Điểm chuẩn Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum năm 2023
Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum điểm chuẩn 2023 - UDCK điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum (UDCK)
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, A04 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Quản lý nhà nước | 7310205 | A00, D01, C00, A09 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, D01, C00, A09 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Luật | 7380107 | A00, D01, C00, A09 | 15 | Luật kinh tế; Tốt nghiệp THPT | |
5 | Kế toán | 7340301 | A00, D01, C00, A09 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A02, B02, A04, XDHB | 15 | Học bạ | |
7 | Quản lý nhà nước | 7310205 | D15, A09, D10, C14, XDHB | 15 | Học bạ | |
8 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, D01, C04, D10, XDHB | 15 | Học bạ | |
9 | Luật | 7380107 | D15, A09, D10, C14, XDHB | 15 | Học bạ; Chuyên ngành Luật kinh tế | |
10 | Kế toán | 7340301 | A00, D01, C04, D10, XDHB | 15 | Học bạ | |
11 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | A00, D01, C00 | 23 | Tốt nghiệp THPT | |
12 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, D01, C00, A09 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
13 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, D01, C04, D10, XDHB | 15 | Học bạ |