Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | April 18, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên năm 2023

Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên điểm chuẩn 2023 - UTEHY điểm chuẩn 2023

Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 A00, A01, D01, D07 16 Tốt nghiệp THPT
2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203 A00, A01, D01, D07 15.5 Tốt nghiệp THPT
3 Công nghệ kỹ thuật hoá học 7510401 A00, B00, D07, A02 15 Tốt nghiệp THPT
4 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201 A00, A01, D01, D07 15 Tốt nghiệp THPT
5 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 A00, A01, D01, D07 17 Tốt nghiệp THPT
6 Công nghệ chế tạo máy 7510202 A00, A01, D01, D07 15 Tốt nghiệp THPT
7 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, D07 17.5 Tốt nghiệp THPT
8 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D07 15 Tốt nghiệp THPT
9 Sư phạm công nghệ 7140246 A00, A01, D01, D07 26 Tốt nghiệp THPT
10 Công nghệ may 7540209 A00, A01, D01, D07 15 Tốt nghiệp THPT
11 Ngôn ngữ Anh 7220201 A01, D01, D09, D10 15 Tốt nghiệp THPT
12 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D07 15 Tốt nghiệp THPT
13 Kinh tế 7310101 A00, A01, D01, D07 15 Tốt nghiệp THPT
14 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 A00, A01, D01, D07, XDHB 20 Học bạ
15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203 A00, A01, D01, D07, XDHB 22 Học bạ
16 Công nghệ kỹ thuật hoá học 7510401 A00, B00, D07, A02, XDHB 19 Học bạ
17 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201 A00, A01, D01, D07, XDHB 20 Học bạ
18 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 A00, A01, D01, D07, XDHB 24 Học bạ
19 Công nghệ chế tạo máy 7510202 A00, A01, D01, D07, XDHB 20 Học bạ
20 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, D07, XDHB 25 Học bạ
21 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D07, XDHB 20 Học bạ
22 Công nghệ may 7540205 A00, A01, D01, D07, XDHB 19 Học bạ
23 Ngôn ngữ Anh 7220201 A01, D01, D09, D10, XDHB 20 Học bạ
24 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D07, XDHB 20 Học bạ; kế toán doanh nghiệp
25 Kinh tế 7310101 A00, A01, D01, D07, XDHB 19 Học bạ; Kinh tế đầu tư
26 Khoa học máy tính 7480101 A00, A01, D01, D07 17 Tốt nghiệp THPT
27 Kỹ thuật phần mềm 7480103 A00, A01, D01, D07 17 Tốt nghiệp THPT
28 Kỹ thuật phần mềm 7480103 A00, A01, D01, D07, XDHB 25 Học bạ
29 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7510303 A00, A01, D01, D07 16.5 Tốt nghiệp THPT
30 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7510303 A00, A01, D01, D07, XDHB 23 Học bạ
31 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 7520118 A00, A01, D01, D07 15 Tốt nghiệp THPT
32 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 7520118 A00, A01, D01, D07, XDHB 19 Học bạ
33 Công nghệ thực phẩm 7510210 A00, A01, D01, D07 15 Tốt nghiệp THPT
34 Công nghệ thực phẩm 7540103 A00, B00, D07, A02, XDHB 19 Công nghệ hóa thực phẩm; Học bạ
35 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510210 A00, A01, D01, D07, XDHB 19 Học bạ; Chuyên ngành Điện lạnh và điều hòa không khí
36 Kinh doanh thời trang và Dệt may 7340123 A00, A01, D01, D07, XDHB 19 Học bạ
37 Khoa học máy tính 7480101 A00, A01, D01, D07, XDHB 25 Học bạ
38 Kinh doanh thời trang và Dệt may 7340123 A00, A01, D01, D07 15 Tốt nghiệp THPT
39 Sư phạm công nghệ 7140246 A00, A01, D01, D07, XDHB 24 Học bạ
40 Sư phạm Tiếng Anh 7140231 A01, D01, D09, XDHB, d10 27 Học bạ
41 Công nghệ thực phẩm 7540103 A00, B00, D07, A02 15 Công nghệ hóa thực phẩm; Tốt nghiệp THPT
42 Sư phạm Tiếng Anh 7140231 A01, D01, D09, D10 22 Tốt nghiệp THPT

Tin tức mới nhất