Điểm chuẩn ngành Công nghệ chế tạo máy năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Công Thương TPHCM | 7510202 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 0 | ||
2 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 7510202 | A00, A01 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 7510202 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Nha Trang | 7510202 | A00, A01, D07, C01 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 7510202 | A00, A01, A04, A10, XDHB | 18 | Học bạ | |
6 | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 7510202 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | Học bạ | |
7 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7510202N | DGNLHCM | 18 | Chất lượng cao Việt - Nhật; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
8 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7510202 | A00, D01, C01, C02, XDHB | 18 | Học bạ | |
9 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7510202D | DGNLHCM | 18.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
10 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7510202C | DGNLHCM | 18.5 | CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |