Điểm chuẩn Đại Học Dân Lập Phương Đông năm 2023
Đại Học Dân Lập Phương Đông điểm chuẩn 2023 - PDU điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Dân Lập Phương Đông
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, C00 | 18 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Quản trị văn phòng | 7340406 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D04 | 24 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, C01 | 21 | Công nghệ thông tin, Trí tuệ nhân tạo; Tốt nghiệp THPT | |
5 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01 | 20 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Kinh tế | 7580301 | A00, A01, D01, C01 | 15 | Kinh tế xây dựng (Kinh tế và quản lý xây dựng, Quản lý dự án xây dựng); Tốt nghiệp THPT | |
8 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | D01, D06 | 20 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01 | 20 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Kiến trúc | 7580101 | H01, V00, V01, V02 | 20 | Kiến trúc công trình, Kiến trúc Phương Đông, Kiến trúc nội thất; Tốt nghiệp THPT | |
11 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
12 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 20 | Học bạ | |
13 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 22.5 | Học bạ | |
14 | Quản trị văn phòng | 7340406 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 20 | Học bạ | |
15 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D04, XDHB | 25 | Học bạ | |
16 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 22.5 | Học bạ | |
17 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, XDHB | 21 | Học bạ | |
18 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, XDHB | 24 | Học bạ | |
19 | Kinh tế | 7580301 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 20 | Kinh tế xây dựng; Học bạ | |
20 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | D01, D06, XDHB | 20 | Học bạ | |
21 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, XDHB | 20 | Học bạ | |
22 | Kiến trúc | 7580101 | H00, V00, XDHB | 20 | Học bạ | |
23 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, XDHB | 22 | Học bạ | |
24 | Kiến trúc | 7580101 | V01, V02, XDHB | 25 | Học bạ | |
25 | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, D01, C01 | 19 | Thương mại điện tử, Kinh doanh số; Tốt nghiệp THPT | |
26 | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 22 | Học bạ | |
27 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | A01, D01, C03, D09 | 21 | Tốt nghiệp THPT | |
28 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | A01, D01, C03, D09, XDHB | 24 | Học bạ | |
29 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A00, A01, D01, C01 | 15 | Điện - Điện tử ô tô, Quản lý dự án xây dựng; Tốt nghiệp THPT | |
30 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 20 | Học bạ | |
31 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | A00, A01, D01, C01 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
32 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510302 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 20 | Học bạ |