Điểm chuẩn Đại Học Tôn Đức Thắng năm 2023
Đại Học Tôn Đức Thắng điểm chuẩn 2023 - TDTU điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Tôn Đức Thắng
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xã hội học | Xã hội học | 7310301 | D14, XDHB | 33.25 | Học bạ; Điểm Ngữ Văn*2 |
2 | Du lịch và Lữ hành | Việt Nam học | 7310630 | D14, XDHB | 34.25 | Học bạ; Điểm Ngữ Văn*2 |
3 | Du lịch và Quản lý du lịch | Việt Nam học | 7310630Q | D14, XDHB | 34.25 | Học bạ; Điểm Ngữ Văn*2 |
4 | Quản trị nguồn nhân lực | Quản trị kinh doanh | 7340101 | D01, XDHB | 36.5 | Học bạ; Điểm Tiếng Anh*2 |
5 | Quản trị Nhà hàng - Khách sạn | Quản trị kinh doanh | 7340101N | D01, XDHB | 35.5 | Học bạ; Điểm Tiếng Anh*2 |
6 | Marketing | Marketing | 7340115 | D01, XDHB | 37.25 | Học bạ; Điểm Tiếng Anh*2 |
7 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | D01, XDHB | 37.5 | Học bạ; Điểm Tiếng Anh*2 |
8 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | D01, XDHB | 36.25 | Học bạ; Điểm Toán*2 |
9 | Kế toán | Kế toán | 7340301 | D01, XDHB | 35.75 | Học bạ; Điểm Toán*2 |
10 | Quan hệ lao động | Quan hệ lao động | 7340408 | D01, XDHB | 28 | Học bạ; Điểm Toán*2 |
11 | Luật | Luật | 7380101 | D14, XDHB | 35.75 | Học bạ; Điểm Ngữ Văn*2 |
12 | Công nghệ sinh học | Công nghệ sinh học | 7420201 | B08, XDHB | 34.25 | Học bạ; Điểm Sinh*2 |
13 | Khoa học môi trường | Khoa học môi trường | 7440301 | B08, XDHB | 27 | Học bạ; Điểm Sinh*2 |
14 | Toán ứng dụng | Toán ứng dụng | 7460112 | A01, XDHB | 29 | Học bạ; Điểm Toán*2 |
15 | Thống kê | Thống kê | 7460201 | A01, XDHB | 29 | Học bạ; Điểm Toán*2 |
16 | Khoa học máy tính | Khoa học máy tính | 7480101 | A01, XDHB | 37 | Học bạ; Điểm Toán*2 |
17 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | 7480102 | A01, XDHB | 35.75 | Học bạ; Điểm Toán*2 |
18 | Kỹ thuật phần mềm | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A01 | 33.7 | Tốt nghiệp THPT |
19 | Kỹ thuật phần mềm | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A01, XDHB | 37 | Học bạ; Điểm Toán*2 |
20 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | B08 | 22 | Tốt nghiệp THPT |
21 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | B08, XDHB | 26 | Học bạ; Điểm Toán*2 |
22 | Kỹ thuật cơ điện tử | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | A01 | 29.9 | Tốt nghiệp THPT |
23 | Kỹ thuật cơ điện tử | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | A01, XDHB | 33 | Học bạ; Điểm Toán*2 |
24 | Kỹ thuật điện | Kỹ thuật điện | 7520201 | A01 | 26 | Tốt nghiệp THPT |
25 | Kỹ thuật điện | Kỹ thuật điện | 7520201 | A01, XDHB | 28 | Học bạ; Điểm Toán*2 |
26 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | A01 | 28.7 | Tốt nghiệp THPT |
27 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | A01, XDHB | 28 | Học bạ; Điểm Toán*2 |
28 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | A01 | 31 | Tốt nghiệp THPT |
29 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | A01, XDHB | 33.75 | Học bạ; Điểm Toán*2 |
30 | Kỹ thuật hóa học | Kỹ thuật hoá học | 7520301 | D07 | 28.6 | Tốt nghiệp THPT |
31 | Kỹ thuật hóa học | Kỹ thuật hoá học | 7520301 | D07, XDHB | 33.5 | Học bạ; Điểm Hóa*2 |
32 | Quy hoạch vùng và đô thị | Quy hoạch vùng và đô thị | 7580105 | A01 | 23 | Tốt nghiệp THPT |
33 | Quy hoạch vùng và đô thị | Quy hoạch vùng và đô thị | 7580105 | A01, XDHB | 26 | Học bạ; Điểm Toán*2 |
34 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A01, XDHB | 28 | Học bạ; Điểm Toán*2 | |
35 | Dược học | Dược học | 7720201 | D07 | 31.4 | Tốt nghiệp THPT |
36 | Dược học | Dược học | 7720201 | D07, XDHB | 36.5 | Học bạ; Điểm Hóa*2; Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi |
37 | Công tác xã hội | Công tác xã hội | 7760101 | D14 | 28.5 | Tốt nghiệp THPT |
38 | Công tác xã hội | Công tác xã hội | 7760101 | D14, XDHB | 29 | Học bạ; Điểm Ngữ Văn*2 |
39 | Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện | Quản lý thể dục thể thao | 7810301 | D01 | 30.5 | Tốt nghiệp THPT |
40 | Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện | Quản lý thể dục thể thao | 7810301 | D01, XDHB | 32.75 | Học bạ; Điểm Tiếng Anh*2 |
41 | Bảo hộ lao động | Bảo hộ lao động | 7850201 | B08 | 22 | Tốt nghiệp THPT |
42 | Bảo hộ lao động | Bảo hộ lao động | 7850201 | B08, XDHB | 26 | Học bạ; Điểm Toán*2 |
43 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | F7220201 | D01, XDHB | 34 | Học bạ; Điểm Tiếng Anh*2; CLC |
44 | Du lịch và Quản lý du lịch | Việt Nam học | F7310630Q | D14 | 27.5 | Học bạ; Điểm Ngữ Văn*2; CLC |
45 | Quản trị Nhà hàng - Khách sạn | Quản trị kinh doanh | F7340101N | D01, XDHB | 33 | Học bạ; Điểm Tiếng Anh*2; CLC |
46 | Marketing | Marketing | F7340115 | D01, XDHB | 35 | Học bạ; Điểm Tiếng Anh*2; CLC |
47 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | F7340120 | D01, XDHB | 35 | Học bạ; Điểm Tiếng Anh*2; CLC |
48 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | F7340201 | D01, XDHB | 33.25 | Học bạ; Điểm Toán*2; CLC |
49 | Kế toán | Kế toán | F7340301 | D01, XDHB | 31.5 | Học bạ; Điểm Toán*2; CLC |
50 | Luật | Luật | F7380101 | D14, XDHB | 32.75 | Học bạ; Điểm Ngữ Văn*2; CLC |
51 | Công nghệ sinh học | Công nghệ sinh học | F7420201 | B08, XDHB | 27 | Học bạ; Điểm Sinh*2; CLC |
52 | Khoa học máy tính | Khoa học máy tính | F7480101 | A01, XDHB | 34.5 | Học bạ; Điểm Toán*2; CLC |
53 | Kỹ thuật phần mềm | Kỹ thuật phần mềm | F7480103 | A01 | 31.4 | Chất lượng cao; Tốt nghiệp THPT |
54 | Kỹ thuật phần mềm | Kỹ thuật phần mềm | F7480103 | A01, XDHB | 34.5 | Học bạ; Điểm Toán*2; CLC |
55 | Kỹ thuật điện | Kỹ thuật điện | F7520201 | A01 | 24 | Chất lượng cao; Tốt nghiệp THPT |
56 | Kỹ thuật điện | Kỹ thuật điện | F7520201 | A01, XDHB | 26 | Học bạ; Điểm Toán*2; CLC |
57 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | F7520207 | A01 | 24 | Chất lượng cao; Tốt nghiệp THPT |
58 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | F7520207 | A01, XDHB | 26 | Học bạ; Điểm Toán*2; CLC |
59 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | F7520216 | A01 | 24 | Chất lượng cao; Tốt nghiệp THPT |
