Điểm chuẩn Đại Học Thương Mại năm 2023
Đại Học Thương Mại điểm chuẩn 2023 - TMU điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Thương Mại
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị kinh doanh | TM03 | A00, A01, D01, D07 | 26.3 | Tốt nghiệp THPT, Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh | |
2 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | TM06 | A00, A01, D01, D07 | 26.8 | Tốt nghiệp THPT |
3 | Quản trị hệ thống thông tin | Hệ thống thông tin quản lý | TM22 | A00, A01, D01, D07 | 26 | Tốt nghiệp THPT |
4 | Tài chính - Ngân hàng thương mại | Tài chính - Ngân hàng | TM14 | A00, A01, D01, D07 | 25.9 | Tốt nghiệp THPT |
5 | Quản trị thương mại điện tử | Thương mại điện tử | TM17 | A00, A01, D01, D07 | 26.7 | Tốt nghiệp THPT |
6 | Quản trị nhân lực doanh nghiệp | Quản trị nhân lực | TM23 | A00, A01, D01, D07 | 25.9 | Tốt nghiệp THPT |
7 | Ngôn ngữ Trung Quốc | TM21 | A00, A01, D07, D04 | 26.9 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Tiếng Pháp thương mại | Quản trị kinh doanh | TM20 | A00, A01, D07, D03 | 24.5 | Tốt nghiệp THPT |
9 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | TM11 | A00, A01, D01, D07 | 27 | Tốt nghiệp THPT, Thương mại quốc tế |
10 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | TM01 | A00, A01, D01, D07 | 26.5 | Tốt nghiệp THPT |
11 | Tài chính công | Tài chính - Ngân hàng | TM16 | A00, A01, D01, D07 | 25.7 | Tốt nghiệp THPT |
12 | Kinh tế quốc tế | Kinh tế | TM12 | A00, A01, D01, D07 | 26.7 | Tốt nghiệp THPT |
13 | Tiếng Anh thương mại | Ngôn ngữ Anh | TM18 | A01, D01, D07 | 25.8 | Tốt nghiệp THPT |
14 | Kế toán doanh nghiệp | Kế toán | TM07 | A00, A01, D01, D07 | 25.9 | Tốt nghiệp THPT |
15 | Luật kinh tế | Luật | TM19 | A00, A01, D01, D07 | 25.7 | Tốt nghiệp THPT |
16 | Quản lý kinh tế | Kinh tế | TM13 | A00, A01, D01, D07 | 25.7 | Tốt nghiệp THPT |
17 | Kế toán công | Kế toán | TM09 | A00, A01, D01, D07 | 25.8 | Tốt nghiệp THPT |
18 | Quản trị kinh doanh | TM03 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy; Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh | |
19 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | TM06 | DGTD | 19.5 | Đánh giá tư duy |
20 | Quản trị hệ thống thông tin | Hệ thống thông tin quản lý | TM22 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy |
21 | Tài chính - Ngân hàng thương mại | Tài chính - Ngân hàng | TM14 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy |
22 | Quản trị thương mại điện tử | Thương mại điện tử | TM17 | DGTD | 19 | Đánh giá tư duy |
23 | Quản trị nhân lực doanh nghiệp | Quản trị nhân lực | TM23 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy |
24 | Tiếng Trung thương mại | Quản trị kinh doanh | TM21 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy |
25 | Tiếng Pháp thương mại | Quản trị kinh doanh | TM20 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy |
26 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | TM11 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy; Thương mại Quốc tế |
27 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | TM01 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy |
28 | Tài chính công | Tài chính - Ngân hàng | TM16 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy |
29 | Kinh tế quốc tế | Kinh tế | TM12 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy |
30 | Tiếng Anh thương mại | Ngôn ngữ Anh | TM18 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy |
31 | Kế toán doanh nghiệp | Kế toán | TM07 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy |
32 | Luật kinh tế | Luật | TM19 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy |
33 | Quản lý kinh tế | Kinh tế | TM13 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy |
34 | Kế toán công | Kế toán | TM09 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy |
35 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | TM01 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26.5 | Học bạ |
36 | Marketing thương mại | Marketing | TM04 | A00, A01, D01, D07 | 27 | Tốt nghiệp THPT |
37 | Marketing thương mại | Marketing | TM04 | DGTD | 19 | Đánh giá tư duy |
38 | Quản trị kinh doanh | TM03 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25.5 | Học bạ; Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh | |
39 | Quản trị thương hiệu | Marketing | TM05 | A00, A01, D01, D07 | 26.8 | Tốt nghiệp THPT |
40 | Quản trị thương hiệu | Marketing | TM05 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy |
41 | Marketing thương mại | Marketing | TM04 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27 | Học bạ |
42 | Quản trị thương hiệu | Marketing | TM05 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26.5 | Học bạ |
43 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | TM06 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27.5 | Học bạ |
44 | Kế toán doanh nghiệp | Kế toán | TM07 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26.5 | Học bạ |
45 | Kế toán công | Kế toán | TM09 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26 | Học bạ |
46 | Kiểm toán | Kiểm toán | TM10 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26.5 | Học bạ |
47 | Kiểm toán | Kiểm toán | TM10 | A00, A01, D01, D07 | 26.2 | Tốt nghiệp THPT |
48 | Kiểm toán | Kiểm toán | TM10 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy |
49 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | TM11 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26.5 | Học bạ; Thương mại quốc tế |
