Điểm chuẩn ngành Kinh tế số năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | 7310109 | A00, A01, D01, C15 | 18 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Đại Nam | 7310109 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Học bạ | |
3 | Học Viện Chính Sách và Phát Triển | 7310109 | DGNLQGHN | 18.05 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
4 | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | 7310109 | A00, A01, D01, C15, XDHB | 20 | Xét học bạ | |
5 | Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 1) | TLA410 | A00, A01, D01, D07 | 24.49 | Tốt nghiệp THPT; Điểm Toán: >=8.2; TTNV<=6 | |
6 | Học Viện Chính Sách và Phát Triển | 7310109 | A00, A01, D01, C01 | 24.9 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 1) | TLA410 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 28 | Học bạ |