60 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | F7520216 | A01, XDHB | 27 | Học bạ; Điểm Toán*2; CLC |
61 | Kỹ thuật xây dựng | F7580201 | A01, XDHB | 26 | Học bạ; Điểm Toán*2; CLC | |
62 | Kế toán | Kế toán | N7340301 | D01 | 22 | Chương trình Đại học bằng tiếng Anh; Tốt nghiệp THPT |
63 | Thiết kế đồ họa | Thiết kế đồ họa | 7210403 | H00 | 31 | Tốt nghiệp THPT |
64 | Thiết kế đồ họa | Thiết kế đồ họa | 7210403 | XDHB | 29.5 | Học bạ; Tổ hợp: Văn, Anh, Vẽ HHMT*2 |
65 | Thiết kế thời trang | Thiết kế thời trang | 7210404 | H00 | 26.5 | Tốt nghiệp THPT |
66 | Thiết kế thời trang | Thiết kế thời trang | 7210404 | XDHB | 27 | Học bạ; Tổ hợp môn: Văn, Anh, Vẽ HHMT*2 |
67 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01 | 33.5 | Tốt nghiệp THPT |
68 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, XDHB | 36.5 | Học bạ; Điểm Tiếng Anh*2 |
69 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01 | 32.2 | Tốt nghiệp THPT |
70 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, XDHB | 35.75 | Học bạ; Điểm Tiếng Anh*2 |
71 | Xã hội học | Xã hội học | 7310301 | A01 | 31.25 | Tốt nghiệp THPT |
72 | Du lịch và Lữ hành | Việt Nam học | 7310630 | A01 | 31.4 | Tốt nghiệp THPT |
73 | Du lịch và Quản lý du lịch | Việt Nam học | 7310630Q | A01 | 31.4 | Tốt nghiệp THPT |
74 | Quản trị nguồn nhân lực | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00 | 33.45 | Tốt nghiệp THPT |
75 | Quản trị Nhà hàng - Khách sạn | Quản trị kinh doanh | 7340101N | A00 | 32.25 | Tốt nghiệp THPT |
76 | Marketing | Marketing | 7340115 | A00 | 34.45 | Tốt nghiệp THPT |
77 | Quan hệ lao động | Quan hệ lao động | 7340408 | A00 | 24 | Tốt nghiệp THPT |
78 | Luật | Luật | 7380101 | A00 | 31.85 | Tốt nghiệp THPT |
79 | Công nghệ sinh học | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00 | 28.2 | Tốt nghiệp THPT |
80 | Khoa học môi trường | Khoa học môi trường | 7440301 | A00 | 22 | Tốt nghiệp THPT |
81 | Toán ứng dụng | Toán ứng dụng | 7460112 | A00 | 31.3 | Tốt nghiệp THPT |
82 | Thống kê | Thống kê | 7460201 | A00 | 27.7 | Tốt nghiệp THPT |
83 | Khoa học máy tính | Khoa học máy tính | 7480101 | A00 | 33.35 | Tốt nghiệp THPT |
84 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | 7480102 | A00 | 32.1 | Tốt nghiệp THPT |
85 | Kiến trúc | Kiến trúc | 7580101 | V00 | 27 | Tốt nghiệp THPT |
86 | Kiến trúc | Kiến trúc | 7580101 | XDHB | 28 | Học bạ; Tổ hợp môn: Toán, Anh, Vẽ HHMT*2 |
87 | Quy hoạch vùng và đô thị | Quy hoạch vùng và đô thị | 7580105 | A00 | 0 | |
88 | Thiết kế nội thất | Thiết kế nội thất | 7580108 | V00 | 27 | Tốt nghiệp THPT |
89 | Thiết kế nội thất | Thiết kế nội thất | 7580108 | XDHB | 27 | Học bạ; Tổ hợp môn: Văn, Anh, Vẽ HHMT*2 |
90 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00 | 24 | Tốt nghiệp THPT | |
91 | Thiết kế đồ họa | Thiết kế đồ họa | F7210403 | H00 | 26 | Tốt nghiệp THPT |
92 | Thiết kế đồ họa | Thiết kế đồ họa | F7210403 | XDHB | 27 | Học bạ; Tổ hợp: Văn, Anh, Vẽ HHMT*2; CLC |
93 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | F7220201 | D01 | 30.8 | Chất lượng cao; Tốt nghiệp THPT |
