Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng năm 2023
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng điểm chuẩn 2023 - UED điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng (UED)
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
2 | Công nghệ sinh học | 7420201 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
3 | Công tác xã hội | 7760101 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
4 | Việt Nam học | 7310630 | DGNLHCM | 600 | Chuyên ngành Văn hóa du lịch; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
5 | Địa lý học | 7310501 | DGNLHCM | 600 | Địa lý du lịch; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
6 | Tâm lý học | 7310401 | DGNLHCM | 750 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
7 | Lịch sử | 7229010 | DGNLHCM | 600 | Chuyên ngành Quan hệ quốc tế; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
8 | Hoá học | 7440112 | DGNLHCM | 600 | Chuyên ngành: 1. Hóa Dược; 2. Hóa phân tích môi trường; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
9 | Văn học | 7229030 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
10 | Báo chí | 7320101 | DGNLHCM | 750 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
11 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | M01, M09 | 20 | Tốt nghiệp THPT | |
12 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | M01, M09, XDHB | 18 | Học bạ; Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi | |
13 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | A00, B00, D01, C00 | 25.02 | Tốt nghiệp THPT | |
14 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | A00, B00, D01, C00, XDHB | 27 | Học bạ; Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi | |
15 | Giáo dục Công dân | 7140204 | C00, C19, C20, D66 | 25.33 | Tốt nghiệp THPT | |
16 | Giáo dục Công dân | 7140204 | C00, C19, C20, D66, XDHB | 25.5 | Học bạ; Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi | |
17 | Giáo dục Chính trị | 7140205 | C00, C19, C20, D66 | 25.8 | Tốt nghiệp THPT | |
18 | Giáo dục Chính trị | 7140205 | C00, C19, C20, D66, XDHB | 23 | Học bạ; Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi | |
19 | Giáo dục Thể chất | 7140406 | T00, T02, T05, T03 | 20.63 | Tốt nghiệp THPT | |
20 | Giáo dục Thể chất | 7140206 | T00, T02, T05, T03, XDHB | 24 | Học bạ; Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi hoặc Khá | |
21 | Sư phạm Toán học | 7140209 | A00, A01 | 24.96 | Tốt nghiệp THPT | |
22 | Sư phạm Toán học | 7140209 | A00, A01, XDHB | 28.6 | Học bạ; Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi | |
23 | Sư phạm Tin học | 7140210 | A00, A01 | 21.4 | Tốt nghiệp THPT | |
24 | Sư phạm Tin học | 7140210 | A00, A01, XDHB | 24.2 | Học bạ; Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi | |
25 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | A00, A01, A02 | 24.7 | Tốt nghiệp THPT | |
26 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | A00, A01, A02, XDHB | 27 | Học bạ; Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi | |
27 | Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, B00, D07 | 25.02 | Tốt nghiệp THPT | |
28 | Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, B00, D07, XDHB | 28 | Học bạ; Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi | |
29 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | B00, D08 | 22.35 | Tốt nghiệp THPT | |
30 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | B00, B03, B08, XDHB | 25.75 | Học bạ; Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi | |
31 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | C00, D66, C14 | 25.92 | Tốt nghiệp THPT | |
32 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | C00, D66, C14, XDHB | 27.35 | Học bạ; Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi | |
33 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | C00, C19 | 27.58 | Tốt nghiệp THPT | |
34 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | C00, C19, XDHB | 26.75 | Học bạ; Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi | |
35 | Sư phạm Địa lý | 7140219 | C00, D15 | 24.63 | Tốt nghiệp THPT | |
36 | Sư phạm Địa lý | 7140219 | C00, D15, XDHB | 26 | Học bạ; Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi | |
37 | Sư phạm Âm nhạc | 7140221 | N00 | 22.2 | Tốt nghiệp THPT | |
38 | Sư phạm Âm nhạc | 7140221 | N00, N01, XDHB | 20.5 | Học bạ; Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi hoặc Khá | |
39 | Sư phạm khoa học tự nhiên | 7140247 | A00, B00, D90, A02 | 23.5 | Tốt nghiệp THPT | |
40 | Sư phạm khoa học tự nhiên | 7140247 | A00, B00, D90, A02, XDHB | 25.5 | Học bạ; Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi | |
41 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | 7140249 | C00, C19, C20 | 25.8 | Tốt nghiệp THPT | |
42 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | 7140249 | C00, C19, C20, D78, XDHB | 23.75 | Học bạ; Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi | |
43 | Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học | 7140250 | A00, D01, A02 | 22.3 | Tốt nghiệp THPT | |
44 | Lịch sử | 7229010 | C00, D14, C19 | 22.25 | Tốt nghiệp THPT | |
45 | Lịch sử | 7229010 | C00, D14, C19, XDHB | 22.25 | Học bạ; Chuyên ngành Quan hệ quốc tế | |
46 | Văn học | 7229030 | C00, D15, D66, C14 | 22.34 | Tốt nghiệp THPT | |
47 | Văn học | 7229030 | C00, D15, D66, C14, XDHB | 23 | Học bạ | |
48 | Văn hoá học | 7229040 | C00, D15, D66, C14 | 21.35 | Tốt nghiệp THPT | |
49 | Văn hoá học | 7229040 | C00, D15, D66, C14, XDHB | 21.75 | Học bạ | |
50 | Tâm lý học | 7310401 | B00, D01, C00 | 23 | Tốt nghiệp THPT | |
51 | Tâm lý học | 7310401 | B00, D01, C00, D66, XDHB | 26 | Học bạ | |
52 | Địa lý học | 7310501 | C00, D15 | 19.5 | Tốt nghiệp THPT | |
53 | Địa lý học | 7310501 | C00, D15, XDHB | 23.5 | Học bạ; Chuyên ngành: Địa lý du lịch | |
54 | Việt Nam học | 7310630 | C00, D14, D15 | 20.5 | Tốt nghiệp THPT | |
55 | Việt Nam học | 7310630 | C00, D14, D15, XDHB | 23.75 | Học bạ; Chuyên ngành Văn hóa du lịch | |
56 | Báo chí | 7320101 | C00, D15, D66, C14 | 24.77 | Tốt nghiệp THPT | |
57 | Báo chí | 7320101 | C00, D15, D66, C14, XDHB | 26.5 | Học bạ | |
58 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, D08 | 16.85 | Tốt nghiệp THPT | |
59 | Công nghệ sinh học | 7420201 | B00, B03, B08, A01, XDHB | 22 | Học bạ | |
60 | Hoá học | 7440112 | A00, B00, D07 | 17.8 | Tốt nghiệp THPT | |
61 | Hoá học | 7440112 | A00, B00, D07, XDHB | 22 | Học bạ; Chuyên ngành: 1. Hóa Dược; 2. Hóa phân tích môi trường | |
62 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01 | 21.15 | Tốt nghiệp THPT | |
63 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, XDHB | 23 | Học bạ | |
64 | Công tác xã hội | 7760101 | D01, C00 | 21.75 | Tốt nghiệp THPT | |
65 | Công tác xã hội | 7760101 | D01, C00, C19, C20, XDHB | 23.5 | Học bạ | |
66 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, B00, D08 | 15.9 | Tốt nghiệp THPT | |
67 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | B00, B03, B08, A01, XDHB | 15 | Học bạ | |
68 | Văn hoá học | 7229040 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
69 | Vật lý kỹ thuật | 7520401 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
70 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
71 | Vật lý kỹ thuật | 7520401 | A00, A01, A02, XDHB | 15 | Học bạ | |
72 | Vật lý kỹ thuật | 7520401 | A00, A01, A02 | 15.35 | Tốt nghiệp THPT |