Điểm chuẩn ngành Công nghệ thông tin năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Đà Lạt | 7480201 | DGNL | 0 | ||
2 | Đại Học Đà Lạt | 7480201 | A00, A01, D90, D07, XDHB | 0 | ||
3 | Đại Học Quảng Nam | 7480201 | A01, D01, XDHB | 0 | ||
4 | Đại Học Phenikaa | ICT1 | A00, A01, D07, XDHB | 0 | ||
5 | Đại Học Phenikaa | ICT-VJ | A00, A01, D07, D28, XDHB | 0 | ||
6 | Đại học Nam Cần Thơ | 7480201 | A00, A01, D07, A02, XDHB | 0 | ||
7 | Đại Học Phan Thiết | 7480201 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
8 | Đại học Quản lý và Công nghệ TPHCM | 7480201 | A00, A01, D01, D07, D03, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
9 | Đại Học Thái Bình Dương | 7480201 | A00, A01, D01, D07, D28, D03, D06, D29, D24, D23, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
10 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7480201 | XDHB | 6.3 | Điểm học bạ lớp 12 |