94 | Du lịch và Quản lý du lịch | Việt Nam học | F7310630Q | A01 | 28.5 | Chất lượng cao; Tốt nghiệp THPT |
95 | Quản trị nguồn nhân lực | Quản trị kinh doanh | F7340101 | A00 | 31.55 | Chất lượng cao; Tốt nghiệp THPT |
96 | Quản trị Nhà hàng - Khách sạn | Quản trị kinh doanh | F7340101N | A00 | 29.9 | Chất lượng cao; Tốt nghiệp THPT |
97 | Marketing | Marketing | F7340115 | A00 | 32.65 | Chất lượng cao; Tốt nghiệp THPT |
98 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | F7340120 | A00 | 33.15 | Chất lượng cao; Tốt nghiệp THPT |
99 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | F7340201 | A00 | 33.15 | Chất lượng cao; Tốt nghiệp THPT |
100 | Kế toán | Kế toán | F7340301 | A00 | 28 | Chất lượng cao; Tốt nghiệp THPT |
101 | Luật | Luật | F7380101 | A00 | 28 | Chất lượng cao; Tốt nghiệp THPT |
102 | Công nghệ sinh học | Công nghệ sinh học | F7420201 | A00 | 24 | Chất lượng cao; Tốt nghiệp THPT |
103 | Khoa học máy tính | Khoa học máy tính | F7480101 | A00 | 32.25 | Chất lượng cao; Tốt nghiệp THPT |
104 | Kỹ thuật xây dựng | F7580201 | A00 | 23 | Chất lượng cao; Tốt nghiệp THPT | |
105 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | FA7220201 | D01 | 25 | Chương trình Đại học bằng tiếng Anh; Tốt nghiệp THPT |
106 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | FA7220201 | XDHB | 32 | Học bạ; Chứng chỉ IELTS 5.0 hoặc tưng đương; Chương trình đại học bằng tiếng Anh |
107 | Du lịch và Quản lý du lịch | Việt Nam học | FA7310630Q | A01 | 24 | Chương trình Đại học bằng tiếng Anh; Tốt nghiệp THPT |
108 | Du lịch và Quản lý du lịch | Việt Nam học | FA7310630Q | XDHB | 28 | Học bạ; Chứng chỉ IELTS 5.0 hoặc tưng đương; Chương trình đại học bằng tiếng Anh; |
109 | Quản trị Nhà hàng - Khách sạn | Quản trị kinh doanh | FA7340101N | A00 | 28 | Chương trình Đại học bằng tiếng Anh; Tốt nghiệp THPT |
110 | Quản trị Nhà hàng - Khách sạn | Quản trị kinh doanh | FA7340101N | XDHB | 28 | Học bạ; Chứng chỉ IELTS 5.0 hoặc tưng đương; Chương trình đại học bằng tiếng Anh; |
111 | Marketing | Marketing | FA7340115 | A00 | 31.5 | Chương trình Đại học bằng tiếng Anh; Tốt nghiệp THPT |
112 | Marketing | Marketing | FA7340115 | XDHB | 32 | Học bạ; Chứng chỉ IELTS 5.0 hoặc tưng đương; Chương trình đại học bằng tiếng Anh; |
113 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00 | 34.6 | Tốt nghiệp THPT |
114 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | FA7340120 | XDHB | 32 | Học bạ; Chứng chỉ IELTS 5.0 hoặc tưng đương; Chương trình đại học bằng tiếng Anh; |
115 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00 | 32.5 | Tốt nghiệp THPT |
116 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | FA7340201 | XDHB | 28 | Học bạ; Chứng chỉ IELTS 5.0 hoặc tưng đương; Chương trình đại học bằng tiếng Anh; |
117 | Kế toán | Kế toán | FA7340301 | A00 | 22 | Chương trình Đại học bằng tiếng Anh; Tốt nghiệp THPT |
118 | Kế toán | FA7340301 | XDHB | 28 | Học bạ; Chứng chỉ IELTS 5.0 hoặc tưng đương; Chương trình đại học bằng tiếng Anh; Chuyên ngành: Kế toán quốc tế | |
