Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị năm 2023
Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị điểm chuẩn 2023 - POC điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị (POC)
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 7310202 | C00 | 25.05 | Thí sinh Nam miền Bắc; Xét tuyển HSG bậc THPT; Tốt nghiệp THPT | |
2 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 7310202 | A00 | 19.55 | Thí sinh Nam miền Bắc; Tốt nghiệp THPT | |
3 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 7310202 | C00 | 27.62 | Thí sinh Nam miền Bắc; Tốt nghiệp THPT | |
4 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 7310202 | A00 | 19.8 | Thí sinh Nam miền Nam; Tốt nghiệp THPT | |
5 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 7310202 | C00 | 23.93 | Thí sinh Nam miền Nam; Xét tuyển HSG bậc THPT; Tốt nghiệp THPT | |
6 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 7310202 | D01 | 24.2 | Thí sinh Nam miền Bắc; Tốt nghiệp THPT | |
7 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 7310202 | D01 | 22.6 | Thí sinh Nam miền Nam; Xét tuyển HSG bậc THPT; Tốt nghiệp THPT | |
8 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 7310202 | C00 | 26.27 | Thí sinh Nam miền Nam; Tốt nghiệp THPT | |
9 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 7310202 | D01 | 23.75 | Thí sinh Nam miền Nam; Tốt nghiệp THPT |