 | XDHB | 30 | Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ | |
99 | Tâm lý học | 7310401 | XDHB | 30 | Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ | |
100 | Việt Nam học | 7310630 | XDHB | 30 | Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ | |
101 | Công nghệ thông tin | 7480201 | XDHB | 30 | Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ | |
102 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | XDHB | 30 | Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ | |
103 | Kiến trúc | 7580101 | XDHB | 30 | Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ | |
104 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | XDHB | 30 | Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ | |
105 | Quản lý giáo dục | 7140114 | XDHB | 30 | Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ | |
106 | Y khoa | 7720101 | A00, B00, D90, D07, XDHB | 24 | Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn | |
107 | Y khoa | 7720101 | A00, B00, D90, D07, XDHB | 24 | Chương trình tiếng Anh; Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn | |
108 | Y học cổ truyền | 7720115 | A00, B00, D90, D07, XDHB | 24 | Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn | |
109 | Răng - Hàm - Mặt | 7720501 | A00, B00, D90, D07, XDHB | 24 | Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn | |
110 | Răng - Hàm - Mặt | 7720501 | A00, B00, D90, D07, XDHB | 24 | Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn; Chương trình tiếng Anh | |
111 | Điều dưỡng | 7720301 | A00, B00, D90, D07, XDHB | 19.5 | Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn; Chương trình tiếng Anh | |
112 | Dinh dưỡng | 7720401 | A00, B00, D90, D07, XDHB | 19.5 | Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn | |
113 | Y tế công cộng | 7720701 | A00, B00, D90, D07, XDHB | 19.5 | Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn | |
114 | Digital Marketing | 7340114 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn; Chương trình tiếng Anh | |
115 | Digital Marketing | 7380114 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn | |
116 | Y học cổ truyền | 7220115 | A00, B00, D90, D07 | 21 | Tốt nghiệp THPT | |
117 | Điều dưỡng | 7720301 | A00, B00, D90, D07 | 19 | Chương trình Tiếng Anh; Tốt nghiệp THPT |