119 | Công nghệ sinh học | Công nghệ sinh học | FA7420201 | A00 | 24 | Chương trình Đại học bằng tiếng Anh; Tốt nghiệp THPT |
120 | Công nghệ sinh học | Công nghệ sinh học | FA7420201 | XDHB | 28 | Học bạ; Chứng chỉ IELTS 5.0 hoặc tưng đương; Chương trình đại học bằng tiếng Anh |
121 | Khoa học máy tính | Khoa học máy tính | FA7480101 | A00 | 31 | Chương trình Đại học bằng tiếng Anh; Tốt nghiệp THPT |
122 | Khoa học máy tính | Khoa học máy tính | FA7480101 | XDHB | 28 | Học bạ; Chứng chỉ IELTS 5.0 hoặc tưng đương; Chương trình đại học bằng tiếng Anh |
123 | Kỹ thuật phần mềm | Kỹ thuật phần mềm | FA7480103 | A00 | 31 | Chương trình Đại học bằng tiếng Anh; Tốt nghiệp THPT |
124 | Kỹ thuật phần mềm | Kỹ thuật phần mềm | FA7480103 | XDHB | 28 | Học bạ; Chứng chỉ IELTS 5.0 hoặc tưng đương; Chương trình đại học bằng tiếng Anh |
125 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | FA7520216 | A00 | 24 | Chương trình Đại học bằng tiếng Anh; Tốt nghiệp THPT |
126 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | FA7520216 | XDHB | 28 | Học bạ; Chứng chỉ IELTS 5.0 hoặc tưng đương; Chương trình đại học bằng tiếng Anh |
127 | Kỹ thuật xây dựng | FA7580201 | A00 | 22 | Chương trình Đại học bằng tiếng Anh; Tốt nghiệp THPT | |
128 | Kỹ thuật xây dựng | FA7580201 | XDHB | 28 | Học bạ; Chứng chỉ IELTS 5.0 hoặc tưng đương; Chương trình đại học bằng tiếng Anh | |
129 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | N7220201 | D01 | 24 | Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa; Tốt nghiệp THPT |
130 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | N7220201 | D01, XDHB | 28 | Học bạ; Điểm Tiếng Anh*2; Phân hiệu Khánh Hòa |
131 | Du lịch và Lữ hành | Việt Nam học | N7310630 | A01 | 22 | Chương trình Đại học bằng tiếng Anh; Tốt nghiệp THPT |
132 | Du lịch và Lữ hành | Việt Nam học | N7310630 | D14, XDHB | 27 | Học bạ; Điểm Ngữ Văn*2; Phân hiệu Khánh Hòa |
133 | Quản trị Nhà hàng - Khách sạn | Quản trị kinh doanh | N7340101N | A00 | 24 | Chương trình Đại học bằng tiếng Anh; Tốt nghiệp THPT |
134 | Quản trị Nhà hàng - Khách sạn | Quản trị kinh doanh | N7340101N | D01 | 28 | Học bạ; Điểm Tiếng Anh*2; Phân hiệu Khánh Hòa |
135 | Marketing | Marketing | N7340115 | A00 | 24 | Chương trình Đại học bằng tiếng Anh; Tốt nghiệp THPT |
136 | Marketing | Marketing | N7340115 | A00, XDHB | 28 | Học bạ; Điểm Tiếng Anh*2; Phân hiệu Khánh Hòa |
137 | Kế toán | Kế toán | 7340301 | A00 | 31.6 | Tốt nghiệp THPT |
138 | Kế toán | Kế toán | N7340301 | A01 | 27 | Học bạ; Điểm Toán*2; Phân hiệu Khánh Hòa |
139 | Luật | Luật | N7380101 | A00 | 22 | Chương trình Đại học bằng tiếng Anh; Tốt nghiệp THPT |
140 | Luật | Luật | N7380101 | D14, XDHB | 27 | Học bạ; Điểm Ngữ Văn*2; Phân hiệu Khánh Hòa |
141 | Kỹ thuật phần mềm | Kỹ thuật phần mềm | N7480103 | A00 | 22 | Chương trình Đại học bằng tiếng Anh; Tốt nghiệp THPT |
142 | Kỹ thuật phần mềm | Kỹ thuật phần mềm | N7480103 | A01 | 27 | Học bạ; Điểm Toán*2; Phân hiệu Khánh Hòa |
