Điểm chuẩn Học Viện Tài Chính năm 2023
Học Viện Tài Chính điểm chuẩn 2023 - AOF điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Học Viện Tài Chính
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hệ thống thông tin quản lý | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | A00, A01, D01, D07 | 25.94 | Tốt nghiệp THPT |
2 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | 73402013 | A00, A01, D01, D07 | 25.8 | Tốt nghiệp THPT; Tài chính - Ngân hàng 3 |
3 | Kế toán | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D07 | 26.15 | Tốt nghiệp THPT |
4 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | 73402011 | A00, A01, D01, D07 | 25.94 | Tốt nghiệp THPT; Tài chính - Ngân hàng 1 |
5 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | 73402012 | A00, A01, D01, D07 | 26.04 | Tốt nghiệp THPT; Tài chính - Ngân hàng 2 |
6 | Ngôn Ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D07 | 34.4 | Tốt nghiệp THPT; Tiếng Anh x2 |
7 | Hải quan & Logistics | 7340201C06 | A01, D01, D07 | 35.51 | Tốt nghiệp THPT; Tiếng Anh x2 | |
8 | Phân tích tài chính | 7340201C09 | A01, D01, D07 | 34.6 | Tốt nghiệp THPT; Tiếng Anh x2 | |
9 | Tài chính doanh nghiệp | 7340201C11 | A01, D01, D07 | 34.25 | Tốt nghiệp THPT; Tiếng Anh x2 | |
10 | Kế toán doanh nghiệp | 7340301C21 | A01, D01, D07 | 34.1 | Tốt nghiệp THPT; Tiếng Anh x2 | |
11 | Kiểm toán | 7340301C22 | A01, D01, D07 | 34.75 | Tốt nghiệp THPT; Tiếng Anh x2 | |
12 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D07 | 26.17 | Tốt nghiệp THPT |
13 | Kinh tế | Kinh tế | 7220201 | A01, D01, D07 | 25.85 | Tốt nghiệp THPT |