Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | April 10, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại Học Thăng Long năm 2023

Đại Học Thăng Long điểm chuẩn 2023 - TLU điểm chuẩn 2023

  Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Thăng Long
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 A00, A01, D01, C00 23.84 Tốt nghiệp THPT
2 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 7480102 A00, A01 23.46 Tốt nghiệp THPT
3 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00, A01, D01, D90 24.77 Tốt nghiệp THPT
4 Truyền thông đa phương tiện 7320104 A00, A01, D01, C00 25.89 Tốt nghiệp THPT
5 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 D01, D96, D78, D04 25.18 Tốt nghiệp THPT
6 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, D90 24.35 Tốt nghiệp THPT
7 Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 D01, D96, D78, DD2 24.91 Tốt nghiệp THPT
8 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01 24.02 Tốt nghiệp THPT
9 Hệ thống thông tin 7480104 A00, A01 23.29 Tốt nghiệp THPT
10 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D90 24.54 Tốt nghiệp THPT
11 Ngôn ngữ Nhật 7220209 D01, D96, D78, D06 23.63 Tốt nghiệp THPT
12 Việt Nam học 7310630 D01, C00, D15, D11 22.5 Tốt nghiệp THPT
13 Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D96, D78 24.5 Tốt nghiệp THPT
14 Điều dưỡng 7720301 B00 19 Tốt nghiệp THPT
15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 DGNLQGHN 18.05 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
16 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 7480102 DGNLQGHN 18.65 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
17 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 DGNLQGHN 19.2 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
18 Truyền thông đa phương tiện 7320104 DGNLQGHN 19.3 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
19 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 DGNLQGHN 18.4 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
20 Tài chính - Ngân hàng 7340201 DGNLQGHN 18.6 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
21 Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 DGNLQGHN 18.25 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
22 Công nghệ thông tin 7480201 DGNLQGHN 19.2 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
23 Hệ thống thông tin 7480104 DGNLQGHN 18.85 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
24 Quản trị kinh doanh 7340101 DGNLQGHN 19.25 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
25 Ngôn ngữ Nhật 7220209 DGNLQGHN 18 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
26 Việt Nam học 7310630 DGNLQGHN 18 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
27 Ngôn ngữ Anh 7220201 DGNLQGHN 18 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
28 Kế toán 7340301 DGNLQGHN 18.5 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
29 Kinh tế 7310106 A00, A01, D01, D90 24.78 Ngành Kinh tế quốc tế; Tốt nghiệp THPT
30 Marketing 7340115 A00, A01, D01, D90 25.41 Tốt nghiệp THPT
31 Luật 7380107 A00, A01, D01, C00 23.96 Ngành Luật kinh tế; Tốt nghiệp THPT
32 Khoa học máy tính 7480101 A00, A01 23.66 Tốt nghiệp THPT
33 Trí tuệ nhân tạo 7480207 A00, A01 22.93 Tốt nghiệp THPT
34 Trí tuệ nhân tạo 7480207 DGNLQGHN 19.05 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
35 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 7480102 DGNLQGHN 18.65 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
36 Luật 7380107 DGNLQGHN 18.45 Luật kinh tế; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
37 Marketing 7340115 DGNLQGHN 20.5 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
38 Khoa học máy tính 7480101 DGNLQGHN 19.4 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
39 Kinh tế 7310106 DGNLQGHN 19.25 Kinh tế Quốc tế; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
40 Quản trị khách sạn 7810201 DGNLQGHN 18.1 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
41 Quản trị khách sạn 7810201 A00, A01, D01, C00 24.1 Tốt nghiệp THPT
42 Thiết kế đồ họa 7220201 H00, H01, V00, H04 18 Tốt nghiệp THPT
43 Thương mại điện tử 7340122 A00, A01, D01, D90 24.97 Tốt nghiệp THPT

Tin tức mới nhất