Điểm chuẩn ngành Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 7540106 | A00, B00, D08, B04 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Công Thương TPHCM | 7540110 | A00, B00, A01, D07 | 18 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 7540106 | A00, B00, D08, B04, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
4 | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 7540106 | A00, B00, D90, D07 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Công Thương TPHCM | 7540110 | A00, B00, A01, D90, XDHB | 22 | Học bạ | |
6 | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 7540106 | A00, B00, D90, D07, XDHB | 23.75 | Học bạ | |
7 | Đại Học An Giang | 7540106 | A00, B00, D01, C05, XDHB | 23.75 | Học bạ | |
8 | Đại Học Công Thương TPHCM | 7540110 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
9 | Đại Học An Giang | 7540106 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
10 | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 7540106 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |