Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng năm 2023
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng điểm chuẩn 2023 - UTE điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (UTE)
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | A00, D01, D90, A16 | 22.25 | TO>=8; TTNV<=1; Tốt nghiệp THPT | |
2 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302 | A00, D01, D90, A16 | 21.3 | TO>=6.4; TTNV<=5; Tốt nghiệp THPT | |
3 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301A | A00, D01, D90, A16 | 20.7 | Chuyên ngành Kỹ thuật điện tử; TO>=6.2; TTNV<=1; Tốt nghiệp THPT | |
4 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | A00, D01, D90, A16 | 21.2 | TO>=7.4; TTNV<=1; Tốt nghiệp THPT | |
5 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | A00, B00, A01, D01 | 15.7 | TO>=6.2; TTNV<=8; Tốt nghiệp THPT | |
6 | Sư phạm kỹ thuật công nghiệp | 7140214 | A00, D01, D90, A16 | 21.7 | Chuyên ngành Công nghệ thông tin; TO>=7.8; TTNV<=8; Tốt nghiệp THPT | |
7 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 7510103 | A00, D01, D90, A16 | 15 | Chuyên ngành xây dựng dân dụng & Công nghiệp; TO>=4; TTNV <=1; Tốt nghiệp THPT | |
8 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | 7510104 | A00, D01, D90, A16 | 15.35 | Chuyên ngành Xây dựng cầu đường; TO>=6.6; TTNV<=4; Tốt nghiệp THPT | |
9 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | A00, D01, D90, A16 | 19.7 | Chuyên ngành cơ khí chế tạo; TO>=6.8; TTNV<=2; Tốt nghiệp THPT | |
10 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 7580210 | A00, D01, D90, A16 | 15.4 | Chuyên ngành xây dựng hạ tầng đô thị; TO>=6.2; TTNV<=2; Tốt nghiệp THPT | |
11 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | 7510206 | A00, D01, D90, A16 | 18.65 | Chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh; TO>=6.4; TTNV<=1; Tốt nghiệp THPT | |
12 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | A00, D01, D90, A16 | 22.65 | TO>=7.4; TTNV<=1; Tốt nghiệp THPT | |
13 | Kỹ thuật Thực phẩm | 7540102 | A00, D01, D90, A16 | 16.45 | Gồm 2 chuyên ngành Kỹ thuật thực phẩm và Kỹ thuật sinh học thực phẩm; TO>=6.2; TTNV<=1; Tốt nghiệp THPT | |
14 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D90 | 23.79 | TO>=7.6; TTNV<=12; Tốt nghiệp THPT | |
15 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301B | A00, D01, D90, A16 | 15.5 | Chuyên ngành Hệ thống cung cấp điện; TO>=6; TTNV<=2; Tốt nghiệp THPT | |
16 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205KT | A00, D01, D90, A16 | 16.55 | Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum; TO>=5.6; TTNV<=1; Tốt nghiệp THPT | |
17 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301B | A00, A01, D01, C01, XDHB | 23.88 | Học bạ; Chuyên ngành Hệ thống cung cấp điện | |
18 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 26.16 | Học bạ | |
19 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 24.87 | Học bạ | |
20 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301A | A00, A01, D01, C01, XDHB | 24.85 | Học bạ; Chuyên ngành Kỹ thuật điện tử | |
21 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 25.2 | Học bạ | |
22 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 18.03 | Học bạ | |
23 | Sư phạm kỹ thuật công nghiệp | 7140214 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 24.46 | Học bạ; Chuyên ngành Công nghệ thông tin; Giỏi | |
24 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 7510103 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18.35 | Học bạ; Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & Công nghiệp | |
25 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | 7510104 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18.03 | Học bạ; Chuyên ngành Xây dựng cầu đường | |
26 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 25.02 | Học bạ; Chuyên ngành Cơ khí chế tạo | |
27 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 7580210 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 20.43 | Học bạ; chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị | |
28 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | 7510206 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 21.75 | Học bạ; Chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh | |
29 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 26.13 | Học bạ | |
30 | Kỹ thuật Thực phẩm | 7540102 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 21.91 | Học bạ; 2 chuyên ngành Kỹ thuật thực phẩm và Kỹ thuật sinh học thực phẩm | |
31 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 27.53 | Học bạ | |
32 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | DGNLHCM | 659 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
33 | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNLHCM | 784 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
34 | Kiến trúc | 7510101 | A01, V00, V01, V02 | 19.3 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc; TO>=6.2; TTNV<=1; Tốt nghiệp THPT | |
35 | Kiến trúc | 7510101 | A00, A01, V00, V01, XDHB | 18.72 | Học bạ; CN: Công nghệ kỹ thuật kiến trúc | |
36 | Công nghệ vật liệu | 7510402 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 18.03 | Học bạ; Chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới | |
37 | Công nghệ vật liệu | 7510402 | A00, B00, A01, D01 | 15.45 | Chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới; TO>=6.2; TTNV<=2; Tốt nghiệp THPT | |
38 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | A00, B00, A01, D01 | 19.65 | TO>=5.4; TTNV<=3; Tốt nghiệp THPT |