Điểm chuẩn Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam năm 2023
Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam điểm chuẩn 2023 - VYA điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công tác thanh thiếu niên | 7760102 | D01, C00, C20, A09 | 17 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Công tác thanh thiếu niên | 7760102 | D01, C00, C20, A09, XDHB | 20 | Học bạ | |
3 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 7310202 | D01, C00, C20, A09 | 17 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Công tác xã hội | 7760101 | D01, C00, C20, A09 | 17 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Công tác xã hội | 7760101 | D01, C00, C20, A09, XDHB | 20 | Học bạ | |
6 | Luật | 7380101 | A00, C00, C20, A09 | 22 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Luật | 7380101 | A00, C00, C20, A09, XDHB | 24.5 | Học bạ | |
8 | Quan hệ công chúng | 7320108 | D01, C00, C20, D66 | 24 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Quan hệ công chúng | 7320108 | D01, C00, C20, D66, XDHB | 25.5 | Học bạ | |
10 | Quản lý nhà nước | 7310205 | D01, C00, C20, A09 | 18 | Tốt nghiệp THPT | |
11 | Quản lý nhà nước | 7310205 | D01, C00, C20, A09, XDHB | 20 | Học bạ | |
12 | Tâm lý học | 7310401 | D01, C00, C20, A09 | 21 | Tốt nghiệp THPT | |
13 | Tâm lý học | 7310401 | D01, C00, C20, A09, XDHB | 20 | Học bạ | |
14 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 7310202 | D01, C00, C20, A09, XDHB | 20 | Học bạ |