50 | Kinh tế quốc tế | Kinh tế | TM12 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26.5 | Học bạ |
51 | Quản lý kinh tế | Kinh tế | TM13 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25 | Học bạ |
52 | Tài chính - Ngân hàng thương mại | Tài chính - Ngân hàng | TM14 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26.5 | Học bạ |
53 | Tài chính công | Tài chính - Ngân hàng | TM16 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26 | Học bạ |
54 | Quản trị thương mại điện tử | Thương mại điện tử | TM17 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27 | Học bạ |
55 | Tiếng Anh thương mại | Ngôn ngữ Anh | TM18 | A01, D01, D07, XDHB | 26 | Học bạ; Tiếng Anh thương mại |
56 | Luật kinh tế | Luật | TM19 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26 | Học bạ |
57 | Tiếng Pháp thương mại | Quản trị kinh doanh | TM20 | A00, A01, D01, D03, XDHB | 25 | Học bạ |
58 | Tiếng Trung thương mại | Quản trị kinh doanh | TM21 | A00, A01, D01, D04, XDHB | 26.5 | Học bạ; Ngôn ngữ Trung Quốc |
59 | Quản trị hệ thống thông tin | Hệ thống thông tin quản lý | TM22 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25 | Học bạ |
60 | Quản trị nhân lực doanh nghiệp | Quản trị nhân lực | TM23 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26.5 | Học bạ |
61 | Marketing | TM28 | A00, A01, D01, D07 | 27 | Tốt nghiệp THPT | |
62 | Marketing | TM28 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy; Marketing số | |
63 | Luật | TM29 | A00, A01, D01, D07 | 25.6 | Luật kinh tế; Tốt nghiệp THPT | |
64 | Luật kinh tế | Luật | TM29 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy; Luật thương mại quốc tế |
65 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | TM02 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy; Chương trình CLC |
66 | Kế toán doanh nghiệp | Kế toán | TM08 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy; Chương trình CLC |
67 | Tài chính - Ngân hàng thương mại | Tài chính - Ngân hàng | TM15 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy; Chương trình chất lượng cao |
68 | Quản trị nhân lực doanh nghiệp | Quản trị nhân lực | TM27 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy; Chương trình CLC |
69 | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | TM24 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy; Chương trình định hướng nghề nghiệp |
70 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | TM25 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy; Chương trình định hướng nghề nghiệp |
71 | Quản trị hệ thống thông tin | Hệ thống thông tin quản lý | TM26 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy; Chương trình định hướng nghề nghiệp |
72 | Kế toán doanh nghiệp | Kế toán | TM30 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy; Chương trình tích hợp chứng chỉ quốc tế |
73 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | TM01 | DGNLQGHN | 20 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
74 | Quản trị kinh doanh | TM03 | DGNLQGHN | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh | |
75 | Marketing thương mại | Marketing | TM04 | DGNLQGHN | 20.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
76 | Quản trị thương hiệu | Marketing | TM05 | DGNLQGHN | 20.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
77 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | TM06 | DGNLQGHN | 21 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
78 | Kế toán doanh nghiệp | Kế toán | TM07 | DGNLQGHN | 20 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
79 | Kế toán công | Kế toán | TM09 | DGNLQGHN | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
80 | Kiểm toán | Kiểm toán | TM10 | DGNLQGHN | 20.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
81 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | TM11 | DGNLQGHN | 20.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Thương mại quốc tế |
82 | Kinh tế quốc tế | Kinh tế | TM12 | DGNLQGHN | 20.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
83 | Quản lý kinh tế | Kinh tế | TM13 | DGNLQGHN | 19 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
84 | Tài chính - Ngân hàng thương mại | Tài chính - Ngân hàng | TM14 | DGNLQGHN | 20 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
85 | Tài chính công | Tài chính - Ngân hàng | TM16 | DGNLQGHN | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
86 | Quản trị thương mại điện tử | Thương mại điện tử | TM17 | DGNLQGHN | 21 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
87 | Tiếng Anh thương mại | Ngôn ngữ Anh | TM18 | DGNLQGHN | 19 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
88 | Luật kinh tế | Luật | TM19 | DGNLQGHN | 19 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
89 | Tiếng Pháp thương mại | Quản trị kinh doanh | TM20 | DGNLQGHN | 17.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
90 | Tiếng Trung thương mại | Quản trị kinh doanh | TM21 | DGNLQGHN | 19.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Ngôn ngữ Trung Quốc |
91 | Quản trị hệ thống thông tin | Hệ thống thông tin quản lý | TM22 | DGNLQGHN | 18.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
92 | Quản trị nhân lực doanh nghiệp | Quản trị nhân lực | TM23 | DGNLQGHN | 19.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
93 | Marketing | TM28 | DGNLQGHN | 20.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; CN: Marketing số | |
