Điểm chuẩn Học Viện Chính Sách và Phát Triển năm 2023
Học Viện Chính Sách và Phát Triển điểm chuẩn 2023 - APD điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Học Viện Chính Sách và Phát Triển
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh tế phát triển | 7310105 | A00, A01, D01, C02 | 24.5 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Quản lý nhà nước | 7310205 | A00, A01, D01, C02 | 23.5 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, C01 | 24.4 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D07 | 24.85 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D07 | 23.5 | Tốt nghiệp THPT; Chương trình CLC | |
6 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, C01 | 24.39 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Kinh tế | 7310106 | A00, A01, D01, D07 | 24.8 | Tốt nghiệp THPT; Kinh tế quốc tế | |
8 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | DGNLQGHN | 17.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
9 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201_1 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27 | chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh; học bạ | |
10 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201_1 | DGNLQGHN | 17.3 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh | |
11 | Quản lý nhà nước | 7310205 | A01, D01, C00, D09, XDHB | 26.8 | học bạ | |
12 | Kinh tế | 7310106 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 28 | Kinh tế quốc tế; Học bạ | |
13 | Kinh tế | 7310106 | DGNLQGHN | 18.05 | kinh tế quốc tế; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
14 | Kinh tế | 7310106_1 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27 | Kinh tế quốc tế chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh; học bạ | |
15 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, C01 | 25.2 | Tốt nghiệp THPT | |
16 | Kinh tế | 7310106_1 | DGNLQGHN | 17.45 | Kinh tế quốc tế chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh;Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
17 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 27.3 | học bạ | |
18 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D07, D10 | 32.3 | Tốt nghiệp THPT; Thang điểm 40 | |
19 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNLQGHN | 18.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
20 | Kinh tế phát triển | 7310105 | A00, A01, D01, C02, XDHB | 27.3 | học bạ | |
21 | Kinh tế phát triển | 7310105 | DGNLQGHN | 17.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
22 | Luật | 7380107 | DGNLQGHN | 18.05 | Luật kinh tế; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
23 | Kế toán | 7340301 | DGNLQGHN | 18.1 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
24 | Kinh tế số | 7310109 | DGNLQGHN | 18.05 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
25 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLQGHN | 18.05 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
26 | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 27 | học bạ | |
27 | Kinh tế | 7310101 | DGNLQGHN | 17.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
28 | Luật | 7380107 | A00, D01, C00, D09 | 25.5 | Tốt nghiệp THPT; Luật kinh tế | |
29 | Kinh tế | 7310106_CLC | A00, A01, D01, D07 | 23.5 | Tốt nghiệp THPT; Chương trình kinh tế đối ngoại | |
30 | Kinh tế số | 7310109 | A00, A01, D01, C01 | 24.9 | Tốt nghiệp THPT |