Điểm chuẩn Học Viện Ngân Hàng năm 2023
Học Viện Ngân Hàng điểm chuẩn 2023 - BA điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Học Viện Ngân Hàng
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | BUS02 | A00, A01, D01, D07 | 26.4 | Tốt nghiệp THPT |
2 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | BUS01 | A00, A01, D01, D07 | 32.65 | x2 điểm môn Toán, CT CLC, Tốt nghiệp THPT |
3 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | BUS04 | A00, A01, D01, D07 | 23.8 | Tốt nghiệp THPT, LK ĐH CityU, Hoa Kỳ, cấp song bằng |
4 | Ngân hàng | BANK01 | A00, A01, D01, D07 | 32.7 | x2 điểm môn Toán, CT CLC, Tốt nghiệp THPT | |
5 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | IB03 | A01, D01, D07, D09 | 22 | Tốt nghiệp THPT, LK ĐH Coventry, Anh Quốc, cấp song bằng |
6 | Kế toán | Kế toán | ACT03 | A00, A01, D01, D07 | 23.9 | Tốt nghiệp THPT, Lk ĐH Sunderland, Anh Quốc, cấp song bằng |
7 | Tài chính | FIN01 | A00, A01, D01, D07 | 32.6 | x2 điểm môn Toán, CT CLC, Tốt nghiệp THPT | |
8 | Marketing | BUS05 | A00, A01, D01, D07 | 23.5 | Tốt nghiệp THPT, Marketing số, Lk ĐH Conventry, Anh Quốc, cấp bằng ĐH Conventry | |
9 | Kế toán | Kế toán | ACT01 | A00, A01, D01, D07 | 32.75 | x2 điểm môn Toán, CT CLC, Tốt nghiệp THPT |
10 | Ngân hàng | BANK05 | A00, A01, D01, D07 | 21.6 | Tốt nghiệp THPT, Ngân hàng và Tài chính quốc tế, Lk ĐH Conventry, Anh Quốc, cấp song bằng | |
11 | Tài chính | BANK04 | A00, A01, D01, D07 | 23.55 | Tài chính - Ngân hàng, Điểm Tốt nghiệp THPT, Lk ĐH Sunderland, Anh Quốc, cấp song bằng | |
12 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | BUS01 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 36 | Học bạ; Quản trị kinh doanh CLC |
13 | Hệ thống thông tin quản lý | Hệ thống thông tin quản lý | MIS01 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 29.76 | Học bạ |
14 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | BUS02 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 29.8 | Học bạ |
15 | Ngân hàng | BANK01 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 37 | Ngân hàng CLC; Học bạ | |
16 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | IB01 | A01, D01, D07, D09, XDHB | 29.8 | Học bạ |
17 | Luật kinh tế | Luật | LAW02 | C00, D14, D15, C03, XDHB | 29.8 | Học bạ |
18 | Luật kinh tế | Luật | LAW01 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 29.8 | Học bạ |
19 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | FL01 | A01, D01, D07, D09, XDHB | 29.34 | Học bạ |
20 | Kế toán | Kế toán | ACT01 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 36 | Học bạ; Kế toán CLC |
21 | Kinh tế | Kinh tế | ECON01 | A01, D01, D07, D09, XDHB | 29.72 | Học bạ |
22 | Ngân hàng | BANK02 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 29.8 | Học bạ | |
23 | Kế toán | Kế toán | ACT02 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 29.8 | Học bạ |
24 | Tài chính | FIN01 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 37 | Học bạ; Tài chính CLC | |
25 | Quản trị kinh doanh | BUS03 | A00, D01, D07, D09, XDHB | 29 | Quản trị du lịch; Học bạ | |
26 | Ngân hàng | BANK03 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 29.8 | Học bạ; Ngân hàng số* | |
27 | Tài chính | FIN02 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 29.8 | Học bạ | |
28 | Tài chính | FIN03 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 29.8 | Học bạ; Công nghệ tài chính* | |
29 | Kế toán | Kế toán | ACT03 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26 | Học bạ; Kế toán Sunderland |
30 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | IT01 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 29.79 | Học bạ |
31 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | BUS04 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26 | Quản trị kinh doanh CityU; Học bạ |
32 | Quản trị kinh doanh | BUS05 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27.2 | Marketing số Coventry; Học bạ | |
33 | Kinh doanh quốc tế | IB02 | A01, D01, D07, D09, XDHB | 29.8 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng; Học bạ | |
34 | Ngân hàng | BANK04 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27.2 | Tài chính- Ngân hàng Sunderland; Học bạ | |
35 | Ngân hàng | BANK05 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26 | Học bạ; Ngân hàng và Tài chính QT Coventry | |
36 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | IB03 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27.2 | Học bạ; Kinh doanh quốc tế Coventry |
