Điểm chuẩn ngành Vật lý y khoa năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7520403 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
2 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7520403 | A00, B00, A01, A02 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Vật lý Y khoa | 7520403 | A00, A01, D90, A02 | 24 | Tốt nghiệp THPT |
4 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Vật lý y khoa | PH3 | A00, A01, A02 | 24.02 | Điểm TN THPT |
5 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Vật lý y khoa | PH3 | DGTD | 53.02 | Đánh giá tư duy |
6 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7520403 | DGNLQGHN | 70 | Đánh gia năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
7 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7520403 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
8 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Vật lý Y khoa | 7520403 | DGNLHCM | 860 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |