Điểm chuẩn ngành Bảo hộ lao động năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Công Đoàn | 7850201 | A00, A01, D01 | 15.15 | Tốt nghiệp THPT; TTNV<=1 | |
2 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7850201 | A00, B00, A01, A02 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7850202 | A00, B00, A01, D01 | 17 | Tốt nghiệp THPT; An toàn, vệ sinh lao động | |
4 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7850201 | A00, B00, A01, A02, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
5 | Đại Học Tôn Đức Thắng | Bảo hộ lao động | 7850201 | B08 | 22 | Tốt nghiệp THPT |
6 | Đại Học Tôn Đức Thắng | Bảo hộ lao động | 7850201 | B08, XDHB | 26 | Học bạ; Điểm Toán*2 |