37 | Ngân hàng | BANK01 | DGNLQGHN | 19 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Ngân hàng CLC | |
38 | Ngân hàng | BANK02 | DGNLQGHN | 19 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
39 | Ngân hàng | BANK03 | DGNLQGHN | 19 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Ngân hàng số* | |
40 | Ngân hàng | BANK04 | DGNLQGHN | 19 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Tài chính- Ngân hàng Sunderland | |
41 | Ngân hàng | BANK05 | DGNLQGHN | 19 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Ngân hàng và Tài chính QT Coventry | |
42 | Tài chính | FIN01 | DGNLQGHN | 19 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Tài chính CLC | |
43 | Tài chính | FIN02 | DGNLQGHN | 19 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
44 | Tài chính | FIN03 | DGNLQGHN | 19 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Công nghệ tài chính* | |
45 | Kế toán | Kế toán | ACT01 | DGNLQGHN | 19 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Kế toán CLC |
46 | Kế toán | Kế toán | ACT02 | DGNLQGHN | 19 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
47 | Kế toán | Kế toán | ACT03 | DGNLQGHN | 19 | Kế toán Sunderland; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
48 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | BUS01 | DGNLQGHN | 19 | Quản trị kinh doanh CLC ; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
49 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | BUS02 | DGNLQGHN | 19 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
50 | Quản trị kinh doanh | BUS03 | DGNLQGHN | 19 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Quản trị du lịch* | |
51 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | BUS04 | DGNLQGHN | 19 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Quản trị kinh doanh CityU |
52 | Quản trị kinh doanh | BUS05 | DGNLQGHN | 19 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Marketing số Coventry | |
53 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | IB01 | DGNLQGHN | 19 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
54 | Kinh doanh quốc tế | IB02 | DGNLQGHN | 19 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng*; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
55 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | IB03 | DGNLQGHN | 19 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Kinh doanh quốc tế Coventry |
56 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | FL01 | DGNLQGHN | 19 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
57 | Luật kinh tế | Luật | LAW01 | DGNLQGHN | 19 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
58 | Luật kinh tế | Luật | LAW02 | DGNLQGHN | 19 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
59 | Kinh tế | Kinh tế | ECON01 | DGNLQGHN | 19 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
60 | Hệ thống thông tin quản lý | Hệ thống thông tin quản lý | MIS01 | DGNLQGHN | 19 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
61 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | IT01 | DGNLQGHN | 19 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
62 | Ngân hàng | BANK02 | A00, A01, D01, D07 | 25.7 | Tốt nghiệp THPT | |
63 | Ngân hàng | BANK03 | A00, A01, D01, D07 | 25.56 | Tốt nghiệp THPT; Ngân hàng số* | |
64 | Tài chính | FIN02 | A00, A01, D01, D07 | 26.05 | Tốt nghiệp THPT | |
65 | Tài chính | FIN03 | A00, A01, D01, D07 | 25.5 | Tốt nghiệp THPT; Công nghệ tài chính* | |
66 | Kế toán | Kế toán | ACT02 | A00, A01, D01, D07 | 25.8 | Tốt nghiệp THPT |
67 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | BUS03 | A00, D01, D07, D09 | 24.5 | Tốt nghiệp THPT; Quản trị du lịch |
68 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | IB01 | A01, D01, D07, D09 | 26.4 | Tốt nghiệp THPT |
69 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | IB02 | A01, D01, D07, D09 | 26.45 | Tốt nghiệp THPT; Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
70 | Luật kinh tế | Luật | LAW01 | A00, A01, D01, D07 | 25.52 | Tốt nghiệp THPT |
71 | Luật kinh tế | Luật | LAW02 | C00, D14, D15, C03 | 26.5 | Tốt nghiệp THPT |
72 | Kinh tế | Kinh tế | ECON01 | A01, D01, D07, D09 | 25.65 | Tốt nghiệp THPT |
73 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | FL01 | A01, D01, D07, D09 | 24.9 | Tốt nghiệp THPT |
74 | Hệ thống thông tin quản lý | Hệ thống thông tin quản lý | MIS01 | A00, A01, D01, D07 | 25.55 | Tốt nghiệp THPT |
75 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | IT01 | A00, A01, D01, D07 | 25.1 | Tốt nghiệp THPT |