Điểm chuẩn ngành Phân tích dữ liệu kinh doanh năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 7340125 | DGNLQGHN | 18.9 | Đánh giá nặng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
2 | Trường Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 7340125 | A00, A01, D01, D96, D03, D06, D97, DD0 | 23.6 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 7340125 | A00, A01, D01 | 23.67 | Toán>7.80; Toán=7.80 và TTNV<=3; Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 7340125 | A00, A01, D01, XDHB | 27.36 | Học bạ |