Điểm chuẩn ngành Quản lý đất đai năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Nam Cần Thơ | 7850103 | A00, B00, A02, C08, XDHB | 0 | ||
2 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7850103 | A00, B00, D01, A16 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai | 7850103 | A00, B00, D01, C15 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 3) - Phân hiệu Gia Lai | 7850103 | A00, B00, A01, D01 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại học Nam Cần Thơ | 7850103 | A00, B00, A02, C08 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 7850103 | A00, B00, C00, C04 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại học Kinh Tế Nghệ An | 7850103 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 16 | Học bạ | |
8 | Đại Học Vinh | 7850103 | A00, B00, B08, D01 | 17 | Tốt nghiệp THPT; CN: Quản lý đất đai, Quản lý phát triển đô thị và bất động sản | |
9 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 3) - Phân hiệu Gia Lai | 7850103 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 18 | học bạ | |
10 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai | 7850103 | A00, B00, D01, C15, XDHB | 18 | học bạ |