Điểm chuẩn Học Viện Hàng Không Việt Nam năm 2023
Học Viện Hàng Không Việt Nam điểm chuẩn 2023 - VAA điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Học Viện Hàng Không Việt Nam
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302 | A00, A01, D07 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Quản lý hoạt động bay | 7840102 | A00, A01, D01, D07 | 24.2 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Kỹ thuật Hàng không | 7520120 | A00, A01, D07 | 21.5 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A01, D01, D14, D15 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A01, D01, D14, D15, XDHB | 21 | Xét học bạ | |
6 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302 | DGNL | 600 | Đánh giá năng lực (thang 1200) | |
7 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNL | 700 | Đánh giá năng lực (thang 1200) | |
8 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302 | A00, A01, D07, K01, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
9 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D07, K01, XDHB | 21 | Xét học bạ | |
10 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D14, D15, XDHB | 21 | Xét học bạ | |
11 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | A00, A01, D07, K01, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
12 | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNL | 700 | Đánh giá năng lực (thang 1200) | |
13 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNL | 700 | Đánh giá năng lực (thang 1200) | |
14 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | DGNL | 600 | Đánh giá năng lực (thang 1200) | |
15 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D14, D15 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
16 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | A00, A01, D07 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
17 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D07 | 18 | Tốt nghiệp THPT | |
18 | Kinh tế vận tải | 7840104 | DGNL | 700 | Đánh giá năng lực (thang 1200) | |
19 | Kinh tế vận tải | 7840104 | A01, D01, D14, D15, XDHB | 21 | Xét học bạ | |
20 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A01, D01, D14, D15, XDHB | 21 | Xét học bạ | |
21 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | DGNL | 700 | Đánh giá năng lực (thang 1200) | |
22 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102 | A00, A01, D07, K01, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
23 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102 | DGNL | 600 | Đánh giá năng lực (thang 1200) | |
24 | Quản trị nhân lực | 7340404 | A01, D01, D14, D15, XDHB | 21 | Xét học bạ | |
25 | Quản trị nhân lực | 7340404 | DGNL | 700 | Đánh giá năng lực (thang 1200) | |
26 | Quản trị nhân lực | 7340404 | A01, D01, D14, D15 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
27 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A01, D01, D14, D15 | 21 | Tốt nghiệp THPT | |
28 | Kinh tế vận tải | 7840104 | A01, D01, D14, D15 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
29 | Quản trị kinh doanh | 7340101E | A01, D01, D14, D15, XDHB | 21 | Chương trình học bằng tiếng Anh; Xét học bạ | |
30 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNL | 700 | Chương trình học bằng tiếng Anh; Đánh giá năng lực (thang 1200) | |
31 | Kỹ thuật Hàng không | 7520120 | DGNL | 850 | Đánh giá năng lực (thang 1200) | |
32 | Kỹ thuật Hàng không | 7520120 | A00, A01, D07, K01, XDHB | 26 | Xét học bạ | |
33 | Quản lý hoạt động bay | 7840102 | DGNL | 850 | Đánh giá năng lực (thang 1200) | |
34 | Quản lý hoạt động bay | 7840102 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27 | Xét học bạ | |
35 | Quản trị kinh doanh | 7340101E | A01, D01, D14, D15 | 19 | Tiếng Anh; Tốt nghiệp THPT |