Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | April 17, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Học Viện Chính Sách và Phát Triển năm 2023

Học Viện Chính Sách và Phát Triển điểm chuẩn 2023 - APD điểm chuẩn 2023

Dưới đây là điểm chuẩn Trường Học Viện Chính Sách và Phát Triển
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Kinh tế phát triển 7310105 A00, A01, D01, C02 24.5 Tốt nghiệp THPT
2 Quản lý nhà nước 7310205 A00, A01, D01, C02 23.5 Tốt nghiệp THPT
3 Kinh tế 7310101 A00, A01, D01, C01 24.4 Tốt nghiệp THPT
4 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, D07 24.85 Tốt nghiệp THPT
5 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, D07 23.5 Tốt nghiệp THPT; Chương trình CLC
6 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, C01 24.39 Tốt nghiệp THPT
7 Kinh tế 7310106 A00, A01, D01, D07 24.8 Tốt nghiệp THPT; Kinh tế quốc tế
8 Tài chính - Ngân hàng 7340201 DGNLQGHN 17.5 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
9 Tài chính - Ngân hàng 7340201_1 A00, A01, D01, D07, XDHB 27 chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh; học bạ
10 Tài chính - Ngân hàng 7340201_1 DGNLQGHN 17.3 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh
11 Quản lý nhà nước 7310205 A01, D01, C00, D09, XDHB 26.8 học bạ
12 Kinh tế 7310106 A00, A01, D01, D07, XDHB 28 Kinh tế quốc tế; Học bạ
13 Kinh tế 7310106 DGNLQGHN 18.05 kinh tế quốc tế; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
14 Kinh tế 7310106_1 A00, A01, D01, D07, XDHB 27 Kinh tế quốc tế chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh; học bạ
15 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, C01 25.2 Tốt nghiệp THPT
16 Kinh tế 7310106_1 DGNLQGHN 17.45 Kinh tế quốc tế chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh;Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
17 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, C01, XDHB 27.3 học bạ
18 Ngôn ngữ Anh 7220201 A01, D01, D07, D10 32.3 Tốt nghiệp THPT; Thang điểm 40
19 Quản trị kinh doanh 7340101 DGNLQGHN 18.5 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
20 Kinh tế phát triển 7310105 A00, A01, D01, C02, XDHB 27.3 học bạ
21 Kinh tế phát triển 7310105 DGNLQGHN 17.5 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
22 Luật 7380107 DGNLQGHN 18.05 Luật kinh tế; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
23 Kế toán 7340301 DGNLQGHN 18.1 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
24 Kinh tế số 7310109 DGNLQGHN 18.05 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
25 Ngôn ngữ Anh 7220201 DGNLQGHN 18.05 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
26 Kinh tế 7310101 A00, A01, D01, C01, XDHB 27 học bạ
27 Kinh tế 7310101 DGNLQGHN 17.5 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
28 Luật 7380107 A00, D01, C00, D09 25.5 Tốt nghiệp THPT; Luật kinh tế
29 Kinh tế 7310106_CLC A00, A01, D01, D07 23.5 Tốt nghiệp THPT; Chương trình kinh tế đối ngoại
30 Kinh tế số 7310109 A00, A01, D01, C01 24.9 Tốt nghiệp THPT

Tin tức mới nhất