Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2023
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên điểm chuẩn 2023 - TUE điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên (TUE)
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giáo dục học | 7140101 | C19, C20, D66, C14 | 23 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | C00, C19, C20, D66 | 26.62 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | D01 | 24.55 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Giáo dục Chính trị | 7140205 | D01, C00, C04, D10 | 26.68 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Giáo dục Thể chất | 7140206 | B03, C00, C20, C14 | 25 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Sư phạm Toán học | 7140209 | A00, A01, D01 | 25.43 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Sư phạm Tin học | 7140210 | A00, A01, D01 | 21.7 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | A00, A01, D01 | 24.47 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, B00, D01, D07 | 24.8 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | B00, B08 | 23.3 | Tốt nghiệp THPT | |
11 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | D01, C00, D14 | 26.85 | Tốt nghiệp THPT | |
12 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | C00, D14, C19 | 28 | Tốt nghiệp THPT | |
13 | Sư phạm Địa lý | 7140219 | D01, C00, C04, D10 | 26.73 | Tốt nghiệp THPT | |
14 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | D01, D15, D09 | 25.88 | Tốt nghiệp THPT | |
15 | Sư phạm khoa học tự nhiên | 7140247 | A00, B00 | 22.75 | Tốt nghiệp THPT | |
16 | Tâm lý học giáo dục | 7310403 | B00, C00, C20, C14 | 24 | Tốt nghiệp THPT | |
17 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | 7140249 | C00, D14, D15 | 26.25 | Tốt nghiệp THPT |