Điểm chuẩn Đại Học Tài Chính Marketing năm 2023
Đại Học Tài Chính Marketing điểm chuẩn 2023 - UFM điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Tài Chính Marketing
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D96 | 24.6 | Tốt nghiệp THPT |
2 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D96, XDHB | 28.2 | Học bạ |
3 | Marketing | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, D96 | 25.9 | Tốt nghiệp THPT |
4 | Marketing | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, D96, XDHB | 28.7 | Học bạ |
5 | Bất động sản | Bất động sản | 7340116 | A00, A01, D01, D96 | 21.9 | Tốt nghiệp THPT |
6 | Bất động sản | Bất động sản | 7340116 | A00, A01, D01, D96, XDHB | 27.5 | Học bạ |
7 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, D96 | 25.8 | Tốt nghiệp THPT |
8 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, D96, XDHB | 28.7 | Học bạ |
9 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D96 | 24.2 | Tốt nghiệp THPT |
10 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D96, XDHB | 28.2 | Học bạ |
11 | Kế toán | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D96 | 24.6 | Tốt nghiệp THPT |
12 | Kế toán | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D96, XDHB | 28.2 | Học bạ |
13 | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, D96 | 24.8 | Tốt nghiệp THPT | |
14 | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, D96, XDHB | 28.7 | Học bạ | |
15 | Luật kinh tế | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, D96 | 24.8 | Tốt nghiệp THPT |
16 | Luật kinh tế | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, D96, XDHB | 28.5 | Học bạ |
17 | Toán kinh tế | Toán kinh tế | 7310108 | A00, A01, D01, D96 | 23.6 | Tốt nghiệp THPT |
18 | Toán kinh tế | Toán kinh tế | 7310108 | A00, A01, D01, D96, XDHB | 28.2 | Học bạ |
19 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D96, D78, D72 | 24 | Tốt nghiệp THPT; Tiếng Anh x2 |
20 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D96, D78, D72, XDHB | 27.5 | Học bạ; điểm bài thi tiếng Anh nhân hệ số 2 |
21 | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | A00, A01, D01, D96, XDHB | 28 | Học bạ | |
22 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103_DT | D01, D96, D78, D72, XDHB | 27.5 | Học bạ; Chương trình đặc thù |
23 | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | 7810201_DT | D01, D96, D78, D72, XDHB | 27 | Học bạ; Chương trình đặc thù |
24 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202_DT | D01, D96, D78, D72, XDHB | 27 | Học bạ; Chương trình đặc thù |
25 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 7340101_TATP | A00, A01, D01, D96, XDHB | 27 | Học bạ; Chương trình tiếng Anh toàn phần |
26 | Marketing | Marketing | 7340115_TATP | A00, A01, D01, D96, XDHB | 27 | Học bạ; Chương trình tiếng Anh toàn phần |
27 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | 7340120_TATP | A00, A01, D01, D96, XDHB | 27 | Học bạ; Chương trình tiếng Anh toàn phần |
28 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 7340101_TH | A00, A01, D01, D96, XDHB | 27.5 | Học bạ; Chương trình tích hợp |
29 | Marketing | Marketing | 7340115_TH | A00, A01, D01, D96, XDHB | 28 | Học bạ; Chương trình tích hợp |
30 | Kế toán | Kế toán | 7340301_TH | A00, A01, D01, D96, XDHB | 27.5 | Học bạ; Chương trình tích hợp |
31 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | 7340201_TH | A00, A01, D01, D96, XDHB | 27.5 | Học bạ; Chương trình tích hợp |
32 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | 7340120_TH | A00, A01, D01, D96, XDHB | 27.8 | Học bạ; Chương trình tích hợp |
33 | Bất động sản | Bất động sản | 7340116_TH | A00, A01, D01, D96, XDHB | 27 | Học bạ; Chương trình tích hợp |
34 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNLHCM | 780 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
35 | Marketing | Marketing | 7340115 | DGNLHCM | 870 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
36 | Bất động sản | Bất động sản | 7340116 | DGNLHCM | 710 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
37 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | DGNLHCM | 850 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