143 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | FA7340120 | A01, D01 | 31.5 | Chương trình Đại học bằng tiếng Anh; Tốt nghiệp THPT |
144 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | FA7340201 | A01, D01 | 24 | Chương trình Đại học bằng tiếng Anh; Tốt nghiệp THPT |
145 | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | A01, XDHB | 26 | Học bạ; Điểm Toán*2 | |
146 | Quản lý thể dục thể thao | 7810301G | D01, XDHB | 26 | Học bạ; Điểm Tiếng Anh*2; Chuyên ngành: Golf | |
147 | Quản trị nguồn nhân lực | Quản trị kinh doanh | F7340101 | D01, XDHB | 34 | Học bạ; Điểm Tiếng Anh*2; CLC |
148 | Kỹ thuật hoá học | F7520301 | D07, XDHB | 27 | Học bạ; Điểm Hóa*2; CLC | |
149 | Kiến trúc | F7580101 | XDHB | 27 | Học bạ; Tổ hợp: Toán, Anh, Vẽ HHMT*2; CLC | |
150 | Quản trị kinh doanh | K7340101 | XDHB | 28 | Học bạ; Chương trình liên kết đào tạo quốc tế | |
151 | Quản trị nhà hàng khách sạn | K7340101N | XDHB | 28 | Học bạ; Chương trình liên kết đào tạo quốc tế | |
152 | Kinh doanh quốc tế | K7340120L | XDHB | 32 | Học bạ; Chương trình liên kết đào tạo quốc tế | |
153 | Tài chính và kiểm soát | K7340201X | XDHB | 28 | Học bạ; Chương trình liên kết đào tạo quốc tế | |
154 | Kế toán | K7340301 | XDHB | 28 | Học bạ; Chương trình liên kết đào tạo quốc tế | |
155 | Công nghệ thông tin | K7480101L | XDHB | 28 | Học bạ; Chương trình liên kết đào tạo quốc tế | |
156 | Khoa học máy tính | K7480101T | XDHB | 28 | Học bạ; Chương trình liên kết đào tạo quốc tế | |
157 | Kỹ thuật điện, điện tử | K7520201 | XDHB | 28 | Học bạ; Chương trình liên kết đào tạo quốc tế | |
158 | Kỹ thuật xây dựng | K7580201 | XDHB | 28 | Học bạ; Chương trình liên kết đào tạo quốc tế | |
159 | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | A01 | 22 | Tốt nghiệp THPT | |
160 | Quản lý xây dựng | 7580302 | A00, A01, C01 | 23 | Tốt nghiệp THPT | |
161 | Quản lý thể dục thể thao | 7810301G | A01, D01, T00, T01 | 22 | Tốt nghiệp THPT | |
162 | Kỹ thuật hoá học | F7520301 | A00, B00, D07 | 24 | Chất lượng cao; Tốt nghiệp THPT | |
163 | Kiến trúc | F7580101 | A01, C01, V00, V01 | 22 | Chất lượng cao; Tốt nghiệp THPT | |
164 | Quản trị kinh doanh | K7340101 | A01, D01 | 28 | Chương trình liên kết đào tạo Quốc tế; Tốt nghiệp THPT | |
165 | Kinh doanh quốc tế | K7340120L | A00, D01 | 31.5 | Chương trình liên kết đào tạo Quốc tế; Tốt nghiệp THPT | |
166 | Tài chính và kiểm soát | K7340201X | A00, D01 | 24 | Chương trình liên kết đào tạo Quốc tế; Tốt nghiệp THPT | |
167 | Kế toán | K7340301 | A00, D01 | 22 | Chương trình liên kết đào tạo Quốc tế; Tốt nghiệp THPT | |
168 | Công nghệ thông tin | K7480101L | A00, D01 | 31 | Chương trình liên kết đào tạo Quốc tế; Tốt nghiệp THPT | |
169 | Khoa học máy tính | K7480101T | A00, D01 | 26 | Chương trình liên kết đào tạo Quốc tế; Tốt nghiệp THPT | |
170 | Kỹ thuật điện, điện tử | K7520201 | A00, D01 | 24 | Chương trình liên kết đào tạo Quốc tế; Tốt nghiệp THPT | |
171 | Kỹ thuật xây dựng | K7580201 | A00, D01 | 22 | Chương trình liên kết đào tạo Quốc tế; Tốt nghiệp THPT |