Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2023
Đại Học Y Hà Nội điểm chuẩn 2023 - HMU điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Y Hà Nội
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | B00 | 24.85 | Tốt nghiệp THPT |
2 | Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 7720115 | B00 | 24.77 | Tốt nghiệp THPT |
3 | Răng - Hàm - Mặt | Răng - Hàm - Mặt | 7720501 | B00 | 27.5 | Tốt nghiệp THPT |
4 | Y tế công cộng | Y tế công cộng | 7720701 | B00 | 20.7 | Tốt nghiệp THPT |
5 | Y học dự phòng | Y học dự phòng | 7720110 | B00 | 22.3 | Tốt nghiệp THPT |
6 | Điều dưỡng | Điều dưỡng | 7720301 | B00 | 24 | Tốt nghiệp THPT; Chương trình tiên tiến |
7 | Y khoa | Y khoa | 7720101 | B00 | 27.73 | Tốt nghiệp THPT |
8 | Y khoa | 7720101_AP | B00 | 26 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Dinh dưỡng | Dinh dưỡng | 7720401 | B00 | 23.19 | Tốt nghiệp THPT |
10 | Khúc xạ nhãn khoa | Khúc xạ nhãn khoa | 7720699 | B00 | 25.4 | Tốt nghiệp THPT |
11 | Răng - Hàm - Mặt | Răng - Hàm - Mặt | 7720501_AP | B00 | 25.5 | Tốt nghiệp THPT; Kết hợp chứng chỉ Quốc tế |
12 | Điều dưỡng | Điều dưỡng | 7720301_AP | B00 | 21 | Tốt nghiệp THPT; Chương trình tiên tiến kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ |
13 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 7720603 | B00 | 22.7 | Tốt nghiệp THPT | |
14 | Y khoa | 7720101YHT | B00 | 26.39 | Tốt nghiệp THPT; Phân hiệu Thanh Hóa | |
15 | Y khoa | Y khoa | 7720101YHT_AP | B00 | 24.25 | Tốt nghiệp THPT; Phân hiệu Thanh Hóa kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế |
16 | Điều dưỡng | Điều dưỡng | 7720301YHT | B00 | 19 | Tốt nghiệp THPT; Phân hiệu Thanh Hóa |