38 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | DGNLHCM | 800 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
39 | Kế toán | Kế toán | 7340301 | DGNLHCM | 800 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
40 | Kinh tế | 7310101 | DGNLHCM | 820 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
41 | Luật kinh tế | Luật | 7380107 | DGNLHCM | 850 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
42 | Toán kinh tế | Toán kinh tế | 7310108 | DGNLHCM | 780 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
43 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLHCM | 710 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
44 | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | DGNLHCM | 780 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
45 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103_DT | DGNLHCM | 750 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình đặc thù |
46 | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | 7810201_DT | DGNLHCM | 710 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình đặc thù |
47 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202_DT | DGNLHCM | 710 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
48 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 7340101_TATP | DGNLHCM | 750 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình tiếng Anh toàn phần |
49 | Marketing | Marketing | 7340115_TATP | DGNLHCM | 750 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình tiếng Anh toàn phần |
50 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | 7340120_TATP | DGNLHCM | 750 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình tiếng Anh toàn phần |
51 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 7340101_TH | DGNLHCM | 710 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình tích hợp |
52 | Marketing | Marketing | 7340115_TH | DGNLHCM | 800 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình tích hợp |
53 | Kế toán | Kế toán | 7340301_TH | DGNLHCM | 710 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình tích hợp |
54 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | 7340201_TH | DGNLHCM | 710 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình tích hợp |
55 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | 7340120_TH | DGNLHCM | 750 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình tích hợp |
56 | Bất động sản | Bất động sản | 7340116_TH | DGNLHCM | 710 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình tích hợp |
57 | Công nghệ tài chính | 7340205 | A00, A01, D01, D96, XDHB | 28.5 | Học bạ | |
58 | Công nghệ tài chính | 7340205 | DGNLHCM | 820 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
59 | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | A00, A01, D01, D96 | 24.4 | Tốt nghiệp THPT | |
60 | Công nghệ tài chính | 7340205 | A00, A01, D01, D96 | 24.1 | Tốt nghiệp THPT | |
61 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103_DT | D01, D96, D78, D72 | 23.7 | Tốt nghiệp THPT; Chương trình đặc thù | |
62 | Quản trị khách sạn | 7810201_DT | D01, D96, D78, D72 | 23.4 | Tốt nghiệp THPT; Chương trình đặc thù | |
63 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202_DT | D01, D96, D78, D72 | 22.6 | Tốt nghiệp THPT; Chương trình đặc thù | |
64 | Quản trị kinh doanh | 7340101_TATP | A00, A01, D01, D96 | 23.3 | Tốt nghiệp THPT; Chương trình tiếng Anh toàn phần | |
65 | Marketing | 7340115_TATP | A00, A01, D01, D96 | 26 | Tốt nghiệp THPT; Chương trình tiếng Anh toàn phần | |
66 | Kinh doanh quốc tế | 7340120_TATP | A00, A01, D01, D96 | 25.8 | Tốt nghiệp THPT; Chương trình tiếng Anh toàn phần | |
67 | Quản trị kinh doanh | 7340101_TH | A00, A01, D01, D96 | 23.4 | Tốt nghiệp THPT; Chương trình tích hợp | |
68 | Marketing | 7340115_TH | A00, A01, D01, D96 | 24.9 | Tốt nghiệp THPT; Chương trình tích hợp | |
69 | Kế toán | 7340301_TH | A00, A01, D01, D96 | 23 | Tốt nghiệp THPT; Chương trình tích hợp | |
70 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201_TH | A00, A01, D01, D96 | 23.1 | Tốt nghiệp THPT; Chương trình tích hợp | |
71 | Kinh doanh quốc tế | 7340120_TH | A00, A01, D01, D96 | 24.7 | Tốt nghiệp THPT; Chương trình tích hợp | |
72 | Bất động sản | 7340116_TH | A00, A01, D01, D96 | 21.1 | Tốt nghiệp THPT; Chương trình tích hợp |