94 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | TM02 | DGNLQGHN | 17.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Chương trình CLC |
95 | Kế toán doanh nghiệp | Kế toán | TM08 | DGNLQGHN | 17.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Chương trình CLC |
96 | Tài chính - Ngân hàng thương mại | Tài chính - Ngân hàng | TM15 | DGNLQGHN | 17.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Chương trình CLC |
97 | Quản trị nhân lực doanh nghiệp | Quản trị nhân lực | TM27 | DGNLQGHN | 17.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Chương trình CLC |
98 | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | TM24 | DGNLQGHN | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Chương trình định hướng nghề nghiệp |
99 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | TM25 | DGNLQGHN | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Chương trình định hướng nghề nghiệp |
100 | Quản trị hệ thống thông tin | Hệ thống thông tin quản lý | TM26 | DGNLQGHN | 17.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Chương trình định hướng nghề nghiệp |
101 | Kế toán doanh nghiệp | Kế toán | TM30 | DGNLQGHN | 17.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Chương trình tích hợp chứng chỉ quốc tế |
102 | Luật kinh tế | Luật | TM29 | DGNLQGHN | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; CN: Luật thương mại quốc tế |
103 | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | TM31 | DGNLQGHN | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
104 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | TM32 | DGNLQGHN | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
105 | Kinh tế | TM33 | DGNLQGHN | 18.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Kinh tế số; Phân tích kinh doanh trong môi trường số | |
106 | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | TM34 | DGNLQGHN | 17.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Chương trình CLC |
107 | Marketing thương mại | Marketing | TM35 | DGNLQGHN | 17.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Chương trình CLC |
108 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | TM36 | DGNLQGHN | 17.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Chương trình CLC |
109 | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | TM31 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy |
110 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | TM32 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy |
111 | Kinh tế | TM33 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy; Kinh tế số - Phân tích kinh doanh trong môi trường số | |
112 | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | TM34 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy; Chương trình CLC |
113 | Marketing thương mại | Marketing | TM35 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy; Chương trình CLC |
114 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | TM36 | DGTD | 18 | Thương mại quốc tế; Chương trình CLC; Đánh giá tư duy |
115 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | TM02 | A01, D01, D07, XDHB | 25 | Học bạ; Chương trình CLC |
116 | Kế toán doanh nghiệp | Kế toán | TM08 | A01, D01, D07, XDHB | 25 | Học bạ; Chương trình CLC |
117 | Tài chính - Ngân hàng thương mại | Tài chính - Ngân hàng | TM15 | A01, D01, D07, XDHB | 25 | Học bạ; Chương trình CLC |
118 | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | TM24 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25.5 | Học bạ; Chương trình định hướng nghề nghiệp |
119 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | TM25 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25 | Học bạ; Chương trình định hướng nghề nghiệp |
120 | Quản trị hệ thống thông tin | Hệ thống thông tin quản lý | TM26 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25 | Học bạ; Chương trình định hướng nghề nghiệp |
121 | Quản trị nhân lực doanh nghiệp | Quản trị nhân lực | TM27 | A01, D01, D07, XDHB | 25.5 | Học bạ; Chương trình chất lượng cao |
122 | Marketing | TM28 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26.5 | Học bạ; Marketing số | |
123 | Luật kinh tế | Luật | TM29 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25 | Học bạ; Luật thương mại quốc tế |
124 | Kế toán doanh nghiệp | Kế toán | TM30 | A01, D01, D07, XDHB | 25 | Học bạ; Chương trình tích hợp chứng chỉ quốc tế |
125 | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | TM31 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25 | Học bạ |
126 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | TM32 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25.5 | Học bạ |
127 | Kinh tế | TM33 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25 | Học bạ; Kinh tế số - Phân tích kinh doanh trong môi trường số | |
128 | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | TM34 | A01, D01, D07, XDHB | 25 | Học bạ; Chương trình chất lượng cao |
129 | Marketing thương mại | Marketing | TM35 | A01, D01, D07, XDHB | 25 | Học bạ; Chương trình CLC |
130 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | TM36 | A01, D01, D07, XDHB | 25 | Học bạ; Chương trình chất lượng cao |
131 | Quản trị khách sạn | TM31 | A00, A01, D01, D07 | 24.5 | Tốt nghiệp THPT | |
132 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | TM32 | A00, A01, D01, D07 | 25.6 | Tốt nghiệp THPT | |
133 | Kinh tế | TM33 | A00, A01, D01, D07 | 25.8 | Tốt nghiệp THPT |